2301 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xóm Mắm - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2302 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh 85 - Khu vực 2 |
Từ kênh Cùng - Đến kênh Ba Làng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2303 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 Đường cặp UBND xã Tân Phú Đông - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Ngã Bát - Quốc lộ 80
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2304 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối từ khu dân cư Phú Thuận đến đường tắt Ngã Cạy - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2305 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Sa Nhiên – Mù U - Khu vực 2 |
Cầu Ông Thung - Cầu Mù U
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2306 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ông Quế - đường ĐT 848 - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2307 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường ngang - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2308 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Tứ Quý – Ông Quế - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2309 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Mù U – Rạch Bần - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2310 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Lắp - Khu vực 2 |
|
440.000
|
308.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2311 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2312 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cái Bè – Cai Khoa - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2313 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cai Khoa – Giác Long - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2314 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 |
Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông
|
440.000
|
308.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2315 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Bờ trái - Đường rạch Thông Lưu (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2316 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ phải - Đường rạch Thông Lưu (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2317 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Cái Bè - Khu vực 2 |
Từ cầu Mười Bảng - Đến cuối đường
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2318 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Nhơn - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2319 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh 50 - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2320 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Mương Khai (bờ phải + bờ trái) - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2321 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cái Bè (bờ phải) - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cái Bè - Đến hết đường
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2322 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Bà chủ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
Từ cầu Đình - Đến cuối đường
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2323 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ông Quế - Cái Bè - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2324 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cái Bè – Ông Thung - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2325 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Ông Thung - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2326 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp sông Tiền xã Tân Khánh Đông - Khu vực 2 |
Từ đường Nguyễn Văn Nhơn - Ranh Lấp Vò
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2327 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cai Khoa (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2328 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Xếp Mương Đào - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2329 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Ông Tổng (Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2330 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Lòng Lai (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2331 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cao Mên dưới (xã Tân Quy Tây) - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2332 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cao Mên trên (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2333 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ trái - Đường Ông Hộ - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2334 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Bờ phải - Đường Ông Hộ - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2335 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường kênh Trung Ương (bờ trái + phải) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2336 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Phạm Hữu Nghĩa (kênh Sáu Hiếu) - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Ông Hộ - Rạch Cao Mên trên
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2337 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Tân Lập (xã Tân Quy Tây) - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2338 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Tư Miều (bờ trái + bờ phải), xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2339 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Ba Ngay, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2340 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp kênh Sáu Đỏ, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2341 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối từ kênh Trung Ương đến đường Tân Lập, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2342 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cồn Bồng Bồng - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2343 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cồn Sậy - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2344 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường 26 tháng 3 - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2345 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối vào Khu Công nghiệp C mở rộng - Khu vực 2 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2346 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường xóm Bột mì - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2347 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Quốc lộ 80 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ nút giao thông - Mũi tàu
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2348 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường tắt - Khu vực 2 |
Khu dân cư Phú Long - Cầu Ba Thức
|
440.000
|
308.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2349 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường ô bao số 10 - Khu vực 2 |
|
440.000
|
308.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2350 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Phạm Hữu Nghĩa (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2351 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Kênh Vành Đai (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường rạch Ông Thung - Đường Mù U
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2352 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường rạch ông Quế (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đường Tứ Quý Ông Quế - Kênh Phan Văn Trầm
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2353 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường kênh Cây Vừng (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đường Vành Đai ĐT 848 - Rạch Ông Quế
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2354 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường Phan Văn Trầm (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2355 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Bà Đào (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Bà Ban
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2356 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Ba Cho (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đường Ngã Cạy - Cuối đường
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2357 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường tắt ấp Phú An (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đoạn đường Ngã Cạy - Đường Bà Lài
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2358 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường cặp kênh KC1 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu ngang nhà ông Ba Dớn - Chùa Linh Nguyên
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2359 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Hai Sanh - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cao Mên dưới - Kênh Sáu Chiêu
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2360 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường kênh Ba Thìn - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cao Mên trên - Kênh Sáu Chiêu
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2361 |
Thành Phố Sa Đéc |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
240.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2362 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Các khu dân cư chợ xã - Khu vực 1 |
|
450.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2363 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L2 - Các khu dân cư chợ xã - Khu vực 1 |
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2364 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L1 - Khu dân cư chợ Tân Phú Đông - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2365 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L2 - Khu dân cư chợ Tân Phú Đông - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2366 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư Phú Thuận - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2367 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư Phú Long - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2368 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L2 - Khu dân cư Đông Quới - Khu vực 1 |
|
450.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2369 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Tiếp nối trục giao thông chính, đường phố đô thị - Khu dân cư dân lập - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2370 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Các khu dân cư dân lập còn lại - Khu vực 1 |
|
660.000
|
462.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2371 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư xã Tân Quy Tây - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2372 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư nhà ở xã hội (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2373 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cầu Phú Long - Cống Ba Ó
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2374 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cống Ba Ó - Cầu Kênh Cùng
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2375 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kiều Hạ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2376 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Gừa (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2377 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ trái - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2378 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ phải - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2379 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Họa Đồ - Khu vực 2 |
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2380 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2381 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2382 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2383 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Cạy bờ trái + phải - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2384 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Bà Ban (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2385 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng (phía đường đan) - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2386 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Tre (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2387 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xóm Mắm - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2388 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh 85 - Khu vực 2 |
Từ kênh Cùng - Đến kênh Ba Làng
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2389 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 Đường cặp UBND xã Tân Phú Đông - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Ngã Bát - Quốc lộ 80
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2390 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối từ khu dân cư Phú Thuận đến đường tắt Ngã Cạy - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2391 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Sa Nhiên – Mù U - Khu vực 2 |
Cầu Ông Thung - Cầu Mù U
|
300.000
|
210.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2392 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ông Quế - đường ĐT 848 - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2393 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường ngang - Khu vực 2 |
|
270.000
|
189.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2394 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Tứ Quý – Ông Quế - Khu vực 2 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2395 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Mù U – Rạch Bần - Khu vực 2 |
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2396 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Lắp - Khu vực 2 |
|
330.000
|
231.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2397 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2398 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cái Bè – Cai Khoa - Khu vực 2 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2399 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cai Khoa – Giác Long - Khu vực 2 |
|
240.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2400 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 |
Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông
|
330.000
|
231.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |