| 1301 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau nhà ông Học và ông Thạo - đến nhà ông Bóng bản Nong Tấu - thị trấn Tuần Giáo
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1302 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau nhà bà Tâm khối Đồng Tâm đối diện hội trường khối Đồng Tâm - đến hết đường bê tông khối Đồng Tâm-Thị trấn Tuần Giáo
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1303 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ sau nhà ông Hòa bà Bắc - đến nhà ông Hiệu (cũ) khối Đồng Tâm - thị trấn Tuần Giáo
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1304 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường bắt đầu từ địa phận đất Quài Cang đi về phía Mường Lay - đến cầu bản Sái
|
3.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1305 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ cầu bản Sái - đến đất nhà ông Thông
|
2.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1306 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường từ QL6 - đến kênh Long Tấu
|
1.500.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1307 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ đất nhà Lan Hà - đến cổng trường Mầm Non Quài Cang
|
1.400.000
|
850.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1308 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường từ trường Mầm non Quài Cang - đến nhà ông Tiêng bản Cón
|
1.000.000
|
850.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1309 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ nhà ông Tiêng bản Cón - đến nhà ông Thi bản Cón
|
1.400.000
|
850.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1310 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Các bản Ten Cá, bản Cong, bản Khá, bản Phủ, bản Phung, bản Hán, bản Cuông, bản Trạng
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1311 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Các bản còn lại
|
250.000
|
170.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1312 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Cang |
Đoạn từ QL6 - đến nhà ông Hùng bản Cản (đoạn rẽ đi bản Phủ) - xã Quài Cang
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1313 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngầm tràn - đến hết đất trụ sở UBND xã cũ đối diện bên kia đến đất nhà ông Thân
|
1.200.000
|
850.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1314 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ đất nhà ông Thân đối diện là hết đất trụ sở UBND xã - đến hết ngã ba Minh Thắng
|
2.300.000
|
1.000.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1315 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngã ba Minh Thắng - đến hết nhà bà Bé ông Thuần (đường Pú Nhung)
|
1.400.000
|
1.000.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1316 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngã ba Minh Thắng - đến hết nhà bà Thu Tịnh, ông Luân (đường QL 6A)
|
1.400.000
|
1.000.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1317 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ nhà ông Hậu - đến hết nhà ông Hải (đường Minh Thắng- Pú Nhung)
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1318 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ cây xăng, giáp nhà ông Luân - đến hết trường mầm non xã Quài Nưa
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1319 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Bản Ma Khúa
|
180.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1320 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Các bản còn lại
|
230.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1321 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Bắt đầu từ địa phận đất Quài Tở đi về phía Hà Nội - đến nhà ông Huê giáp khe Huổi Lướng
|
4.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1322 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ nhà ông Huê giáp khe suối Huổi Lướng - đến hết nhà ông Lả (Trạm điện 110)
|
3.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1323 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ nhà ông Lả (đối diện trạm điện 110) - đến trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn)
|
2.500.000
|
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1324 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Tuân (đối diện là nhà ông Lò Văn Đướm)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1325 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Quốc lộ 6 rẽ lên nghĩa trang mới - đến sân bóng, đến nhà ông Vui Nga (đối diện là nhà bà Thanh)
|
1.800.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1326 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Các bản Hua Ca, bản Hới 1, bản Hới 2, bản Món, bản Có, bản Đứa
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1327 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Bản Thẳm Pao
|
120.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1328 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Các bản còn lại
|
280.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1329 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Từ ngã ba Huổi Lóng - đến cầu Mùn Chung đi Tủa Chùa cống qua đường về phía Tuần Giáo Biển thị tứ đường đi Mường Lay
|
1.500.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1330 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Đường vào trường cấp III Mùn Chung
|
650.000
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1331 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Đoạn đường từ cống qua đường về phía Tuần Giáo - đến chân đèo
|
650.000
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1332 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Từ cầu Huổi Lóng - đến hết nhà ông Giót bản Huổi Lóng (đường đi Tủa Chùa)
|
650.000
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1333 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Các bản Huổi Cáy, Co Sản
|
110.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1334 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Các bản còn lại
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1335 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Tòng |
Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã bán kính 200m
|
350.000
|
230.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1336 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Tòng |
Các bản Nậm Bay, Pá Tong, Nà Tòng, Pa Cá
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1337 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Tòng |
Các bản còn lại
|
110.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1338 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Pú Nhung |
Trung tâm xã (bán kính 200m)
|
480.000
|
230.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1339 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Pú Nhung |
Các bản Tênh Lá, Trung Dình
|
120.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1340 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Pú Nhung |
Các bản còn lại
|
150.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1341 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Từ ngã ba - đến nhà ông Chính đường đi Mường Lay, từ ngã ba đến cổng trụ sở xã, từ ngã ba đến cầu Mường Mùn
|
1.500.000
|
350.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1342 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Từ cầu Mường Mùn đi Tuần Giáo - đến nhà ông Hướng ông Huỳnh
|
800.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1343 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Từ giáp nhà ông Chính - đến hết nhà ông Điêu Chính Chếnh đi Mường Lay
|
600.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1344 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Từ ngã ba Mường Mùn - đến bản Hồng Phong
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1345 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Các bản Pú Piến, Gia Bọp, Huổi Cáy 2
|
110.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1346 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Mùn |
Các bản còn lại
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1347 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 279 - Xã Chiềng Sinh |
Đoạn từ cầu treo bản Hiệu - đến địa phận xã Chiềng Đông
|
1.400.000
|
600.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1348 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 279 - Xã Chiềng Sinh |
Đoạn từ cầu treo bản Hiệu - đến bản Chiềng An (đi về phía huyện Tuần Giáo)
|
1.000.000
|
600.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1349 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Chiềng Sinh |
Các bản Bản Dửn, bản Hiệu 1, bản Hiệu 2, Pa Sát, bản Xôm
|
200.000
|
170.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1350 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Chiềng Sinh |
Các bản vùng còn lại
|
280.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1351 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 279 - Xã Chiềng Đông |
Đoạn đường từ cầu bản Bó qua UBND xã đi về phía xã Chiềng Sinh 350 m (lấy trọn thửa đất)
|
1.500.000
|
600.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1352 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Chiềng Đông |
Các bản Hua Nạ, Hua Chăn
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1353 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Chiềng Đông |
Các bản còn lại
|
280.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1354 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Sáy |
Từ nhà bà Dương - đến hết nhà ông Ửng Cương (đường đi Mường Thín) Đoạn từ sau nhà ông Diên đến hết nhà ông Ơn Minh (đường Nà Sáy - bản Khong)
|
500.000
|
230.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1355 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Sáy |
Bản Nậm Cá
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1356 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Nà Sáy |
Các bản còn lại
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1357 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Khong |
Trung tâm xã vùng thấp (bán kính 100m)
|
270.000
|
200.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1358 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Khong |
Các bản Hua Sát, Huổi Nôm
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1359 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Khong |
Các bản còn lại
|
180.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1360 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Rạng Đông |
Từ đất nhà ông Lại Cao Mạ đối diện là nhà ông Phạm Cao Lương - đến UBND xã
|
500.000
|
230.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1361 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Rạng Đông |
Các bản Xá Nhè, Hang Á
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1362 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Rạng Đông |
Các bản còn lại
|
180.000
|
120.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1363 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Thín |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Khoán bản Thín A - đến nhà ông Lường Văn Hải bản Khai Hoang
|
350.000
|
230.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1364 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Thín |
Bản Thẳm Xả
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1365 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mường Thín |
Các bản còn lại
|
180.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1366 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Tỏa Tình |
Đoạn đường từ ngã ba đường cũ, đường mới - đến hết địa phận Tuần Giáo hướng đi về phía Hà Nội
|
500.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1367 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Tỏa Tình |
Trung tâm xã cũ và UBND mới (bán kính 300 m)
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1368 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Tỏa Tình |
Các bản Háng Tàu, Tỏa Tình
|
150.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1369 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Tỏa Tình |
Các bản còn lại
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1370 |
Huyện Tuần Giáo |
Huyện Tuần Giáo |
Trung tâm 4 xã vùng cao bán kính 100m và khu trung tâm UBND xã Phình Sáng mới (bản Háng Khúa)
|
260.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1371 |
Huyện Tuần Giáo |
Huyện Tuần Giáo |
Các bản còn lại
|
120.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1372 |
Huyện Tuần Giáo |
Huyện Tuần Giáo |
Các bản ven trục đường Quốc lộ, Tỉnh lộ xa trung tâm xã trên địa bàn huyện
|
300.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1373 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường bắt đầu từ địa phận đất Quài Cang đi về phía Mường Lay - đến cầu bản Sái
|
2.400.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1374 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ cầu bản Sái - đến đất nhà ông Thông
|
1.760.000
|
800.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1375 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường từ QL6 - đến kênh Long Tấu
|
1.200.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1376 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ đất nhà Lan Hà - đến cổng trường Mầm Non Quài Cang
|
1.120.000
|
680.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1377 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Đoạn đường từ trường Mầm non Quài Cang - đến nhà ông Tiêng bản Cón
|
800.000
|
680.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1378 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Từ nhà ông Tiêng bản Cón - đến nhà ông Thi bản Cón
|
1.120.000
|
680.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1379 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Các bản Ten Cá, bản Cong, bản Khá, bản Phủ, bản Phung, bản Hán, bản Cuông, bản Trạng
|
144.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1380 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A - Xã Quài Cang |
Các bản còn lại
|
200.000
|
136.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1381 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Cang |
Đoạn từ QL6 - đến nhà ông Hùng bản Cản (đoạn rẽ đi bản Phủ) - xã Quài Cang
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1382 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngầm tràn - đến hết đất trụ sở UBND xã cũ đối diện bên kia đến đất nhà ông Thân
|
960.000
|
680.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1383 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ đất nhà ông Thân đối diện là hết đất trụ sở UBND xã - đến hết ngã ba Minh Thắng
|
1.840.000
|
800.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1384 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngã ba Minh Thắng - đến hết nhà bà Bé ông Thuần (đường Pú Nhung)
|
1.120.000
|
800.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1385 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ ngã ba Minh Thắng - đến hết nhà bà Thu Tịnh, ông Luân (đường QL 6A)
|
1.120.000
|
800.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1386 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ nhà ông Hậu - đến hết nhà ông Hải (đường Minh Thắng- Pú Nhung)
|
720.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1387 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Từ cây xăng, giáp nhà ông Luân - đến hết trường mầm non xã Quài Nưa
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1388 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Bản Ma Khúa
|
144.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1389 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Quài Nưa |
Các bản còn lại
|
184.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1390 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Bắt đầu từ địa phận đất Quài Tở đi về phía Hà Nội - đến nhà ông Huê giáp khe Huổi Lướng
|
3.200.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1391 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ nhà ông Huê giáp khe suối Huổi Lướng - đến hết nhà ông Lả (Trạm điện 110)
|
3.040.000
|
1.360.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1392 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ nhà ông Lả (đối diện trạm điện 110) - đến trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn)
|
2.000.000
|
960.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1393 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Từ trụ sở UBND xã cũ (đối diện hết đất nhà ông Lò Văn Toàn) - đến hết đất nhà ông Lò Văn Tuân (đối diện là nhà ông Lò Văn Đướm)
|
1.600.000
|
800.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1394 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Quốc lộ 6 rẽ lên nghĩa trang mới - đến sân bóng, đến nhà ông Vui Nga (đối diện là nhà bà Thanh)
|
1.440.000
|
800.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1395 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Các bản Hua Ca, bản Hới 1, bản Hới 2, bản Món, bản Có, bản Đứa
|
144.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1396 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Bản Thẳm Pao
|
96.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1397 |
Huyện Tuần Giáo |
Quốc lộ 6A đi Hà Nội - Xã Quài Tở |
Các bản còn lại
|
224.000
|
144.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1398 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Từ ngã ba Huổi Lóng - đến cầu Mùn Chung đi Tủa Chùa cống qua đường về phía Tuần Giáo Biển thị tứ đường đi Mường Lay
|
1.200.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1399 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Đường vào trường cấp III Mùn Chung
|
520.000
|
216.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1400 |
Huyện Tuần Giáo |
Xã Mùn Chung |
Đoạn đường từ cống qua đường về phía Tuần Giáo - đến chân đèo
|
520.000
|
216.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |