| 2201 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cầu Phú Long - Cống Ba Ó
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2202 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cống Ba Ó - Cầu Kênh Cùng
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2203 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kiều Hạ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2204 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Gừa (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2205 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ trái - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2206 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ phải - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2207 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Họa Đồ - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2208 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2209 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2210 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2211 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Cạy bờ trái + phải - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2212 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Bà Ban (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2213 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng (phía đường đan) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2214 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Tre (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2215 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xóm Mắm - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2216 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh 85 - Khu vực 2 |
Từ kênh Cùng - Đến kênh Ba Làng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2217 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 Đường cặp UBND xã Tân Phú Đông - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Ngã Bát - Quốc lộ 80
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2218 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối từ khu dân cư Phú Thuận đến đường tắt Ngã Cạy - Khu vực 2 |
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2219 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Sa Nhiên – Mù U - Khu vực 2 |
Cầu Ông Thung - Cầu Mù U
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2220 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ông Quế - đường ĐT 848 - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2221 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường ngang - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2222 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Tứ Quý – Ông Quế - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2223 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Mù U – Rạch Bần - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2224 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Lắp - Khu vực 2 |
|
550.000
|
385.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2225 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Ông Quế - kênh 50 - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2226 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cái Bè – Cai Khoa - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2227 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cai Khoa – Giác Long - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2228 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Đình - Khu vực 2 |
Từ đường ĐT 848 - Đến cầu Đình, xã Tân Khánh Đông
|
550.000
|
385.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2229 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Bờ trái - Đường rạch Thông Lưu (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2230 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ phải - Đường rạch Thông Lưu (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2231 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Cái Bè - Khu vực 2 |
Từ cầu Mười Bảng - Đến cuối đường
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2232 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Nhơn - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2233 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh 50 - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2234 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Mương Khai (bờ phải + bờ trái) - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2235 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cái Bè (bờ phải) - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cái Bè - Đến hết đường
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2236 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Bà chủ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
Từ cầu Đình - Đến cuối đường
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2237 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ông Quế - Cái Bè - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2238 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cái Bè – Ông Thung - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2239 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường rạch Ông Thung - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2240 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp sông Tiền xã Tân Khánh Đông - Khu vực 2 |
Từ đường Nguyễn Văn Nhơn - Ranh Lấp Vò
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2241 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cai Khoa (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2242 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Xếp Mương Đào - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2243 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Ông Tổng (Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2244 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Lòng Lai (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2245 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cao Mên dưới (xã Tân Quy Tây) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2246 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Đường Cao Mên trên (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2247 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ trái - Đường Ông Hộ - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2248 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Bờ phải - Đường Ông Hộ - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2249 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường kênh Trung Ương (bờ trái + phải) - Khu vực 2 |
|
450.000
|
315.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2250 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Phạm Hữu Nghĩa (kênh Sáu Hiếu) - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Ông Hộ - Rạch Cao Mên trên
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2251 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Tân Lập (xã Tân Quy Tây) - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2252 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Tư Miều (bờ trái + bờ phải), xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2253 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp rạch Ba Ngay, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2254 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường cặp kênh Sáu Đỏ, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2255 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối từ kênh Trung Ương đến đường Tân Lập, xã Tân Quy Tây - Khu vực 2 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2256 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cồn Bồng Bồng - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2257 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Cồn Sậy - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2258 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường 26 tháng 3 - Khu vực 2 |
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2259 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường nối vào Khu Công nghiệp C mở rộng - Khu vực 2 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2260 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường xóm Bột mì - Khu vực 2 |
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2261 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Quốc lộ 80 cũ - Khu vực 2 |
Đoạn từ nút giao thông - Mũi tàu
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2262 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường tắt - Khu vực 2 |
Khu dân cư Phú Long - Cầu Ba Thức
|
550.000
|
385.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2263 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường ô bao số 10 - Khu vực 2 |
|
550.000
|
385.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2264 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Phạm Hữu Nghĩa (bờ phải) - Khu vực 2 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2265 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Kênh Vành Đai (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường rạch Ông Thung - Đường Mù U
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2266 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường rạch ông Quế (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đường Tứ Quý Ông Quế - Kênh Phan Văn Trầm
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2267 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường kênh Cây Vừng (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
Đường Vành Đai ĐT 848 - Rạch Ông Quế
|
500.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2268 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường Phan Văn Trầm (xã Tân Khánh Đông) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2269 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Bà Đào (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Bà Ban
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2270 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Ba Cho (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đường Ngã Cạy - Cuối đường
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2271 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L4 - Đường tắt ấp Phú An (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
Đoạn đường Ngã Cạy - Đường Bà Lài
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2272 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường cặp kênh KC1 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu ngang nhà ông Ba Dớn - Chùa Linh Nguyên
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2273 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường Hai Sanh - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cao Mên dưới - Kênh Sáu Chiêu
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2274 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L3 - Đường kênh Ba Thìn - Khu vực 2 |
Đoạn rạch Cao Mên trên - Kênh Sáu Chiêu
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2275 |
Thành Phố Sa Đéc |
Toàn thành phố - Khu vực 3 |
|
300.000
|
280.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2276 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Các khu dân cư chợ xã - Khu vực 1 |
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2277 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L2 - Các khu dân cư chợ xã - Khu vực 1 |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2278 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L1 - Khu dân cư chợ Tân Phú Đông - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2279 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lô L2 - Khu dân cư chợ Tân Phú Đông - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2280 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư Phú Thuận - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2281 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư Phú Long - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2282 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L2 - Khu dân cư Đông Quới - Khu vực 1 |
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2283 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Tiếp nối trục giao thông chính, đường phố đô thị - Khu dân cư dân lập - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2284 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L4 - Các khu dân cư dân lập còn lại - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2285 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư xã Tân Quy Tây - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2286 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L1 - Khu dân cư nhà ở xã hội (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2287 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cầu Phú Long - Cống Ba Ó
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2288 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng - Khu vực 2 |
Cống Ba Ó - Cầu Kênh Cùng
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2289 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kiều Hạ (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2290 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Gừa (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2291 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ trái - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2292 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Bờ phải - Đường Bà Lài - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2293 |
Thành Phố Sa Đéc |
Đường Họa Đồ - Khu vực 2 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2294 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
UBND xã Tân Phú Đông - Cầu Kênh 18
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2295 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Kênh Cùng
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2296 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Bát - Khu vực 2 |
Cầu Kênh 18 - Cầu Nhà Thờ
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2297 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Ngã Cạy bờ trái + phải - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2298 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Bà Ban (xã Tân Phú Đông) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2299 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Kênh Cùng (phía đường đan) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2300 |
Thành Phố Sa Đéc |
Lộ L3 - Đường Xẻo Tre (bờ trái + bờ phải) - Khu vực 2 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |