STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Huyện Trảng Bom | Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) | Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2002 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 2.700.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2003 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) | Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại) | 1.800.000 | 900.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2004 | Huyện Trảng Bom | Đường 15 | Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
2005 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu) | 4.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2006 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu) | 3.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
2007 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo) | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2008 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo) | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2009 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) | 2.300.000 | 1.100.000 | 950.000 | 650.000 | - | Đất ở nông thôn |
2010 | Huyện Trảng Bom | Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình | Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An | 1.500.000 | 800.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
2011 | Huyện Trảng Bom | Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2012 | Huyện Trảng Bom | Đường Thác Đá Hàn | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2013 | Huyện Trảng Bom | Đường Trường An - Tân Thành | Từ đường Trảng Bom Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 1.200.000 | 650.000 | 450.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2014 | Huyện Trảng Bom | Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm | 1.200.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
2015 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu) | 1.300.000 | 600.000 | 450.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2016 | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu | Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2017 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) | Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2018 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) | Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa) | 2.400.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2019 | Huyện Trảng Bom | Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1) | Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2020 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa | Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2021 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lộc Hòa | Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.400.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2022 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) | Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2023 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 | Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2024 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2025 | Huyện Trảng Bom | Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) | Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2026 | Huyện Trảng Bom | Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) | Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2027 | Huyện Trảng Bom | Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu | Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu | 10.000.000 | 3.800.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2028 | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61 | 7.500.000 | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
2029 | Huyện Trảng Bom | Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) | Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61) | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2030 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp | Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 8.500.000 | 3.400.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
2031 | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7 km | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 3.800.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
2032 | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7 km | Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2033 | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hòa 7 km | Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.800.000 | 900.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2034 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa | Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
2035 | Huyện Trảng Bom | Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) | Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
2036 | Huyện Trảng Bom | Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) | Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa | 4.000.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2037 | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2038 | Huyện Trảng Bom | Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2039 | Huyện Trảng Bom | Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2040 | Huyện Trảng Bom | Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu) | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2041 | Huyện Trảng Bom | Đường số 25 | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2042 | Huyện Trảng Bom | Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) | Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | - | Đất ở nông thôn |
2043 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp 2 - 3 - 4 | Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2044 | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 2 | Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn | 2.300.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2045 | Huyện Trảng Bom | Đường ấp 5 - ấp 6 | Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 850.000 | - | Đất ở nông thôn |
2046 | Huyện Trảng Bom | Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) | Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2047 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao | Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao) | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
2048 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao | Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao) | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2049 | Huyện Trảng Bom | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 1.600.000 | 800.000 | 650.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
2050 | Huyện Trảng Bom | Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
2051 | Huyện Trảng Bom | Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2052 | Huyện Trảng Bom | Đường Tây Hòa - Trung Hòa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa) | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2053 | Huyện Trảng Bom | Đường Tây Hòa - Trung Hòa | Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa | 2.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
2054 | Huyện Trảng Bom | Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | - | Đất ở nông thôn |
2055 | Huyện Trảng Bom | Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình | Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành | 2.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
2056 | Huyện Trảng Bom | Đường Dốc Độc | Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km | 2.300.000 | 1.100.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
2057 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn | Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2058 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 (xã Bàu Hàm) | Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762 | 850.000 | 620.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
2059 | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh | 2.400.000 | 1.500.000 | 900.000 | 420.000 | - | Đất ở nông thôn |
2060 | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | 420.000 | - | Đất ở nông thôn |
2061 | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh | 2.200.000 | 1.200.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
2062 | Huyện Trảng Bom | Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu | Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
2063 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) | Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300) | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2064 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) | Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm) | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2065 | Huyện Trảng Bom | Đường Xóm Chùa | Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2066 | Huyện Trảng Bom | Đường Xóm Chùa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3 | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2067 | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 1 | Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2068 | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 2 | Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2069 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 4 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2070 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 4 | Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2071 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 1 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2072 | Huyện Trảng Bom | Đường Thái Hòa 1 | Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2073 | Huyện Trảng Bom | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2074 | Huyện Trảng Bom | Đường Thanh Hóa | Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3 | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2075 | Huyện Trảng Bom | Đường Thanh Hóa 1 | Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2076 | Huyện Trảng Bom | Đường Thanh Hóa 1 | Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành | 8.300.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2077 | Huyện Trảng Bom | Đường Tân Thành - Trường An | Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 | 1.200.000 | 650.000 | 450.000 | 350.000 | - | Đất ở nông thôn |
2078 | Huyện Trảng Bom | Đường Trung Tâm | Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2079 | Huyện Trảng Bom | Đường Trung Đông | Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2080 | Huyện Trảng Bom | Đường số 69 | Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
2081 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu 3 | Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu | 2.600.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2082 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Trầu 3 | Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5 | 2.100.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
2083 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn giáp ranh TP. Biên Hòa - đến ngã 3 Trị An | 11.900.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2084 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến giáp Nhà thờ Bùi Chu | 8.400.000 | 3.920.000 | 2.450.000 | 1.960.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2085 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ Nhà thờ Bùi Chu - đến UBND xã Bắc Sơn | 6.650.000 | 2.660.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2086 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ UBND xã Bắc Sơn - đến cầu Suối Đĩa | 5.040.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2087 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ cầu Suối Đĩa - đến đường Võ Nguyên Giáp | 5.740.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2088 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Quảng Tiến | 6.300.000 | 2.380.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2089 | Huyện Trảng Bom | Đoạn qua xã Quảng Tiến - Quốc lộ 1 | Từ giáp ranh xã Bình Minh - đến giáp ranh thị trấn Trảng Bom | 6.650.000 | 2.590.000 | 1.820.000 | 1.190.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2090 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến nhà thờ Lộc Hòa | 5.950.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2091 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ nhà thờ Lộc Hòa - đến UBND xã Trung Hòa | 4.900.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2092 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ UBND xã Trung Hòa - đến cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa | 5.950.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2093 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa - đến hết đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) | 5.040.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 980.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2094 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 | Đoạn từ đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) - đến giáp ranh xã Hưng Lộc | 3.920.000 | 1.750.000 | 1.120.000 | 770.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2095 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Các đoạn từ ngã tư Tân Lập đi về các hướng (huyện Vĩnh Cửu, huyện Thống Nhất) 0,5 km | 1.610.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2096 | Huyện Trảng Bom | Các đoạn còn lại - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) | Từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Vĩnh Cửu) - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu và từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Thống Nhất) đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.050.000 | 560.000 | 460.000 | 320.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2097 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến Công ty Việt Vinh | 11.900.000 | 5.600.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2098 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đầu Công ty Việt Vinh - đến ngã 3 Hươu Nai | 8.400.000 | 3.920.000 | 2.450.000 | 1.470.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2099 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ ngã 3 Hươu Nai - đến Trường Tiểu học Sông Mây | 5.880.000 | 2.800.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
2100 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Sông Mây - đến cầu Sông Thao | 4.130.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 770.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Còn Lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 20 có mức giá cao nhất là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng, giao thông dễ dàng và có tiềm năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.300.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Đây có thể là khu vực gần với tiện ích công cộng hoặc các tuyến giao thông chính, nhưng không phải ở vị trí trung tâm nhất.
Vị trí 3: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường 20. Mức giá này có thể phản ánh việc khu vực xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường 20, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Hưng Bình 1, Xã Hưng Thịnh, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Bảng giá đất tại đoạn đường Hưng Bình 1, xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai được công bố theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở nông thôn trong khu vực này, giúp các nhà đầu tư và người dân dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Mức giá 2.700.000 VNĐ/m² áp dụng cho vị trí 1 trên đường Hưng Bình 1. Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá của đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng quan trọng, hoặc có khả năng phát triển tốt hơn, do đó giá trị đất cao hơn.
Vị trí 2: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.300.000 VNĐ/m². Mặc dù không đạt mức giá của vị trí 1, nhưng đây vẫn là một khu vực có giá trị cao trong đoạn đường. Khu vực này có thể có sự thuận tiện về giao thông hoặc gần các khu vực phát triển nhưng không phải là điểm chính.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá 1.000.000 VNĐ/m² áp dụng cho vị trí 3. Đây là mức giá trung bình trong bảng giá của đường Hưng Bình 1. Vị trí này có thể ở khu vực có giá trị thấp hơn do xa các tiện ích công cộng hoặc có cơ sở hạ tầng chưa phát triển mạnh.
Vị trí 4: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 700.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong bảng giá của đoạn đường Hưng Bình 1. Khu vực này có thể nằm ở những vị trí xa trung tâm, gần các khu vực ít phát triển hơn, hoặc có điều kiện giao thông không thuận lợi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Hưng Bình 1, xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom. Việc nắm rõ giá đất tại từng vị trí sẽ giúp các nhà đầu tư và người dân đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời đánh giá tiềm năng phát triển của khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường 15
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường 15, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 15 có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện và có tiềm năng phát triển cao hơn. Khu vực này có thể nằm gần các điểm quan trọng như Quốc lộ 1, làm tăng giá trị đất.
Vị trí 2: 1.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.700.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính nhưng không phải ở vị trí đắc địa nhất hoặc có một số yếu tố giảm giá trị so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn, mặc dù không có lợi thế về vị trí như các vị trí cao hơn.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường 15. Mức giá này có thể phản ánh việc khu vực xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường 15, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường Trảng Bom - Thanh Bình (Loại Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất của Huyện Trảng Bom, Đồng Nai cho đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến cầu số 6 (xã Sông Trầu). Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình có mức giá 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, cho thấy vị trí này có tiềm năng phát triển tốt và lợi thế về hạ tầng. Mặc dù thuộc loại đất ở nông thôn, khu vực này có giá trị cao do vị trí đắc địa và khả năng phát triển trong tương lai.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn duy trì giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích hoặc có khả năng phát triển tốt nhưng không đạt mức độ cao như vị trí 1. Vị trí này là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án với ngân sách cao nhưng không cần mức giá quá cao.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Mặc dù mức giá này thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện địa lý khác ảnh hưởng đến giá trị đất. Mặc dù có mức giá thấp, khu vực này vẫn có cơ hội cho các hoạt động phát triển hoặc các dự án với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức xác định giá trị bất động sản tại đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình, Huyện Trảng Bom. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong lĩnh vực đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Còn Lại Thuộc Xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện và có tiềm năng phát triển cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ mức giá cao hơn so với các vị trí thấp hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông chính, nhưng không phải là khu vực có giá trị cao nhất.
Vị trí 3: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 700.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình. Mức giá này có thể phản ánh việc khu vực xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Trảng Bom - Thanh Bình, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.