6401 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6402 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6403 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6404 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6405 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6406 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6407 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6408 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6409 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6410 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6411 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Kênh Mới xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6412 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6413 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Tuyến dân cư Đường vào cầu sông Cái Nhỏ - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6414 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Khu Tái định cư Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
Đường rộng 12m - 14m
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6415 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Khu Tái định cư Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
Đường rộng 6m
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6416 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6417 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6418 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 1 - Các đường nội bộ khu 500 căn - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6419 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6420 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6421 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6422 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6423 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6424 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6425 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6426 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6427 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6428 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6429 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6430 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6431 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6432 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6433 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6434 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6435 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6436 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Bình Phú Lợi xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6437 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6438 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6439 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6440 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6441 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6442 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6443 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6444 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6445 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6446 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6447 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6448 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6449 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6450 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6451 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6452 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6453 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6454 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Tuyến dân cư Đường vào cầu sông Cái Nhỏ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6455 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6456 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6457 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 2 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6458 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6459 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6460 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6461 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Mỹ Long - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6462 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Bình Hàng Tây (cũ) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6463 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6464 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Tân Hội Trung (cũ) - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6465 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Tân Hội Trung (mới) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6466 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Mỹ Xương (cũ) - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6467 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Phương Thịnh (cũ) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6468 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ ngã tư Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6469 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6470 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã An Bình - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6471 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6472 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Chợ Đầu mối trái cây Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6473 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Điểm dân cư và chợ Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6474 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6475 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Bình Phú Lợi xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6476 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Hội Đồng Tường - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6477 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Mỹ Xương - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6478 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Kênh 15 Gáo Giồng - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6479 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Gáo Giồng và Cụm dân cư Gáo Giồng mở rộng - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6480 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6481 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 1) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6482 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Thịnh (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6483 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6484 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Nhị Mỹ - Khu vực 1 |
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6485 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư trung tâm xã Tân Nghĩa - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6486 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Tây - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6487 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6488 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư An Bình - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6489 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Cây Dông - An Phong xã Ba Sao - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6490 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6491 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư Nhà Hay - Bảy Thước Phong Mỹ - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6492 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Đông Mỹ xã Mỹ Hội - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6493 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Kênh Mới xã Mỹ Thọ - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6494 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Tuyến dân cư Tân Hội Trung - Khu vực 1 |
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6495 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư xã Bình Hàng Trung - Khu vực 1 |
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6496 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Điểm dân cư ấp 3, xã Phương Trà - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6497 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 3 - Cụm dân cư ấp 4, xã Phương Thịnh - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6498 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Mỹ Hiệp - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6499 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Miễu Trắng xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6500 |
Huyện Cao Lãnh |
Lộ 4 - Chợ Cồn Trọi Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |