6601 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6602 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6603 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6604 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6605 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6606 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6607 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6608 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6609 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6610 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6611 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6612 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6613 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
1.860.000
|
1.302.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6614 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6615 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6616 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6617 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6618 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6619 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6620 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6621 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6622 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6623 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6624 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6625 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6626 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6627 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6628 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6629 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Kênh Mới xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6630 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6631 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Đường vào cầu sông Cái Nhỏ - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6632 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Khu Tái định cư Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
Đường rộng 12m - 14m
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6633 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Khu Tái định cư Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
Đường rộng 6m
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6634 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6635 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6636 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Các đường nội bộ khu 500 căn - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6637 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6638 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6639 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6640 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6641 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6642 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6643 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6644 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6645 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6646 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6647 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6648 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6649 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6650 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6651 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6652 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6653 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6654 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Bình Phú Lợi xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6655 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6656 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6657 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6658 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6659 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6660 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6661 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6662 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6663 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6664 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6665 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
1.140.000
|
798.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6666 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6667 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6668 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6669 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6670 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6671 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6672 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Tuyến dân cư Đường vào cầu sông Cái Nhỏ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6673 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6674 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6675 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6676 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6677 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6678 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6679 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6680 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6681 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
210.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6682 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
210.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6683 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6684 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
210.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6685 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6686 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6687 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6688 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6689 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6690 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6691 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6692 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6693 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Bình Phú Lợi xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6694 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6695 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6696 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6697 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6698 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6699 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6700 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |