| 85 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau chợ số 1 |
1.700.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 86 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường khu tập thể Ngân hàng Nông nghiệp cũ (Cạnh trường Mầm non) - đến đường sau nhà liên cơ đến nhà Đông Hương |
2.000.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 87 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL 6 - đến hội trường khối Tân Giang, nhà Thảo Tôn |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 88 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn vòng quanh sân vận động + nhà văn hóa huyện |
2.000.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 89 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hùng (Đối diện là nhà ông Cương) qua nhà Trãi Ngãi - đến hết nhà bà Lan |
2.000.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 90 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL6 cạnh Kho bạc - đến nhà Tình Biên |
2.500.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 91 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường xóm Hòa Bình khối Thắng Lợi Từ nhà ông Thanh Năm - đến hết đất nhà ông bà Tình Thương |
1.500.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 92 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào khối Huổi Củ Từ cổng huyện đội đi qua nhà ông Tuần, đi hết đường - đến nhà ông bà Đông Hùng |
1.500.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 93 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ phòng Giáo dục huyện đi qua nhà bà Hìu - đến nhà ông Quang |
1.500.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 94 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh bãi chiếu bóng từ sau nhà bà Thắm - đến LĐLĐ huyện |
1.500.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 95 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn dãy nhà 2 và 3 sau CTTNHH Thương mại (trước huyện đội) |
1.000.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 96 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường liền kề sau kho lương thực |
1.000.000
|
450.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 97 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn khu dân cư xóm suối ngầm (sau Lâm trường) |
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 98 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng - đến nhà ông Chiền sau trường THCS Thị trấn |
1.500.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 99 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ nhà bà Vui - đến nhà Doanh Hương |
1.000.000
|
530.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 100 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường (trước cổng bệnh viện) từ thửa T401 - đến thửa T4030 |
4.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 101 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau nhà khách huyện từ nhà bà Bắc Thảo - đến ngã ba hết đất nhà ông bà Sự Mận |
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào Huổi Háng từ sau nhà khách đi qua nhà ông Đỗ Xuân Hoàn - đến hết đất nhà ông Ngát |
1.200.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh Điểm trường Mầm non Đô Rê Mon |
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Bảo hiểm xã hội huyện Tuần Giáo (đối diện nhà bà Ngô Thị Hương) đi qua nhà văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất nhà ông bà Hòa Năm đường đi lên xã Tênh Phông |
2.000.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chín Huấn (đối diện là Tòa án nhân dân huyện Tuần Giáo) - đến nhà ông Thuấn khối Tân Giang |
2.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Túc khối Tân Giang - đến nhà nghỉ Thanh Thủy |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ khối Trường Xuân sau nhà ông Dục - đến nhà ông Phiệt khối 20/7 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Nhà ông Thông khối 20/7 - đến nhà bà Tho khối 20/7 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi bản Sản từ nhà Văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất địa phận Thị trấn |
900.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng |
900.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn) |
800.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn |
600.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau chợ số 1 |
1.360.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường khu tập thể Ngân hàng Nông nghiệp cũ (Cạnh trường Mầm non) - đến đường sau nhà liên cơ đến nhà Đông Hương |
1.600.000
|
880.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL 6 - đến hội trường khối Tân Giang, nhà Thảo Tôn |
2.400.000
|
1.440.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn vòng quanh sân vận động + nhà văn hóa huyện |
1.600.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hùng (Đối diện là nhà ông Cương) qua nhà Trãi Ngãi - đến hết nhà bà Lan |
1.600.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL6 cạnh Kho bạc - đến nhà Tình Biên |
2.000.000
|
1.360.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường xóm Hòa Bình khối Thắng Lợi Từ nhà ông Thanh Năm - đến hết đất nhà ông bà Tình Thương |
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào khối Huổi Củ Từ cổng huyện đội đi qua nhà ông Tuần, đi hết đường - đến nhà ông bà Đông Hùng |
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ phòng Giáo dục huyện đi qua nhà bà Hìu - đến nhà ông Quang |
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh bãi chiếu bóng từ sau nhà bà Thắm - đến LĐLĐ huyện |
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn dãy nhà 2 và 3 sau CTTNHH Thương mại (trước huyện đội) |
800.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường liền kề sau kho lương thực |
800.000
|
360.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn khu dân cư xóm suối ngầm (sau Lâm trường) |
1.200.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng - đến nhà ông Chiền sau trường THCS Thị trấn |
1.200.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 127 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ nhà bà Vui - đến nhà Doanh Hương |
800.000
|
424.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 128 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường (trước cổng bệnh viện) từ thửa T401 - đến thửa T4030 |
3.200.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau nhà khách huyện từ nhà bà Bắc Thảo - đến ngã ba hết đất nhà ông bà Sự Mận |
800.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào Huổi Háng từ sau nhà khách đi qua nhà ông Đỗ Xuân Hoàn - đến hết đất nhà ông Ngát |
960.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh Điểm trường Mầm non Đô Rê Mon |
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Bảo hiểm xã hội huyện Tuần Giáo (đối diện nhà bà Ngô Thị Hương) đi qua nhà văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất nhà ông bà Hòa Năm đường đi lên xã Tênh Phông |
1.600.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chín Huấn (đối diện là Tòa án nhân dân huyện Tuần Giáo) - đến nhà ông Thuấn khối Tân Giang |
1.600.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Túc khối Tân Giang - đến nhà nghỉ Thanh Thủy |
960.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ khối Trường Xuân sau nhà ông Dục - đến nhà ông Phiệt khối 20/7 |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Nhà ông Thông khối 20/7 - đến nhà bà Tho khối 20/7 |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi bản Sản từ nhà Văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất địa phận Thị trấn |
720.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng |
720.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn) |
640.000
|
400.000
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn |
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau chợ số 1 |
1.190.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường khu tập thể Ngân hàng Nông nghiệp cũ (Cạnh trường Mầm non) - đến đường sau nhà liên cơ đến nhà Đông Hương |
1.400.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 143 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL 6 - đến hội trường khối Tân Giang, nhà Thảo Tôn |
2.100.000
|
1.260.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 144 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn vòng quanh sân vận động + nhà văn hóa huyện |
1.400.000
|
735.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 145 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hùng (Đối diện là nhà ông Cương) qua nhà Trãi Ngãi - đến hết nhà bà Lan |
1.400.000
|
735.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 146 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ QL6 cạnh Kho bạc - đến nhà Tình Biên |
1.750.000
|
1.190.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 147 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường xóm Hòa Bình khối Thắng Lợi Từ nhà ông Thanh Năm - đến hết đất nhà ông bà Tình Thương |
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 148 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào khối Huổi Củ Từ cổng huyện đội đi qua nhà ông Tuần, đi hết đường - đến nhà ông bà Đông Hùng |
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 149 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ phòng Giáo dục huyện đi qua nhà bà Hìu - đến nhà ông Quang |
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 150 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh bãi chiếu bóng từ sau nhà bà Thắm - đến LĐLĐ huyện |
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 151 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn dãy nhà 2 và 3 sau CTTNHH Thương mại (trước huyện đội) |
700.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 152 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường liền kề sau kho lương thực |
700.000
|
315.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 153 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn khu dân cư xóm suối ngầm (sau Lâm trường) |
1.050.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 154 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng - đến nhà ông Chiền sau trường THCS Thị trấn |
1.050.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 155 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn từ nhà bà Vui - đến nhà Doanh Hương |
700.000
|
371.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường (trước cổng bệnh viện) từ thửa T401 - đến thửa T4030 |
2.800.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường sau nhà khách huyện từ nhà bà Bắc Thảo - đến ngã ba hết đất nhà ông bà Sự Mận |
700.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường vào Huổi Háng từ sau nhà khách đi qua nhà ông Đỗ Xuân Hoàn - đến hết đất nhà ông Ngát |
840.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường cạnh Điểm trường Mầm non Đô Rê Mon |
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Bảo hiểm xã hội huyện Tuần Giáo (đối diện nhà bà Ngô Thị Hương) đi qua nhà văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất nhà ông bà Hòa Năm đường đi lên xã Tênh Phông |
1.400.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chín Huấn (đối diện là Tòa án nhân dân huyện Tuần Giáo) - đến nhà ông Thuấn khối Tân Giang |
1.400.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà ông Túc khối Tân Giang - đến nhà nghỉ Thanh Thủy |
840.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ khối Trường Xuân sau nhà ông Dục - đến nhà ông Phiệt khối 20/7 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ Nhà ông Thông khối 20/7 - đến nhà bà Tho khối 20/7 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường đi bản Sản từ nhà Văn hóa khối Sơn Thủy - đến hết đất địa phận Thị trấn |
630.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Đoạn đường từ nhà Chúc Lợi - đến hết đất nhà ông bà Việt Hằng |
630.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Những khu vực còn lại trên địa bàn các khối (trừ các bản và các nhóm dân cư trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các khối trên địa bàn thị trấn) |
560.000
|
350.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Tuần Giáo |
Đường nội thị - Thị trấn Tuần Giáo |
Các bản và các nhóm dân cư xa trung tâm, xa đường Quốc lộ thuộc các bản trên địa bàn Thị trấn |
420.000
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |