2701 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường đan sông Sở Hạ
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2702 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2703 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2704 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2705 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2706 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Huệ
|
4.880.000
|
3.416.000
|
2.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2707 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà máy
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2708 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2709 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Điện Biên Phủ |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Lê Duẩn
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2710 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2711 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2712 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hoàng Việt |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2713 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 8 tháng 3 |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2714 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 3 tháng 2 |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2715 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Văn Lẩm |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2716 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Bùi Văn Châu |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2717 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Thợi |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2718 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2719 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Duẩn |
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2720 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hai Bà Trưng |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2721 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Bà Triệu |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2722 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Âu Cơ |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2723 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lạc Long Quân |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2724 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Đình Phùng |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2725 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Văn Tám |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2726 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Đình Giót |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2727 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Kim Đồng |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2728 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Tôn Thất Thuyết |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2729 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đức Cảnh |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2730 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Đăng Lưu |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2731 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2732 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2733 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Võ Văn Kiệt - Đường Hai Bà Trưng
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2734 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Linh |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Lê Duẩn
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2735 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
4.640.000
|
3.248.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2736 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hoàng Văn Thụ |
|
4.640.000
|
3.248.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2737 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Lựu |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2738 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Bùi Thị Xuân |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2739 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lai |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2740 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Nguyễn Văn Cừ
|
4.080.000
|
2.856.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2741 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Tất Thành
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2742 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Lê Duẩn
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2743 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2744 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Quốc Toản |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2745 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hoàng Hoa Thám |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2746 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Ngô Gia Tự |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2747 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phạm Hữu Lầu |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2748 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lý Tự Trọng |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2749 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường Khu Hành chính) |
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2750 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường An Thành |
Cầu Mương nhà máy - cầu Tân Hội
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2751 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Mương Nhà máy (Đường Bờ Bắc Mương Nhà Máy) |
Đường đan sông Sở Thượng - Đường Trần Hưng Đạo
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2752 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Mương Nhà máy (Đường Bờ Bắc Mương Nhà Máy) |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường đan sông Sở Hạ
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2753 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Tân Thành - Lò Gạch |
Cầu Tân Hội - Đường Nguyễn Huệ
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2754 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Cầu Hồng Ngự - Trụ sở Khối vận
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2755 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Trụ sở Khối vận - Ranh ngoài Thị đội
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2756 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Ranh ngoài Thị đội - Kênh Kháng chiến 2
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2757 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Kênh Kháng Chiến 2 - Kháng Chiến 1 (An Bình A)
|
560.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2758 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Kênh Kháng Chiến 1 - kênh 3 Ánh (An Bình B)
|
480.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2759 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Phú |
Kênh 3 Ánh - kênh Thống Nhất (An Bình B)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2760 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Võ Trường Toản (đường số 1)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2761 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Nguyễn Quang Diêu (đường số 2)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2762 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (đường số 4)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2763 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Nguyễn Văn Phấn (đường số 6)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2764 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Lê Quý Đôn (đường số 10)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2765 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Tố Hữu (đường số 11)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2766 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Xuân Diệu (đường số 12)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2767 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Phan Văn Cai (đường số 13)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2768 |
Thành phố Hồng Ngự |
Khu chỉnh trang đô thị khu 1, khóm 1, phường An Thạnh |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2769 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch phường An Thạnh (Cụm dân cư số 1, 2, 3, 4) |
|
560.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2770 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Du |
Đường An Thành - ranh Cụm dân cư số 4
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2771 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Hòa phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2772 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Mương ông Diệp phường An Lạc |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2773 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Cặp đường Thoại Ngọc Hầu
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2774 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Đối diện nhà lồng chợ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2775 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Các đường còn lại
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2776 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Cồng Cộc phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2777 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Cây Da phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2778 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Tứ Thường phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2779 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chỉnh trang Khu 1 phường An Lộc |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2780 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Biên phòng phường An Lộc |
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2781 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2782 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 2)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2783 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 3)
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2784 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2785 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 5
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2786 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 6
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2787 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 7
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2788 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 8
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2789 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 9
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2790 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 10
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2791 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2792 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 2A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2793 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 3A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2794 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2795 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2796 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2797 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2798 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2799 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B |
Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2800 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |