1201 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ (cạnh kho lương thực) từ QL 279 - đến nhà ông Viêng
|
1.360.000
|
800.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ (cạnh lô TL1 - Lô 588) từ QL 279 - đến trước nhà ông Dục
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ từ QL 279 (cạnh nhà ông Đức khối 20/7) - đến nhà ông Thông
|
800.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Khu dân cư xóm đảo khối Đoàn kết
|
800.000
|
800.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
QL 279 đoạn đường từ sau nhà Trường Liên - đến nhà ông Phong (Khối 20/7)
|
800.000
|
800.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau chợ số 1
|
1.360.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường khu tập thể Ngân hàng Nông nghiệp cũ (Cạnh trường Mầm non) - đến đường sau nhà liên cơ đến nhà Đông Hương
|
1.600.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL 6 - đến hội trường khối Tân Giang, nhà Thảo Tôn
|
2.400.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn vòng quanh sân vận động + nhà văn hóa huyện
|
1.600.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hùng (Đối diện là nhà ông Cương) qua nhà Trãi Ngãi - đến hết nhà bà Lan
|
1.600.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL6 cạnh Kho bạc - đến nhà Tình Biên
|
2.000.000
|
1.360.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường xóm Hòa Bình khối Thắng Lợi Từ nhà ông Thanh Năm - đến hết đất nhà ông bà Tình Thương
|
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào khối Huổi Củ Từ cổng huyện đội đi qua nhà ông Tuần, đi hết đường - đến nhà ông bà Đông Hùng
|
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ phòng Giáo dục huyện đi qua nhà bà Hìu - đến nhà ông Quang
|
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh bãi chiếu bóng từ sau nhà bà Thắm - đến LĐLĐ huyện
|
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn dãy nhà 2 và 3 sau CTTNHH Thương mại (trước huyện đội)
|
800.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường liền kề sau kho lương thực
|
800.000
|
360.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn khu dân cư xóm suối ngầm (sau Lâm trường)
|
1.200.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng - đến nhà ông Chiền sau trường THCS Thị trấn
|
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ nhà bà Vui - đến nhà Doanh Hương
|
800.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường (trước cổng bệnh viện) từ thửa T401 - đến thửa T4030
|
3.200.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau nhà khách huyện từ nhà bà Bắc Thảo - đến ngã ba hết đất nhà ông bà Sự Mận
|
800.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào Huổi Háng từ sau nhà khách đi qua nhà ông Đỗ Xuân Hoàn - đến hết đất nhà ông Ngát
|
960.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh Điểm trường Mầm non Đô Rê Mon
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Bảo hiểm xã hội huyện Tuần Giáo (đối diện nhà bà Ngô Thị Hương) đi qua nhà văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất nhà ông bà Hòa Năm đường đi lên xã Tênh Phông
|
1.600.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chín Huấn (đối diện là Tòa án nhân dân huyện Tuần Giáo) - đến nhà ông Thuấn khối Tân Giang
|
1.600.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Túc khối Tân Giang - đến nhà nghỉ Thanh Thủy
|
960.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ khối Trường Xuân sau nhà ông Dục - đến nhà ông Phiệt khối 20/7
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Nhà ông Thông khối 20/7 - đến nhà bà Tho khối 20/7
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1230 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi bản Sản từ nhà Văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất địa phận Thị trấn
|
720.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1231 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng
|
720.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn)
|
640.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau bà Sinh Tuân, bà Gấm tới khu bổ túc (cũ) bản Nong Tấu- Thị trấn Tuần Giáo
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau nhà ông Học và ông Thạo - đến nhà ông Bóng bản Nong Tấu - thị trấn Tuần Giáo
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau nhà bà Tâm khối Đồng Tâm đối diện hội trường khối Đồng Tâm - đến hết đường bê tông khối Đồng Tâm-Thị trấn Tuần Giáo
|
800.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ sau nhà ông Hòa bà Bắc - đến nhà ông Hiệu (cũ) khối Đồng Tâm - thị trấn Tuần Giáo
|
640.000
|
384.000
|
256.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ ngã ba trung tâm thị trấn Tuần Giáo - đến đường rẽ lên huyện đội đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung
|
9.800.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1239 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ đường rẽ lên huyện đội - đối diện là đường rẽ sang bản Chiềng Chung - đến đường rẽ vào xóm Hòa Bình (khối Thắng Lợi)
|
8.400.000
|
3.500.000
|
2.310.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1240 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường về phía Mường Lay Từ (đường rẽ vào xóm Hòa Bình - đến nhà Thông Nga, Huyền Hương của bản Nong)
|
5.600.000
|
1.610.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1241 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi thị xã Mường Lay từ đất nhà Huyền Hương - đến hết địa phận thị trấn
|
3.500.000
|
1.120.000
|
560.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1242 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Toàn bộ khuôn viên chợ số 1 (chỉ để thuê đất)
|
7.000.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1243 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ ngã ba (nhà Kiều Tài phía trái đường, nhà Dũng Duyên phía phải đường) về phía Hà Nội - đến đầu cầu Thị Trấn
|
7.700.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1244 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường về phía Hà Nội từ cầu Thị Trấn (nhà Dương Lập - đến đường rẽ vào cầu treo khối Sơn Thủy, cổng Nghĩa trang)
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.190.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1245 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Từ đường rẽ vào cầu treo khối Sơn Thủy, cổng Nghĩa trang - đến hết địa phận thị trấn Tuần Giáo
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.190.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1246 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ lên UBND huyện từ QL 6 - đến giáp sân vận động (tính cả hai bên đường)
|
2.800.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1247 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Từ QL6 lên - đến cổng huyện đội
|
3.500.000
|
1.260.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1248 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ cạnh chợ sang bản Chiềng Chung từ QL 6 - đến đầu cầu xi măng
|
2.100.000
|
630.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1249 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường rẽ (cạnh nhà bà Thúy - đối diện lô 753 khối Thắng Lợi) - đến nhà Đông Xuân
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1250 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường vào hội trường khối Thắng Lợi từ tiếp giáp đất nhà bà Lan Tư - đến hết đất nhà bà Huyền
|
2.100.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1251 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường vào xóm Hòa Bình (cạnh trường cấp III) từ tiếp giáp đất nhà ông Đắc - đến hết đất nhà ông Thái
|
2.100.000
|
1.190.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1252 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường rẽ sang Chiềng Chung (đối diện ngân hàng) đoạn đường sau nhà bà Thơm - đến hết nhà ông Thái Dung
|
1.400.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1253 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường QL 6A - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ từ QL 6A vào hội trường khối Tân Thủy từ đất nhà ông Chăm Vân - đến hết đất nhà ông Vương
|
1.400.000
|
840.000
|
455.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1254 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ ngã ba trung tâm (nhà ông Đức Nam phía trái đường chi cục thuế phía phải đường) về phía Điện Biên - đến cổng Bệnh viện đối diện bên kia đường hết đất nhà ông Lê văn Vượng, bà Trần Thị Nhuận
|
8.400.000
|
3.150.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1255 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ cổng bệnh viện đối diện bên kia đường hết đất nhà ông Lê Văn Vượng, bà Trần Thị Nhuận về phía Điện Biên - đến cầu bản Đông
|
7.000.000
|
3.150.000
|
1.820.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1256 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ cầu bản Đông - đến hết nhà ông Long (Đối diện bên kia đường là nhà Trường Liên)
|
5.600.000
|
2.030.000
|
1.260.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1257 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông bà Thái (Đối diện bên kia đường là nhà ông Thắng) - đến nhà Huyền Hương (Chân dốc đỏ)
|
3.500.000
|
2.030.000
|
1.260.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1258 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường chân dốc đỏ từ nhà Trung Liên - đến hết nhà ông Lưu Bá Nhu
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1259 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Lưu Bá Nhu - đến hết quán Thúy Nga khối Đồng Tâm
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1260 |
Huyện Tuần Giáo |
Đoạn đường QL 279 - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường mới từ ngã ba QL6 - đến ngã ba QL279
|
5.600.000
|
2.450.000
|
1.820.000
|
910.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1261 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đường rẽ từ QL 279 (Từ nhà ông Chiến Oanh, bà Khánh - đến hội trường khối Đoàn Kết)
|
1.120.000
|
560.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1262 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ vào bản Đông từ QL 279 đường sau đoạn bệnh viện - đến nhà ông Tiến
|
1.680.000
|
1.050.000
|
770.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1263 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ sang Sơn Thủy - Thị trấn Tuần Giáo |
Từ QL 279 - đến nhà ông Thành
|
1.190.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1264 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Công ty Điện lực huyện Tuần Giáo - đến hết đất nhà ông Thành Loan (đối diện là nhà ông Xuyến)
|
1.190.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1265 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ từ QL 279 đi qua Trung tâm bồi dưỡng chính trị - đến nhà bà Loan Tiêng (Đối diện là nhà bà Lê)
|
1.190.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1266 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ (sau nhà ông Tiến khối Đoàn Kết) từ QL 279 - đến nhà bà Loan Tiêng
|
1.190.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1267 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ (cạnh kho lương thực) từ QL 279 - đến nhà ông Viêng
|
1.190.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1268 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ (cạnh lô TL1 - Lô 588) từ QL 279 - đến trước nhà ông Dục
|
1.050.000
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1269 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường rẽ từ QL 279 (cạnh nhà ông Đức khối 20/7) - đến nhà ông Thông
|
700.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1270 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Khu dân cư xóm đảo khối Đoàn kết
|
700.000
|
700.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1271 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 279 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
QL 279 đoạn đường từ sau nhà Trường Liên - đến nhà ông Phong (Khối 20/7)
|
700.000
|
700.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1272 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau chợ số 1
|
1.190.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1273 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường khu tập thể Ngân hàng Nông nghiệp cũ (Cạnh trường Mầm non) - đến đường sau nhà liên cơ đến nhà Đông Hương
|
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1274 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL 6 - đến hội trường khối Tân Giang, nhà Thảo Tôn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1275 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn vòng quanh sân vận động + nhà văn hóa huyện
|
1.400.000
|
735.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1276 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hùng (Đối diện là nhà ông Cương) qua nhà Trãi Ngãi - đến hết nhà bà Lan
|
1.400.000
|
735.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1277 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL6 cạnh Kho bạc - đến nhà Tình Biên
|
1.750.000
|
1.190.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1278 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường xóm Hòa Bình khối Thắng Lợi Từ nhà ông Thanh Năm - đến hết đất nhà ông bà Tình Thương
|
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1279 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào khối Huổi Củ Từ cổng huyện đội đi qua nhà ông Tuần, đi hết đường - đến nhà ông bà Đông Hùng
|
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1280 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ phòng Giáo dục huyện đi qua nhà bà Hìu - đến nhà ông Quang
|
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1281 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh bãi chiếu bóng từ sau nhà bà Thắm - đến LĐLĐ huyện
|
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1282 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn dãy nhà 2 và 3 sau CTTNHH Thương mại (trước huyện đội)
|
700.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1283 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường liền kề sau kho lương thực
|
700.000
|
315.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1284 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn khu dân cư xóm suối ngầm (sau Lâm trường)
|
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1285 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng - đến nhà ông Chiền sau trường THCS Thị trấn
|
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1286 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ nhà bà Vui - đến nhà Doanh Hương
|
700.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1287 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường (trước cổng bệnh viện) từ thửa T401 - đến thửa T4030
|
2.800.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1288 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau nhà khách huyện từ nhà bà Bắc Thảo - đến ngã ba hết đất nhà ông bà Sự Mận
|
700.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1289 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào Huổi Háng từ sau nhà khách đi qua nhà ông Đỗ Xuân Hoàn - đến hết đất nhà ông Ngát
|
840.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1290 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh Điểm trường Mầm non Đô Rê Mon
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1291 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Bảo hiểm xã hội huyện Tuần Giáo (đối diện nhà bà Ngô Thị Hương) đi qua nhà văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất nhà ông bà Hòa Năm đường đi lên xã Tênh Phông
|
1.400.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1292 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chín Huấn (đối diện là Tòa án nhân dân huyện Tuần Giáo) - đến nhà ông Thuấn khối Tân Giang
|
1.400.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1293 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Túc khối Tân Giang - đến nhà nghỉ Thanh Thủy
|
840.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1294 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ khối Trường Xuân sau nhà ông Dục - đến nhà ông Phiệt khối 20/7
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1295 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Nhà ông Thông khối 20/7 - đến nhà bà Tho khối 20/7
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1296 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi bản Sản từ nhà Văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất địa phận Thị trấn
|
630.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1297 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng
|
630.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1298 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn)
|
560.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1299 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn
|
420.000
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1300 |
Huyện Tuần Giáo |
Từ đường QL 6 rẽ đi các ngả - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn sau bà Sinh Tuân, bà Gấm tới khu bổ túc (cũ) bản Nong Tấu- Thị trấn Tuần Giáo
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |