1001 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cặp hông trường lái kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh - Phường Mỹ Phú |
Đường Lê Đại Hành - kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1002 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1003 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú |
Phù Đổng - cầu Quảng Khánh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1004 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - Hoà Đông
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1005 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận |
Hoà Đông - Hoà Tây
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1006 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1007 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận |
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1008 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - cầu Sắt Vỹ
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1009 |
Thành phố Cao Lãnh |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận |
Hòa Đông - giáp xã Hòa An
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1010 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1011 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1012 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 10,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1013 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1014 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1015 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài (đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương) - Phường Hòa Thuận |
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1016 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1017 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1018 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1019 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận |
Nguyễn Thái Học - Tôn Đức Thắng
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1020 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận |
Tôn Đức Thắng - Hòa Đông
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1021 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - cuối đường
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1022 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - cầu Ông Thợ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1023 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1024 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân |
Đường 30 tháng 4 - Đường Cái Sao
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1025 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân |
Đoạn từ đường Ông Thợ - cuối đường
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1026 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Đúc - Cầu Đình Trung
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1027 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cầu Đình Trung - cống Tắc Thầy Cai
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1028 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Huệ |
Cống Tắc Thầy Cai - giáp ranh huyện Cao Lãnh
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1029 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1030 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Tôn Đức Thắng - cầu Kênh Cụt
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1031 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cầu Kênh Cụt - cầu Đạo Nằm
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1032 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1033 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Nguyễn Trung Trực - Cống (Đồn Biên phòng)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1034 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 30 tháng 4 |
Cống (Đồn Biên phòng) - kênh Ông Kho
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1035 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
12.600.000
|
8.820.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1036 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Lê Lợi - cầu Xáng
|
5.880.000
|
4.116.000
|
2.940.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1037 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Xáng - cầu Ông Cân
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1038 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Ông Cân - Kênh Ngang
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1039 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cách Mạng Tháng Tám |
Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nước thải
|
540.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1040 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Chi Lăng - Lê Lợi
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1041 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1042 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
12.600.000
|
8.820.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1043 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đường Sở Tư Pháp - Cuối tuyến
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1044 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1045 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1046 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Tôn Đức Thắng |
Điện Biên Phủ - cuối đường
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1047 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1048 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Lê Lợi - Kênh 16
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1049 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Kênh 16 - cống Thông Lưu
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1050 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Quyền |
Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nước thải
|
540.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1051 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1052 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1053 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1054 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Lợi - Đường số 3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1055 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1056 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
6.840.000
|
4.788.000
|
3.420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1057 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Lê Lợi - cầu Kinh 16
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1058 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Trãi |
Cầu Kinh 16 - hết trụ sở UBND Phường 3
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1059 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Cầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1060 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1061 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Nguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1062 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thái Học |
Hòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1063 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1064 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1065 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Nguyễn Thị Lựu - Hòa Đông
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1066 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Thiên Hộ Dương |
Cầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1067 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Đúc - cầu Cái Sâu (Phường 4)
|
3.780.000
|
2.646.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1068 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Cái Sâu - cầu Cái Tôm (Phường 4)
|
3.780.000
|
2.646.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1069 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Phạm Hữu Lầu |
Cầu Cái Tôm - bến phà Cao Lãnh (Phường 6)
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1070 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1071 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1072 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1073 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Ngô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1074 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Lựu |
Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1075 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Nguyễn Thị Lựu |
Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1076 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1077 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Nguyễn Huệ - Phù Đổng
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1078 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Phù Đổng - Tôn Đức Thắng
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1079 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Phù Đổng - Tôn Đức Thắng
|
600.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1080 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn |
Tôn Đức Thắng - cầu Rạch Chanh
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1081 |
Thành phố Cao Lãnh |
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn |
Tôn Đức Thắng - cầu Rạch Chanh
|
900.000
|
630.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1082 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Bình Trị |
Đường 30 tháng 4 - cầu Bình Trị
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1083 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Hoà Tây |
Nguyễn Thái Học - cầu Xẻo Bèo
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1084 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Hữu Trang |
Cầu Cái Sâu - Hoà Đông
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1085 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cái Sao |
Đường 30 tháng 4 - Đường Ông Thợ
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1086 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Cái Sao |
Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1087 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Văn Năng |
Đường 30 tháng 4 - sông Tiền
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1088 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Trần Văn Năng |
Đường 30 tháng 4 - giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh)
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1089 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đốc Binh Kiều |
Lê Lợi - Nguyễn Huệ
|
19.200.000
|
13.440.000
|
9.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1090 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đốc Binh Kiều |
Nguyễn Huệ - Trương Định
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1091 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Đinh Bộ Lĩnh |
Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông
|
720.000
|
504.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1092 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1093 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1094 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1095 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1096 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường kênh Chợ (4-7-4) |
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4)
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1097 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường kênh Chợ (4-7-4) |
Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1098 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Sở Tư pháp |
Nguyễn Huệ - Sông Cao Lãnh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1099 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường Sở Tư pháp |
Đường Ngô Quyền - đường Tân Việt Hoà
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1100 |
Thành phố Cao Lãnh |
Đường đê bao ven Sông Tiền |
Đường Phạm Hữu Lầu - Khém Vườn (Phường 6)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |