501 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
502 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
503 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
504 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
505 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
506 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
507 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
508 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
509 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
510 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
511 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
512 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
513 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
514 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
515 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
516 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
517 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
518 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
519 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
520 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
521 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
522 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
523 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
524 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
525 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
526 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
527 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
528 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
529 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
530 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
531 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
532 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
533 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
534 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
535 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
536 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
537 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
538 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
539 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
540 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
541 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
542 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
543 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
544 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
545 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
546 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
547 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
548 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
549 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
550 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
551 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
552 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
553 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
554 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
555 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
556 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
557 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
558 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
559 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
560 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
561 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
562 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
563 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
564 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
565 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
566 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
567 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
568 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
569 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
570 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
571 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
572 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
573 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
574 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
575 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
576 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
577 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
578 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
579 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
580 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
581 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
582 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
583 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
584 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
585 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
586 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
587 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
588 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
589 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
590 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
591 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
592 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
280.000
|
250.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
593 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
594 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
595 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
596 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
597 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
598 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
599 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
600 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |