Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Thành phố Cao Lãnh là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cao Lãnh là: 75.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Cao Lãnh là: 2.397.645
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản Đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1402 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 320.000 320.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1403 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1404 Thành phố Cao Lãnh Toàn thành phố - Khu vực 3 320.000 304.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1405 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 540.000 378.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1406 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 360.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1407 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 300.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1408 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 480.000 336.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1409 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1410 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 480.000 336.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1411 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 360.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1412 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 480.000 336.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1413 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 420.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1414 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1415 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1416 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1417 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1418 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1419 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 450.000 315.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1420 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 510.000 357.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1421 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1422 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1423 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1424 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 300.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1425 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 360.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1426 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 2.040.000 1.428.000 1.020.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1427 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 2.040.000 1.428.000 1.020.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1428 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1429 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 4.200.000 2.940.000 2.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1430 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 300.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1431 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 360.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1432 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường rộng 5,5m - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Khu vực 1 300.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1433 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1434 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1435 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1436 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1437 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2 Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1438 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1439 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1440 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1441 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1442 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1443 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1444 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1445 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1446 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến 540.000 378.000 270.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1447 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim 420.000 294.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1448 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1449 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1450 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1451 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1452 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Mai Văn Khải - Đường Bà Vại 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1453 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1454 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1455 Thành phố Cao Lãnh Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1456 Thành phố Cao Lãnh Lô L4 - Đường Ông Chăng - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 Đường bà Học - Đường Bà Vại 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1457 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1458 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Cái Da - Cuối đường 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1459 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1460 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1461 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1462 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1463 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1464 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Hoà Đông - Phường 6 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1465 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1466 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1467 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1468 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1469 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1470 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1471 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1472 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1473 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1474 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1475 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1476 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 Xã Hòa An - Phường 6 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1477 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1478 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1479 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1480 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1481 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1482 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1483 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1484 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1485 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1486 Thành phố Cao Lãnh Lộ L4 Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 300.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1487 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1488 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1489 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1490 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1491 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1492 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1493 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái 360.000 252.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1494 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1495 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1496 Thành phố Cao Lãnh Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng 420.000 294.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1497 Thành phố Cao Lãnh Lộ L1 Đường tỉnh ĐT 856 - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Giáp phường Mỹ Phú - cầu Ông Hoành 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1498 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Ngã tư Quảng Khánh - Đường tỉnh ĐT 856 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1499 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1500 Thành phố Cao Lãnh Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn