6701 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6702 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6703 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6704 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6705 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6706 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6707 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6708 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6709 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6710 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6711 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Kênh Mới xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6712 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6713 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6714 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6715 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6716 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6717 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6718 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6719 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6720 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6721 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6722 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6723 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6724 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6725 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6726 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6727 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6728 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6729 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6730 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6731 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6732 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6733 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Bình Phú Lợi xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6734 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6735 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6736 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6737 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6738 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6739 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6740 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6741 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6742 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6743 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6744 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6745 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6746 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6747 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6748 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6749 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6750 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6751 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6752 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Ranh Tiền Giang - cống Ngã Chùa
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6753 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Cống Ngã Chùa - hết UBND xã Mỹ Hiệp
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6754 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sao Hạ - đường Mỹ Long Xẻo Quýt
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6755 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Cầu Cái Bảy - cây xăng Quốc Nghĩa
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6756 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Cầu Kênh Ông Kho Ranh huyện Thanh Bình
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6757 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Ranh thành phố Cao Lãnh Cầu An Bình
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6758 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Cầu An Bình Cầu Cần Lố
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6759 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn còn lại
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6760 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 |
Mỹ Thọ - Đường Thét
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6761 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 844 (xã Gáo Giồng) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6762 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện Cụm dân cư Phương Trà
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6763 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Cụm dân cư Phương Trà - hết UBND xã Phương Trà
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6764 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Cụm dân cư Ba Sao - Nhà Bảy Ven (xã Ba Sao)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6765 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Cầu Đường Thét - hết đất Bảy Trí (xã Ba Sao)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6766 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Cụm dân cư xã Tân Nghĩa - giáp xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6767 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6768 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Bình Thạnh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6769 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 |
Đoạn Mỹ Long - Xẻo Quýt (hết khu di tích Xẻo Quýt)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6770 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 850 - Khu vực 2 |
Đoạn Xẻo Quýt - Láng Biển
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6771 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Đoạn từ xã Nhị Mỹ - đến cầu Cả Môn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6772 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Cả Môn - đến cầu Nguyễn Văn Tiếp
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6773 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Nguyễn Văn Tiếp - Cầu Phương Thịnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6774 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Cầu Phương Thịnh - kênh ranh huyện Tháp Mười
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6775 |
Huyện Cao Lãnh |
Lô L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn qua xã An Bình
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6776 |
Huyện Cao Lãnh |
Lô L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Đoạn qua xã Phong Mỹ
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6777 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L2 - Đường Phù Đổng nối dài - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6778 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Đường Mỹ Thọ - Tân Hội Trung - Láng Biển - Khu vực 2 |
Truờng Mẫu giáo Cầu Cái Bèo (Tân Hội Trung)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6779 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Đường Mỹ Thọ - Tân Hội Trung - Láng Biển - Khu vực 2 |
Đoạn còn lại (xã Tân Hội Trung, xã Mỹ Thọ)
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6780 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Đường Mỹ Long - Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6781 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Ba Sao - Phương Thịnh - Gáo Giồng - Khu vực 2 |
UBND xã Phương Thịnh - UBND xã Gáo Giồng
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6782 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Ba Sao - Phương Thịnh - Gáo Giồng - Khu vực 2 |
Đoạn còn lại
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6783 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ liên xã An Bình - Nhị Mỹ - Khu vực 2 |
Quốc lộ 30 - trạm bơm An Bình
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6784 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ liên xã An Bình - Nhị Mỹ - Khu vực 2 |
Trạm bơm An Bình - chợ Nhị Mỹ
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6785 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ liên xã Trại chăn nuôi (xã An Bình) - Khu vực 2 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6786 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Tắc Thầy Cai - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6787 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Khu vực 2 |
Quốc lộ 30 - mương Ông 6 Nhương (xã Phong Mỹ)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6788 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp - Khu vực 2 |
Mương Ông 6 Nhương - giáp xã Phương Trà
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6789 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Trâu Trắng - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6790 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Tân Nghĩa - Mỹ Tân - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6791 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ Tân Nghĩa - Gáo Giồng - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6792 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ Bình Thạnh - Thủy Sản Tỉnh - Khu vực 2 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6793 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ đan khác (từ 3m trở lên) thuộc xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6794 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ Mương Khai - cầu Ngã Bát - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6795 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ cầu Ngã Bát - cầu Kiểm Điền - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6796 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Đường từ đất Hồ Thị Hai - chợ Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 2 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6797 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Lộ vào Khu Di tích chùa Bửu Lâm (chùa Tổ) - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6798 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L3 - Lộ nhựa ấp 3, lộ nhựa trên địa bàn xã Bình Hàng Tây (mặt lộ >=3m) - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6799 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L4 - Đường Thống Linh nối dài ( xã Mỹ Thọ) - Khu vực 2 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6800 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ L2 - Đường số 1 Cụm công nghiệp Mỹ Hiệp (Phía Tây) - Khu vực 2 |
đoạn từ giáp Khu tái định cư Mỹ Hiệp và chợ đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - đến giáp Cụm công nghiệp Mỹ Hiệp (áp dụng giá đất bên ngoài Cụm công nghiệp)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |