Bảng giá đất Huyện Tam Nông Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Huyện Tam Nông là: 7.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tam Nông là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tam Nông là: 940.881
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường 1 tháng 5 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - đường Phạm Hữu Lầu và các hẻm ngang 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - cuối đường và các hẻm ngang 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ ranh xã Phú Cường - đường Nguyễn Huệ 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ đường Nguyễn Huệ - đường Trần Hưng Đạo 3.360.000 2.352.000 1.680.000 - - Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ đường Trần Hưng Đạo - cầu kênh Đường Gạo 3 3.360.000 2.352.000 1.680.000 - - Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ cầu kênh Đường Gạo 3 - ranh Thanh Bình 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Từ đường Võ Văn Kiệt - kênh Đường Gạo 3.360.000 2.352.000 1.680.000 - - Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ kênh Đường Gạo - đường Tràm Chim 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Tràm Chim - ranh đất phía Đông nhà thờ Thiên Phước 4.160.000 2.912.000 2.080.000 - - Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn Từ ranh đất phía Đông nhà thờ Thiên Phước - hết nền số 10, lô A4-22. Quy hoạch chỉnh trang Khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) (bờ Bắc) 3.360.000 2.352.000 1.680.000 - - Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ ranh hết nền số 10, lô A4-22, Quy hoạch Chỉnh trang khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) - cầu Sắt Tổng Đài (bờ Bắc) 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường số 4 Cụm dân cư Tràm Chim - đến Cầu Sắt Tổng Đài (bờ Nam) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Tam Nông Đường 3 tháng 2 1.120.000 784.000 560.000 - - Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Tam Nông Đường Tràm Chim Từ kênh Hậu, Cụm dân cư thị trấn Tràm Chim - hết Cụm dân cư khóm 2, thị trấn Tràm Chim 2.320.000 1.624.000 1.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Tam Nông Đường Tràm Chim Từ cầu Tràm Chim - ranh Phú Đức 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Huệ Từ đường Nguyễn Trãi - cầu Trung Tâm 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Huệ Từ cầu Trung tâm - đường Võ Văn Kiệt 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Trung Trực 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Tam Nông Đường Tôn Thất Tùng 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Tam Nông Đường Bắc kênh hậu Cụm dân cư thị trấn Tràm Chim Từ kênh Đường Gạo - đường Nguyễn Du 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Du Từ đường Trần Hưng Đạo - đường Tràm Chim 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Du Từ đường Tràm Chim - đường Nguyễn Văn Tre 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Du Từ đường Nguyễn Văn Tre - kênh Tổng Đài 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Tam Nông Đường Lê Thị Riêng 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Đình Chiểu Đoạn từ phía Tây TDC Nam kênh Hậu - Đông TDC Nam kênh Hậu 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Đình Chiểu Đoạn từ phía Đông tuyến dân cư - cầu kênh Đường Gạo 3 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Tam Nông Đường bờ Tây kênh Đường Gạo Từ cầu kênh Đường Gạo 3 - kênh ranh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Tam Nông Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ đường Thiên Hộ Dương - đường Tràm Chim 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Tam Nông Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ đường Tràm Chim - phía Tây tuyến dân cư khóm 2 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Tam Nông Đường Thiên Hộ Dương từ đường Nguyễn Chí Thanh (cặp nhà ông Tư Nghinh) - đường Huyền Trân Công Chúa) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Tam Nông Đường số 3 cụm dân cư thị trấn Tràm Chim Cặp phía Tây trạm cấp nước Tam Nông 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Tam Nông Đường số 10 cụm dân cư thị trấn Tràm Chim Phía Đông bến xe 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Tam Nông Đường số 11 cụm dân cư thị trấn Tràm Chim Phía Tây bến xe 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Tam Nông Đường số 13 cụm dân cư thị trấn Tràm Chim Đường giữa từ đường số 3 - đến quán Ông Thiện cháo cá 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Tam Nông Đường Thống Linh 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Tam Nông Đường Cách Mạng Tháng Tám Từ Trung tâm Bồi dưỡng chính trị huyện - đường Nguyễn Huệ 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Tam Nông Đường Cách Mạng Tháng Tám Từ đường Nguyễn Huệ - phía Đông cụm dân cư ấp 3B 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Tam Nông Đường số 2 cụm dân cư khóm 5 (ấp 3), thị trấn Tràm Chim (đường giữa lô C và lô D) 480.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Tam Nông Đường 30 tháng 4 Từ phía sau Đài Truyền thanh huyện - đường Nguyễn Huệ 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Tam Nông Đường 30 tháng 4 Từ đường Nguyễn Huệ - đường Trương Định 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Viết Xuân Từ đường Đốc Binh Kiều - hết phía sau Đài Truyền thanh huyện 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Tam Nông Đường số 5 cụm dân cư khóm 5 (ấp 3), thị trấn Tràm Chim Đoạn từ đường số 1 - đến đường số 3 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Xuân Trường 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Tam Nông Đường Trương Định Đoạn từ Võ Văn Kiệt - Cách Mạng Tháng Tám 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Tam Nông Đường Phan Bội Châu 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Tam Nông Đường Phan Chu Trinh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
148 Huyện Tam Nông Đốc Binh Kiều Từ tòa án - đường Cách Mạng Tháng Tám 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
149 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Thế Hữu 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
150 Huyện Tam Nông Đường số 9 cụm dân cư khóm 5 (ấp 3B), thị trấn Tràm Chim Đoạn từ lô L - lô S 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
151 Huyện Tam Nông Các đường ngang còn lại cụm dân cư khóm 5 (ấp 3B), thị trấn Tràm Chim 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
152 Huyện Tam Nông Nguyễn Văn Tre Từ đường Trần Hưng Đạo - đường Đỗ Công Tường 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
153 Huyện Tam Nông Nguyễn Thị Minh Khai Từ đường Trần Hưng Đạo - đường Đỗ Công Tường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
154 Huyện Tam Nông Đường Đỗ Công Tường 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
155 Huyện Tam Nông Đường số 1 cụm dân cư khóm 4, thị trấn Tràm Chim (phía Tây Cụm dân cụm dân cư) Từ đường Nguyễn Trãi - cuối Cụm dân cư và các hẻm ngang từ đường số 1 sang đường số 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
156 Huyện Tam Nông Đường Phan Đình Giót 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
157 Huyện Tam Nông Đường số 3 cụm dân cư khóm 4, thị trấn Tràm Chim (phía Đông Cụm dân cư) Đoạn từ nền số 6, lô D - cuối Cụm dân cư và các hẻm ngang đường số 3 sang đường số 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
158 Huyện Tam Nông Đường Ngô Gia Tự Từ đường Trần Hưng Đạo - hết khu dân cư Khóm 1 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
159 Huyện Tam Nông Đường số 1 thuộc Quy hoạch Chỉnh trang Khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
160 Huyện Tam Nông Đường số 6 thuộc Quy hoạch Chỉnh trang Khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
161 Huyện Tam Nông Đường Đặng Văn Bình 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
162 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Quang Diêu 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
163 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Văn Trỗi 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
164 Huyện Tam Nông Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
165 Huyện Tam Nông Đường Hà Hồng Hổ 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
166 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Thái Học 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
167 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Hữu Cảnh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
168 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Thái Bình 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
169 Huyện Tam Nông Đường 1 tháng 5 4.080.000 2.856.000 2.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Chí Thanh Từ ranh xã Phú Cường - cầu kênh Đường Gạo 1 1.020.000 714.000 510.000 - - Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Chí Thanh Từ cầu kênh Đường Gạo 1 - đường Thiên Hộ Dương 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Chí Thanh Từ đường Thiên Hộ Dương - cầu Tràm Chim 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Chí Thanh Từ cầu Tràm Chim - cầu Tổng Đài 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Sinh Sắc 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Trãi Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - cầu dây 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Trãi Từ cầu dây - cầu Huyện Đội 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Tam Nông Đường Nguyễn Trãi Từ cầu Huyện Đội - ranh xã Tân công Sính 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Tam Nông Đường Hai Bà Trưng 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Tam Nông Đường Huỳnh Công Sính Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường 1 tháng 5 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Tam Nông Đường Huỳnh Công Sính Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - đường Phạm Hữu Lầu (Thiên Hộ Dương cũ) 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Tam Nông Đường Huỳnh Công Sính Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - phía tây tuyến dân cư khóm 2 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Tam Nông Đường Bùi Thị Xuân 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Tam Nông Đường 2 tháng 9 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Tam Nông Đường Phạm Hữu Lầu 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Từ đường Nguyễn Sinh Sắc - Đường 1 tháng 5 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - đường Phạm Hữu Lầu và các hẻm ngang 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Tam Nông Đường Huyền Trân Công Chúa Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - cuối đường và các hẻm ngang 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ ranh xã Phú Cường - đường Nguyễn Huệ 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ đường Nguyễn Huệ - đường Trần Hưng Đạo 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ đường Trần Hưng Đạo - cầu kênh Đường Gạo 3 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Tam Nông Đường Võ Văn Kiệt Từ cầu kênh Đường Gạo 3 - ranh Thanh Bình 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Từ đường Võ Văn Kiệt - kênh Đường Gạo 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ kênh Đường Gạo - đường Tràm Chim 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường Tràm Chim - ranh đất phía Đông nhà thờ Thiên Phước 3.120.000 2.184.000 1.560.000 - - Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn Từ ranh đất phía Đông nhà thờ Thiên Phước - hết nền số 10, lô A4-22. Quy hoạch chỉnh trang Khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) (bờ Bắc) 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ ranh hết nền số 10, lô A4-22, Quy hoạch Chỉnh trang khu dân cư Khóm 1, thị trấn Tràm Chim (giai đoạn 1) - cầu Sắt Tổng Đài (bờ Bắc) 1.020.000 714.000 510.000 - - Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Tam Nông Đường Trần Hưng Đạo Đoạn từ đường số 4 Cụm dân cư Tràm Chim - đến Cầu Sắt Tổng Đài (bờ Nam) 1.080.000 756.000 540.000 - - Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Tam Nông Đường 3 tháng 2 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Tam Nông Đường Tràm Chim Từ kênh Hậu, Cụm dân cư thị trấn Tràm Chim - hết Cụm dân cư khóm 2, thị trấn Tràm Chim 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Tam Nông Đường Tràm Chim Từ cầu Tràm Chim - ranh Phú Đức 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị