11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Tháp - Vùng đất đầu tư bât động sản đầy hứa hẹn

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Đồng Tháp nổi tiếng với vẻ đẹp thanh bình và biểu tượng sen hồng, đang dần khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản miền Tây. Với bảng giá đất ban hành theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021, khu vực này mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư nhờ tiềm năng phát triển vượt trội và mức giá đất còn rất cạnh tranh.

Phân tích giá đất và những tiềm năng đặc biệt của Đồng Tháp

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Tháp dao động từ 45.000 đồng/m² đến 32.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 1.484.117 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Cao Lãnh và Thành phố Sa Đéc có giá đất cao hơn đáng kể nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Đặc biệt, các tuyến đường lớn và khu vực gần các trung tâm thương mại hoặc hành chính đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Đồng Tháp có lợi thế so với các tỉnh lân cận ở chỗ giá đất vẫn ở mức thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Những nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược ngắn hạn tại các khu vực trung tâm, nơi nhu cầu về nhà ở và bất động sản thương mại tăng cao.

Trong khi đó, các khu vực ven đô như Thanh Bình, Hồng Ngự lại phù hợp hơn với chiến lược đầu tư dài hạn khi hạ tầng đang được nâng cấp mạnh mẽ.

Vị trí chiến lược và cơ hội phát triển bất động sản tại Đồng Tháp

Đồng Tháp nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với Campuchia và nằm trên các tuyến giao thông huyết mạch của miền Tây Nam Bộ. Đây là một trong những trung tâm kinh tế nông nghiệp quan trọng nhất của cả nước với thế mạnh về lúa gạo, trái cây và thủy sản.

Sự phát triển của các khu công nghiệp như Trần Quốc Toản và các khu kinh tế cửa khẩu đang tạo nên động lực lớn cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, du lịch sinh thái và văn hóa cũng là một trong những yếu tố nổi bật giúp Đồng Tháp thu hút nhà đầu tư. Các điểm đến như Khu di tích Xẻo Quýt, Làng hoa Sa Đéc hay Tràm Chim không chỉ góp phần thúc đẩy du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các dự án nâng cấp hạ tầng giao thông như cầu Cao Lãnh, tuyến đường cao tốc nối TP HCM với các tỉnh miền Tây, đang tạo ra sức bật lớn cho bất động sản tại Đồng Tháp. Những dự án này không chỉ giúp kết nối tốt hơn với các khu vực lân cận mà còn đẩy mạnh giao thương và thu hút đầu tư vào các khu đô thị và khu công nghiệp mới.

Đồng Tháp, với sự phát triển đồng bộ từ hạ tầng đến kinh tế, đang nổi lên như một vùng đất đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản. 

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.519.902 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4211

Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1302 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Đường Bà Vại 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1303 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1304 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1305 Thành phố Cao Lãnh Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1306 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Đường Ông Chăng - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường bà Học - Đường Bà Vại 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1307 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1308 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Cái Da - Cuối đường 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1309 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1310 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1311 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1312 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1313 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1314 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Hoà Đông - Phường 6 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1315 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1316 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1317 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1318 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1319 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1320 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1321 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1322 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1323 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1324 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1325 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1326 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 Xã Hòa An - Phường 6 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1327 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1328 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1329 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1330 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1331 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1332 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1333 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1334 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1335 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1336 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1337 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1338 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1339 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1340 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1341 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1342 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1343 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1344 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1345 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1346 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1347 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường tỉnh ĐT 856 - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Giáp phường Mỹ Phú - cầu Ông Hoành 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
1348 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Ngã tư Quảng Khánh - Đường tỉnh ĐT 856 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1349 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1350 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1351 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1352 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1353 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trịnh Thị Cánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Rạch Chanh - Mương Khai 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1354 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Rạch nhỏ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1355 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1356 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1) 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1357 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2) 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1358 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1359 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1360 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1361 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1362 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1363 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1364 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1365 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1366 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1367 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1368 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1369 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1370 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1371 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1372 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1373 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1374 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1375 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1376 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1377 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1378 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1379 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3) 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1380 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1381 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1382 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1383 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1384 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1385 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1386 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường nhựa từ cầu Nhạc Thìn - Cầu Mười Y 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1387 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1388 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1389 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1390 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1391 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1392 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1393 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cầu Trạm Xá – nhà ông Duyên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1394 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1395 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường bến đò Doi Me - rạch Long Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1396 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Các tuyến đường đan còn lại xã Tịnh Thới 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1397 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1398 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1399 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1400 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...