| 3001 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3002 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3003 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3004 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3005 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3006 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3007 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3008 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3009 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3010 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3011 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3012 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3013 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3014 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3015 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3016 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3017 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3018 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3019 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3020 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3021 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3022 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3023 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3024 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nối Cụm dân cư 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3025 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa bờ Bắc kênh Cả Chanh đến cầu Tắt Ông Rèn xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3026 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa nối cầu Bù Lu trên với cầu Bù Lu dưới - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3027 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Tuyến dân cư bờ Nam kênh Cả Chanh - đến Cụm dân cư số 12 xã Tân Hội
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3028 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư số 5 - đến Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3029 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Tân Hội - cầu Cả Chanh
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3030 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Cả Chanh - Vịnh Bà Tự
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3031 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3032 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Đường Nguyễn Huệ xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
Cầu 2 tháng 9 - cầu Kháng Chiến
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3033 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ cầu Bình Thạnh - đến cầu Sâm Sai trong
|
250.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3034 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 qua xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3035 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Đường nhựa tiếp giáp Cụm dân cư số 13, xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3036 |
Thành phố Hồng Ngự |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3037 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3038 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3039 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 11 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3040 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3041 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3042 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3043 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3044 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3045 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3046 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3047 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3048 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3049 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3050 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3051 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3052 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3053 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3054 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3055 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3056 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3057 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3058 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3059 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3060 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3061 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3062 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3063 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nối Cụm dân cư 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3064 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa bờ Bắc kênh Cả Chanh đến cầu Tắt Ông Rèn xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3065 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa nối cầu Bù Lu trên với cầu Bù Lu dưới - Khu vực 2 |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3066 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Tuyến dân cư bờ Nam kênh Cả Chanh - đến Cụm dân cư số 12 xã Tân Hội
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3067 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư số 5 - đến Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3068 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Tân Hội - cầu Cả Chanh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3069 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường Trần Hưng Đạo xã Tân Hội (Đường tuần tra biên giới) - Khu vực 2 |
Cầu Cả Chanh - Vịnh Bà Tự
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3070 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường tuần tra biên giới xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3071 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Đường Nguyễn Huệ xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
Cầu 2 tháng 9 - cầu Kháng Chiến
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3072 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Đường nhựa - Khu vực 2 |
Từ cầu Bình Thạnh - đến cầu Sâm Sai trong
|
200.000
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3073 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến tránh Quốc lộ 30 qua xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3074 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Đường nhựa tiếp giáp Cụm dân cư số 13, xã Bình Thạnh - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3075 |
Thành phố Hồng Ngự |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
200.000
|
184.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3076 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3077 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3078 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 11 xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3079 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3080 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3081 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Cụm dân cư số 13 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3082 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Rừng Sâu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3083 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Á Đôn 1, 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3084 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Cụm dân cư Kênh Cụt xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3085 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3086 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 1) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3087 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3088 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 2) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3089 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3090 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 3) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3091 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Cặp Quốc lộ 30
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3092 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch xã Bình Thạnh (Tuyến 4) - Khu vực 1 |
Các đường còn lại
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3093 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Bù Lu xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3094 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mười Độ xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3095 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Cần Sen 1 + 2 xã Bình Thạnh - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3096 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L4 - Tuyến dân cư Mộc Rá xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3097 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L2 - Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Cả Chanh xã Tân Hội - Khu vực 1 |
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3098 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cầu Kháng Chiến - cuối Cụm dân cư Bình Thạnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3099 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L1 - Quốc lộ 30 - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Bình Thạnh - ranh Tân Hồng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3100 |
Thành phố Hồng Ngự |
Lộ L3 - Đường đan xã Tân Hội - Khu vực 2 |
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |