11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Tháp - Vùng đất đầu tư bât động sản đầy hứa hẹn

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Đồng Tháp nổi tiếng với vẻ đẹp thanh bình và biểu tượng sen hồng, đang dần khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản miền Tây. Với bảng giá đất ban hành theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021, khu vực này mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư nhờ tiềm năng phát triển vượt trội và mức giá đất còn rất cạnh tranh.

Phân tích giá đất và những tiềm năng đặc biệt của Đồng Tháp

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Tháp dao động từ 45.000 đồng/m² đến 32.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 1.484.117 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Cao Lãnh và Thành phố Sa Đéc có giá đất cao hơn đáng kể nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Đặc biệt, các tuyến đường lớn và khu vực gần các trung tâm thương mại hoặc hành chính đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Đồng Tháp có lợi thế so với các tỉnh lân cận ở chỗ giá đất vẫn ở mức thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Những nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược ngắn hạn tại các khu vực trung tâm, nơi nhu cầu về nhà ở và bất động sản thương mại tăng cao.

Trong khi đó, các khu vực ven đô như Thanh Bình, Hồng Ngự lại phù hợp hơn với chiến lược đầu tư dài hạn khi hạ tầng đang được nâng cấp mạnh mẽ.

Vị trí chiến lược và cơ hội phát triển bất động sản tại Đồng Tháp

Đồng Tháp nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với Campuchia và nằm trên các tuyến giao thông huyết mạch của miền Tây Nam Bộ. Đây là một trong những trung tâm kinh tế nông nghiệp quan trọng nhất của cả nước với thế mạnh về lúa gạo, trái cây và thủy sản.

Sự phát triển của các khu công nghiệp như Trần Quốc Toản và các khu kinh tế cửa khẩu đang tạo nên động lực lớn cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, du lịch sinh thái và văn hóa cũng là một trong những yếu tố nổi bật giúp Đồng Tháp thu hút nhà đầu tư. Các điểm đến như Khu di tích Xẻo Quýt, Làng hoa Sa Đéc hay Tràm Chim không chỉ góp phần thúc đẩy du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các dự án nâng cấp hạ tầng giao thông như cầu Cao Lãnh, tuyến đường cao tốc nối TP HCM với các tỉnh miền Tây, đang tạo ra sức bật lớn cho bất động sản tại Đồng Tháp. Những dự án này không chỉ giúp kết nối tốt hơn với các khu vực lân cận mà còn đẩy mạnh giao thương và thu hút đầu tư vào các khu đô thị và khu công nghiệp mới.

Đồng Tháp, với sự phát triển đồng bộ từ hạ tầng đến kinh tế, đang nổi lên như một vùng đất đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản. 

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.519.902 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4211

Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1202 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1203 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trịnh Thị Cánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Rạch Chanh - Mương Khai 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1204 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Rạch nhỏ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1205 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1206 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1) 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1207 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2) 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1208 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1209 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1210 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1211 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1212 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1213 Thành phố Cao Lãnh Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1214 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1215 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1216 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
1217 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1218 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
1219 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1220 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1221 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1222 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
1223 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1224 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1225 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1226 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1227 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1228 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1229 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3) 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1230 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1231 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1232 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1233 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1234 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1235 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1236 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Đường nhựa từ cầu Nhạc Thìn - Cầu Mười Y 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1237 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1238 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1239 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1240 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1241 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1242 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1243 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan cầu Trạm Xá – nhà ông Duyên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1244 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1245 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường bến đò Doi Me - rạch Long Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1246 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 Các tuyến đường đan còn lại xã Tịnh Thới 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1247 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1248 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1249 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1250 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1251 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản Đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1252 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1253 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1254 Thành phố Cao Lãnh Toàn thành phố - Khu vực 3 400.000 380.000 350.000 - - Đất ở nông thôn
1255 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1256 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1257 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1258 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1259 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1260 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1261 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1262 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1263 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 560.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1264 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1265 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1266 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1267 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1268 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1269 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 600.000 420.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1270 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 680.000 476.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1271 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1272 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1273 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1274 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1275 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1276 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 2.720.000 1.904.000 1.360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1277 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 2.720.000 1.904.000 1.360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1278 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1279 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1280 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1281 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1282 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường rộng 5,5m - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Khu vực 1 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1283 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1284 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1285 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1286 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1287 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1288 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1289 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre 1.040.000 728.000 520.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1290 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ 1.280.000 896.000 640.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1291 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học 1.120.000 784.000 560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1292 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1293 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1294 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1295 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1296 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1297 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim 560.000 392.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1298 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1299 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1300 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong 400.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...