11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Tháp - Vùng đất đầu tư bât động sản đầy hứa hẹn

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Đồng Tháp nổi tiếng với vẻ đẹp thanh bình và biểu tượng sen hồng, đang dần khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản miền Tây. Với bảng giá đất ban hành theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021, khu vực này mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư nhờ tiềm năng phát triển vượt trội và mức giá đất còn rất cạnh tranh.

Phân tích giá đất và những tiềm năng đặc biệt của Đồng Tháp

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Tháp dao động từ 45.000 đồng/m² đến 32.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 1.484.117 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Cao Lãnh và Thành phố Sa Đéc có giá đất cao hơn đáng kể nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Đặc biệt, các tuyến đường lớn và khu vực gần các trung tâm thương mại hoặc hành chính đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Đồng Tháp có lợi thế so với các tỉnh lân cận ở chỗ giá đất vẫn ở mức thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Những nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược ngắn hạn tại các khu vực trung tâm, nơi nhu cầu về nhà ở và bất động sản thương mại tăng cao.

Trong khi đó, các khu vực ven đô như Thanh Bình, Hồng Ngự lại phù hợp hơn với chiến lược đầu tư dài hạn khi hạ tầng đang được nâng cấp mạnh mẽ.

Vị trí chiến lược và cơ hội phát triển bất động sản tại Đồng Tháp

Đồng Tháp nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với Campuchia và nằm trên các tuyến giao thông huyết mạch của miền Tây Nam Bộ. Đây là một trong những trung tâm kinh tế nông nghiệp quan trọng nhất của cả nước với thế mạnh về lúa gạo, trái cây và thủy sản.

Sự phát triển của các khu công nghiệp như Trần Quốc Toản và các khu kinh tế cửa khẩu đang tạo nên động lực lớn cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, du lịch sinh thái và văn hóa cũng là một trong những yếu tố nổi bật giúp Đồng Tháp thu hút nhà đầu tư. Các điểm đến như Khu di tích Xẻo Quýt, Làng hoa Sa Đéc hay Tràm Chim không chỉ góp phần thúc đẩy du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các dự án nâng cấp hạ tầng giao thông như cầu Cao Lãnh, tuyến đường cao tốc nối TP HCM với các tỉnh miền Tây, đang tạo ra sức bật lớn cho bất động sản tại Đồng Tháp. Những dự án này không chỉ giúp kết nối tốt hơn với các khu vực lân cận mà còn đẩy mạnh giao thương và thu hút đầu tư vào các khu đô thị và khu công nghiệp mới.

Đồng Tháp, với sự phát triển đồng bộ từ hạ tầng đến kinh tế, đang nổi lên như một vùng đất đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản. 

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.519.902 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4211

Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Cao Lãnh Đường đê bao ven Sông Tiền Khém Vườn - đường Hoà Đông (Hoà An) 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX - KD đô thị
1102 Thành phố Cao Lãnh Quốc lộ N2B 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX - KD đô thị
1103 Thành phố Cao Lãnh Tuyến tránh Quốc lộ 30 Ranh xã Phong Mỹ - sông Quảng Khánh 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX - KD đô thị
1104 Thành phố Cao Lãnh Tuyến tránh Quốc lộ 30 Sông Quảng Khánh - ranh xã An Bình, phường Mỹ Phú 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX - KD đô thị
1105 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 900.000 630.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1106 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 600.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1107 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 500.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1108 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 800.000 560.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1109 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1110 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 800.000 560.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1111 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 600.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1112 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 800.000 560.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1113 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 700.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1114 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
1115 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
1116 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
1117 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1118 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
1119 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 750.000 525.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1120 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 850.000 595.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1121 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1122 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1123 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 1.100.000 770.000 550.000 - - Đất ở nông thôn
1124 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 500.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1125 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 600.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1126 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 3.400.000 2.380.000 1.700.000 - - Đất ở nông thôn
1127 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 3.400.000 2.380.000 1.700.000 - - Đất ở nông thôn
1128 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
1129 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 7.000.000 4.900.000 3.500.000 - - Đất ở nông thôn
1130 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 500.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1131 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 600.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1132 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường rộng 5,5m - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Khu vực 1 500.000 500.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1133 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1134 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1135 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1136 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1137 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1138 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1139 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre 1.300.000 910.000 650.000 - - Đất ở nông thôn
1140 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất ở nông thôn
1141 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học 1.400.000 980.000 700.000 - - Đất ở nông thôn
1142 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1143 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1144 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1145 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1146 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
1147 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1148 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1149 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1150 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1151 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1152 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Đường Bà Vại 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1153 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1154 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1155 Thành phố Cao Lãnh Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1156 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Đường Ông Chăng - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường bà Học - Đường Bà Vại 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1157 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
1158 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Cái Da - Cuối đường 2.500.000 1.750.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
1159 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1160 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1161 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1162 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1163 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1164 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Hoà Đông - Phường 6 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1165 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1166 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1167 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1168 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1169 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1170 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1171 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1172 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1173 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1174 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1175 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1176 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 Xã Hòa An - Phường 6 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1177 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1178 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1179 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1180 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1181 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1182 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1183 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1184 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
1185 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1186 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1187 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1188 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1189 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1190 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1191 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1192 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1193 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1194 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1195 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
1196 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng 700.000 490.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
1197 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường tỉnh ĐT 856 - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Giáp phường Mỹ Phú - cầu Ông Hoành 2.500.000 1.750.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
1198 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Ngã tư Quảng Khánh - Đường tỉnh ĐT 856 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
1199 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
1200 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...