| 2601 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Tứ Thường phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2602 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chỉnh trang Khu 1 phường An Lộc |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2603 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Biên phòng phường An Lộc |
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2604 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2605 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 2)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2606 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 3)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2607 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2608 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 5
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2609 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 6
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2610 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 7
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2611 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 8
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2612 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 9
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2613 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 10
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2614 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2615 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 2A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2616 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 3A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2617 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2618 |
Thành phố Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2619 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2620 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2621 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2622 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B |
Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2623 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2624 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Các đường đan còn lại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2625 |
Thành phố Hồng Ngự |
Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2626 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2627 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2628 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn |
Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A)
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2629 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2630 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nhựa phường An Lạc |
Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2631 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Đường đối diện nhà lồng chợ
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2632 |
Thành phố Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Các đường còn lại
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2633 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2634 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m
|
850.000
|
595.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2635 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2636 |
Thành phố Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2637 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Lộc
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2638 |
Thành phố Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Bình A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2639 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2640 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - kênh ranh
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2641 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2642 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - kênh ranh
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2643 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc |
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2644 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo
|
7.680.000
|
5.376.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2645 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2646 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2647 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
7.680.000
|
5.376.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2648 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2649 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2650 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự
|
10.080.000
|
7.056.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2651 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2652 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2653 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
6.880.000
|
4.816.000
|
3.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2654 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2655 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Võ Văn Kiệt - cầu 2 tháng 9
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2656 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thiên Hộ Dương |
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2657 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.640.000
|
3.248.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2658 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.520.000
|
2.464.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2659 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2660 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2661 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.520.000
|
3.864.000
|
2.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2662 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2663 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2664 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 01 tháng 06 |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2665 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 22 tháng 12 |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2666 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2667 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2668 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2669 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2670 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2671 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Cầu Tân Hội
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2672 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2673 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Ngô Quyền - Đường Lý Thường Kiệt
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2674 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Thiên Hộ Dương
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2675 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Thiên Hộ Dương - Thoại Ngọc Hầu
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2676 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2677 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2678 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Chu Trinh |
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2679 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2680 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 tháng 4
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2681 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Hồng Phong
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2682 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2683 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà Máy
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2684 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2685 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2686 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2687 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2688 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
4.640.000
|
3.248.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2689 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2690 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2691 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Phạm Hùng Dũng |
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2692 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Sở Thượng |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2693 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Đoạn phường An Thạnh
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2694 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng - cầu Xả Lũ (đầu dưới cuối Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2695 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Từ đường đan (đi Thường Thới Hậu A) - Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2696 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Cầu Xả Lũ (đầu trên) - cầu Trà Đư
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2697 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Tuyến dân cư ấp 5 (Đường tỉnh ĐT 841)
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2698 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đường Nguyễn Huệ - Kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2699 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Ranh Cụm dân cư An Thành - Đường Phan Văn Cai
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2700 |
Thành phố Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |