| 2001 |
Huyện Trảng Bom |
Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) |
Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2002 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
|
2.700.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2003 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) |
Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại)
|
1.800.000
|
900.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2004 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 15 |
Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh
|
3.500.000
|
1.700.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2005 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu)
|
4.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2006 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu)
|
3.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2007 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo)
|
1.800.000
|
900.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2008 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo)
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2009 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình)
|
2.300.000
|
1.100.000
|
950.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2010 |
Huyện Trảng Bom |
Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình |
Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An
|
1.500.000
|
800.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2011 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2012 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thác Đá Hàn |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2013 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trường An - Tân Thành |
Từ đường Trảng Bom Thanh Bình - đến Hương lộ 24
|
1.200.000
|
650.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2014 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm
|
1.200.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2015 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu)
|
1.300.000
|
600.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2016 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu |
Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2017 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) |
Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2018 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) |
Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa)
|
2.400.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2019 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1) |
Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2020 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lộc Hòa |
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2021 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lộc Hòa |
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2022 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) |
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.200.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2023 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 |
Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
1.200.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2024 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.200.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2025 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2026 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) |
Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2027 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu |
Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu
|
10.000.000
|
3.800.000
|
2.700.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2028 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61 |
|
7.500.000
|
3.400.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2029 |
Huyện Trảng Bom |
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) |
Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61)
|
5.500.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2030 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
8.500.000
|
3.400.000
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2031 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
|
3.800.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2032 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2033 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đông Hòa 7 km |
Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.800.000
|
900.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2034 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa |
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
|
1.600.000
|
800.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2035 |
Huyện Trảng Bom |
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) |
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2036 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) |
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa
|
4.000.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2037 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2038 |
Huyện Trảng Bom |
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét
|
1.700.000
|
800.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2039 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2040 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu)
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2041 |
Huyện Trảng Bom |
Đường số 25 |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh
|
3.500.000
|
1.700.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2042 |
Huyện Trảng Bom |
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) |
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2043 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp 2 - 3 - 4 |
Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2044 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 2 |
Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn
|
2.300.000
|
1.100.000
|
900.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2045 |
Huyện Trảng Bom |
Đường ấp 5 - ấp 6 |
Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.200.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2046 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) |
Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2047 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao |
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao)
|
1.500.000
|
700.000
|
550.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2048 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao |
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao)
|
1.300.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2049 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
|
1.600.000
|
800.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2050 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
|
1.300.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2051 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
|
1.300.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2052 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tây Hòa - Trung Hòa |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa)
|
3.200.000
|
1.600.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2053 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tây Hòa - Trung Hòa |
Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa
|
2.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2054 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
|
3.500.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2055 |
Huyện Trảng Bom |
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình |
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành
|
2.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2056 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Dốc Độc |
Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km
|
2.300.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2057 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn |
Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2058 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm) |
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762
|
850.000
|
620.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2059 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh
|
2.400.000
|
1.500.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2060 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2061 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh
|
2.200.000
|
1.200.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2062 |
Huyện Trảng Bom |
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu |
Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2063 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) |
Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300)
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2064 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) |
Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm)
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2065 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Xóm Chùa |
Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200)
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2066 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Xóm Chùa |
Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2067 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Ngũ Phúc 1 |
Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2068 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Ngũ Phúc 2 |
Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2069 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 4 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2070 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 4 |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2071 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 1 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2072 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thái Hòa 1 |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2073 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2074 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa |
Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2075 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa 1 |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2076 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Thanh Hóa 1 |
Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành
|
8.300.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2077 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Tân Thành - Trường An |
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
|
1.200.000
|
650.000
|
450.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2078 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung Tâm |
Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông
|
8.500.000
|
5.000.000
|
4.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2079 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trung Đông |
Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu
|
3.500.000
|
1.700.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2080 |
Huyện Trảng Bom |
Đường số 69 |
Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh
|
3.500.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2081 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu 3 |
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu
|
2.600.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2082 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Trầu 3 |
Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5
|
2.100.000
|
1.300.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2083 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn giáp ranh TP. Biên Hòa - đến ngã 3 Trị An
|
11.900.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2084 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến giáp Nhà thờ Bùi Chu
|
8.400.000
|
3.920.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2085 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ Nhà thờ Bùi Chu - đến UBND xã Bắc Sơn
|
6.650.000
|
2.660.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2086 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ UBND xã Bắc Sơn - đến cầu Suối Đĩa
|
5.040.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2087 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ cầu Suối Đĩa - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
5.740.000
|
2.310.000
|
1.540.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2088 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Quảng Tiến
|
6.300.000
|
2.380.000
|
1.610.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2089 |
Huyện Trảng Bom |
Đoạn qua xã Quảng Tiến - Quốc lộ 1 |
Từ giáp ranh xã Bình Minh - đến giáp ranh thị trấn Trảng Bom
|
6.650.000
|
2.590.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2090 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến nhà thờ Lộc Hòa
|
5.950.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2091 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ nhà thờ Lộc Hòa - đến UBND xã Trung Hòa
|
4.900.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2092 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ UBND xã Trung Hòa - đến cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa
|
5.950.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2093 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa - đến hết đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái)
|
5.040.000
|
2.100.000
|
1.470.000
|
980.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2094 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) - đến giáp ranh xã Hưng Lộc
|
3.920.000
|
1.750.000
|
1.120.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2095 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
Các đoạn từ ngã tư Tân Lập đi về các hướng (huyện Vĩnh Cửu, huyện Thống Nhất) 0,5 km
|
1.610.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2096 |
Huyện Trảng Bom |
Các đoạn còn lại - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) |
Từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Vĩnh Cửu) - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu và từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Thống Nhất) đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.050.000
|
560.000
|
460.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2097 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến Công ty Việt Vinh
|
11.900.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2098 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ đầu Công ty Việt Vinh - đến ngã 3 Hươu Nai
|
8.400.000
|
3.920.000
|
2.450.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2099 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ ngã 3 Hươu Nai - đến Trường Tiểu học Sông Mây
|
5.880.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 2100 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 |
Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Sông Mây - đến cầu Sông Thao
|
4.130.000
|
1.610.000
|
1.260.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |