901 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
902 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
903 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
904 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
905 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
906 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Bình Lộc |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
907 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Bình Lộc |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
908 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Bình Lộc |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
909 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Bình Lộc |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
910 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
911 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
912 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
913 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Bình Lộc |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
914 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
915 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Bình Lộc |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
916 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
917 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Bình Lộc |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
918 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Bình Lộc |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
919 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Bình Lộc |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
920 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
921 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Bình Lộc |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
922 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
923 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
924 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
210.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
925 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
926 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
927 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
928 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Hàng Gòn |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
929 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Hàng Gòn |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
930 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Hàng Gòn |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
931 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Hàng Gòn |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
932 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
933 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
934 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
935 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
936 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
937 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Hàng Gòn |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
938 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
939 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Hàng Gòn |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
940 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Hàng Gòn |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
941 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
942 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
943 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Hàng Gòn |
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
944 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Phú Bình, Xuân An, Xuân Hòa, Xuân Thanh, Xuân Trung, Xuân Bình |
|
250.000
|
234.000
|
215.000
|
195.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
945 |
Thành phố Long Khánh |
Phường Bảo Vinh |
|
230.000
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
946 |
Thành phố Long Khánh |
Các phường: Xuân Lập, Bàu Sen, Suối Tre, Xuân Tân |
|
195.000
|
180.000
|
165.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
947 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Bình Lộc |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
948 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
949 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
190.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
950 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
951 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Bình Lộc |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
952 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Bình Lộc |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
953 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Bình Lộc |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
954 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Bình Lộc |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
955 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Bình Lộc |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
956 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Bình Lộc |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
957 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
958 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
959 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
960 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Bình Lộc |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
961 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Bình Lộc |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
962 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Bình Lộc |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
963 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
964 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Bình Lộc |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
965 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Bình Lộc |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
966 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Bình Lộc |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
967 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Bình Lộc |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
968 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Bình Lộc |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
969 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
970 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
971 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
170.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
972 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
973 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Xã Hàng Gòn |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
974 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Xã Hàng Gòn |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
975 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Xã Hàng Gòn |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
976 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Xã Hàng Gòn |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
977 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Xã Hàng Gòn |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
978 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Xã Hàng Gòn |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
979 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Bàu Cối (đường 18 Gia Đình - Bàu Cối cũ) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ngã ba đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
980 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang giáp ranh xã Xuân Bắc huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
981 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Quang - Xuân Bắc (từ UBND xã Bảo Quang đến giáp ranh xã Xuân Bắc) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bảo Quang - Giáp ranh xã Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
982 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A (đường Của Heo - Bình Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Từ đầu Cầu Bình Lộc - UBND xã Bình Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
983 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ UBND xã Bình Lộc đến giáp cầu Ấp 3 (tiếp theo đường Lê A đến hết) - Xã Hàng Gòn |
UBND xã Bình Lộc - Giáp Cầu Ấp 3 |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
984 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Tín Nghĩa (từ ngã ba Đài tưởng niệm đến giáp cầu Ba Cao) - Xã Hàng Gòn |
Đài tưởng niệm - Giáp Cầu Ba Cao |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
985 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bình Lộc - Cây Da (từ đường Lê A đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Lê A - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
986 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Điểu Xiển - Xã Hàng Gòn |
Giáp ranh phường Xuân Thanh - Giáp ngã ba miếu Bà hướng cầu Hòa Bình 800m |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
987 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm 1 - Xã Hàng Gòn |
Tiếp theo đường Điểu Xiển - Giáp ranh xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
988 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Trâm - Xuân Thọ - Xã Hàng Gòn |
Ngã ba cầu Hòa Bình - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
989 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An (từ đường Bảo Vinh B đến giáp ranh huyện Xuân Lộc) - Xã Hàng Gòn |
Đường Hàm Nghi - Giáp ranh xã Xuân Thọ, huyện Xuân Lộc |
160.000
|
140.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
990 |
Thành phố Long Khánh |
Các đường còn lại - Xã Hàng Gòn |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
991 |
Thành phố Long Khánh |
Quốc lộ 56 - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ngã ba Tân Phong - Ranh giới tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
992 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bàu Trâm - Giáp ranh huyện Xuân Lộc |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
993 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Bình Lộc thành phố Long Khánh - Quốc lộ 20 |
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
994 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
995 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh xã Hàng Gòn - Giáp đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
996 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàng Gòn - Xuân Quế - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh xã Xuân Quế, huyện Cẩm Mỹ |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
997 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường Ruộng Tre - Thọ An - Đường Bảo Quang - Xuân Bắc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
998 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Ranh giới Phường Bảo Vinh - Ranh giới xã Xuân Bắc |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
999 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường sắt - Giáp cầu Xuân Thanh |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
1000 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang (tiếp theo đường Ngô Quyền đến giáp ngã ba đường 18 Gia Đình - Bàu Cối) - Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm |
Đường vào chùa Liễu Không - Đường Bảo Quang - Bàu Cối |
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |