2801 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Các đường đan còn lại
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2802 |
Thành phố Hồng Ngự |
Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2803 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2804 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2805 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn |
Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2806 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2807 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nhựa phường An Lạc |
Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2808 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Đường đối diện nhà lồng chợ
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2809 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Các đường còn lại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2810 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2811 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m
|
680.000
|
476.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2812 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2813 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2814 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Lộc
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2815 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Bình A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2816 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2817 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - kênh ranh
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2818 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2819 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - kênh ranh
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2820 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc |
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2821 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2822 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2823 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2824 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2825 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2826 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2827 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự
|
7.560.000
|
5.292.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2828 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2829 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2830 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.160.000
|
3.612.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2831 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2832 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Võ Văn Kiệt - cầu 2 tháng 9
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2833 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thiên Hộ Dương |
|
4.320.000
|
3.024.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2834 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.480.000
|
2.436.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2835 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2836 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2837 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2838 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.140.000
|
2.898.000
|
2.070.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2839 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2840 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2841 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 01 tháng 06 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2842 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 22 tháng 12 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2843 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2844 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2845 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2846 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2847 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2848 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Cầu Tân Hội
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2849 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2850 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Ngô Quyền - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2851 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Thiên Hộ Dương
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2852 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Thiên Hộ Dương - Thoại Ngọc Hầu
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2853 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2854 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2855 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Chu Trinh |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2856 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2857 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 tháng 4
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2858 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2859 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2860 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà Máy
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2861 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2862 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2863 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2864 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2865 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.480.000
|
2.436.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2866 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2867 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2868 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phạm Hùng Dũng |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2869 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Sở Thượng |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2870 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Đoạn phường An Thạnh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2871 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng - cầu Xả Lũ (đầu dưới cuối Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2872 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Từ đường đan (đi Thường Thới Hậu A) - Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2873 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Cầu Xả Lũ (đầu trên) - cầu Trà Đư
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2874 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Tuyến dân cư ấp 5 (Đường tỉnh ĐT 841)
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2875 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đường Nguyễn Huệ - Kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2876 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Ranh Cụm dân cư An Thành - Đường Phan Văn Cai
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2877 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2878 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường đan sông Sở Hạ
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2879 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2880 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2881 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2882 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2883 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Huệ
|
3.660.000
|
2.562.000
|
1.830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2884 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà máy
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2885 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2886 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Duẩn
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2887 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2888 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2889 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hoàng Việt |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2890 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 8 tháng 3 |
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2891 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 3 tháng 2 |
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2892 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Văn Lẩm |
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2893 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Bùi Văn Châu |
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2894 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Thợi |
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2895 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2896 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Duẩn |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2897 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hai Bà Trưng |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2898 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Bà Triệu |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2899 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Âu Cơ |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2900 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lạc Long Quân |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |