1001 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39) |
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu) |
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 |
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 |
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK11 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK14 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 |
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay |
314.000
|
258.000
|
208.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ cầu C3 (Tổ 3, phường Na Lay) - đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ đất khách sạn Thanh Bình - đến ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (hết đất thửa số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (từ cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) - đến nút giao Đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà) |
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà), đi về phía tây - đến hết thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội ) |
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội) - đến hết nhà máy gạch Tuynel |
452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nhà máy gạch Tuynel - đến ranh giới bản Huổi Min (Đoạn đường mới) |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC1 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 lên - đến đài phun nước |
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 về phía tây lên - đến đài phun nước |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ đài phun nước - đến phía đông tỉnh lộ 142 (hết đất trạm viễn thông) |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC3 - Phường Sông Đà |
đoạn vòng cung từ nút giao với đường ĐC18 (từ đất trường tiểu học Đồi Cao đối diện đất BCH Quân sự thị xã) - đến nút giao với đường ĐC10 (hết thửa số 106, tờ bản đồ 21) |
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC4 - Phường Sông Đà |
Đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất chi cục Thống Kê đối diện đất Hạt Kiểm Lâm) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết l thửa đất Viễn thông thửa 78, tờ bản đồ 21) |
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC5 - Phường Sông Đà |
đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất nhà ông Nguyễn Huy Thông thửa 209, tờ bản đồ 17) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết đất nhà bà Hồ Thị Tươi thửa số 48, tờ bản đồ 21) |
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC6 - Phường Sông Đà |
từ nút giao với đường ĐC7 và ĐC8 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao) |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC7 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường - đến nút giao đường ĐC18 |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC8 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC7 - đến nút giao ĐC1 |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC9 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC6 - đến nút giao ĐC1 |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC10 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường ĐC6 (Từ đất bà Phạm Thị Oanh thửa số 100, tờ bản đồ 21) - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết đất cây xăng Doanh nghiệp Phúc Lợi thửa số 07, tờ bản đồ 24) |
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC11 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao tỉnh lộ 142, - đi theo hướng về phía bắc quanh Trung tâm dịch vụ cảng đường ven hồ, trở lại phía tây tỉnh lộ 142, đối diện với Trạm xử lý nước thải |
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC18 - Phường Sông Đà |
đoạn từ phía tây tỉnh lộ 142, giáp đất Ban chỉ huy quân sự Thị đội, - đi ngược về phía bắc nút giao đường ĐC7 |
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC19 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3 |
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC20 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3 |
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC12 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC16 - đến nút giao với đường ĐC6, đối diện Trạm Y tế phường Sông Đà (thửa số 8 tờ bản đồ số 20) |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC13 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ Trạm Khí tượng (mới) đi ngược về phía nam qua đường ĐC12 theo đường vành đai - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC14 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC13 - đi ngược về phía tây bắc qua Trung tâm dậy nghề, trung tâm bồi dưỡng chính trị tới nút giao đường ĐC17 |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC15 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC21, (từ thửa số 23 từ bản đồ số 28) - đến giao đường ĐC22 (hết thửa số 43 từ bản đồ số 31) |
333.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC16 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 - đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu thửa số 8 tờ bản đồ số 32) |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC17 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao từ đường ĐC14 - đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau |Trung tâm bồi dưỡng chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDTX và Hướng nghiệp) |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC21 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC22 - đến nút giao đường ĐC12 |
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC22 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC21 - đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điêu Văn Chiếng) |
333.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ đầu Cầu Hang Tôm - đến đầu Cầu Bản Xá |
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thị xã Mường Lay |
Bản vùng cao - Phường Sông Đà |
Bản Huổi Min |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay |
Đoạn từ phía nam cầu Chi Luông mới đi về hướng nam đường một chiều - tới nút giao với đường CL9 giáp nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22) |
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22), - đi về phía nam tới hết đất nhà ông Điêu Văn Hận (thửa số 13 tờ bản đồ số 34 thuộc bản Chi Luông) |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2 (đối diện Trung tâm hội nghị) |
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 (từ nhà ông Điêu Văn Khịn thửa số 62 tờ bản đồ 22) đi qua đường CL5, - đến nút giao với đường tỉnh Lộ 142 |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9 (từ đất Bưu điện Chi Luông) - đến nút giao với đường CL13A (hết đất giáp nhà khách UBND thị xã) |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Trần Thị Hương (thửa số 89 tờ bản đồ 12 đối diện đất ông Lò Văn Óp thửa số 88 tờ bản đồ 12) - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 |
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh Lộ 142 - đến hết đất sân vận động thị xã |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL4 Từ nút giao với đường CL8 đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm - Phường Na Lay |
Từ nút giao với đường CL8 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm |
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL4A - Phường Na Lay |
Đoạn giáp đất Bảo tàng và Quảng trường |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9, qua đường CL2, đường tỉnh lộ142, đường CL10 - đến nút giao với đường CL13 |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2 |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2 |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL2 - đến nút giao với đường CL13 |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ giao đường CL5 (từ nhà sinh hoạt cộng đồng Bản Nghé Toong) - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Chu Văn Toàn thửa số 01 tờ bản đồ 26) |
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Điêu Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông) |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò văn Duyên ( thửa số 8 tờ bản đồ 30 bản Chi Luông) - đến nút giao với đường NN1 (hết đất nhà ông Chui Văn Kích thửa số 10 tờ bản đồ 34 bản Chi Luông) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13 - Phường Na Lay |
từ nút giao với đường CL10 - đến nút giao đường CL9 (hết đất hộ ông Chu Văn Toàn) |
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13 - Phường Na Lay |
từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL8 |
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13A - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL15 |
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13B - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL13A giáp nhà khách UBND thị xã - đến nút giao với đường CL2 (hết thửa số 2, tờ bản đồ số 8 hộ ông Lưu Đức Tuấn) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL14 Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) - Phường Na Lay |
Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) - đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL15 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Phạm Thị Nhung (thửa số 94 tờ bản đồ 12 đối diện bên kia đường là đất trụ sở Ban QLDA thị xã) - đến nút giao đường CL17 (hết đất thửa số 9 tờ bản đồ số 9 nhà bà Lương Thị Hương) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL16 - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL14 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL17 - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL14 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8 |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ2 Đọan từ nút giaovới đường XĐ3 đến nút giao với đường CL8 - Phường Na Lay |
Đọan từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8 |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL13 (Trạm xử lý nước thải) |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL3 - đến nút giao với đường CL8 (hết thửa số 3 tờ bản đồ số 22) |
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thị xã Mường Lay |
Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL10 - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thị xã Mường Lay |
Đường bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thị xã Mường Lay |
Đường bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thị xã Mường Lay |
Đường mới 1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường mới 2 |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thị xã Mường Lay |
Đường mới 2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2 |
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Điêu Văn Hận bản Chi Luông (thửa số 13 tờ bản đồ 34) - đến ngã ba kho vật chứng Công an thị xã (thửa số 01 tờ bản đồ 46) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn từ đất Nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2 (thửa số 68 tờ bản đồ 42) - đến hết Bưu cục bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Từ Bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) - đến hết đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) - đến đầu cầu Nậm Cản |
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC3 |
666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Phùng Trọng Đông (thửa số 2 tờ bản đồ 46) đối diện đất Công an thị xã - đến nút giao với đường NC7 hết đất nhà Xoan (Vĩnh) (thửa số 153 tờ bản đồ 46) đối diện hết đất trường THPT thị xã |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC3 - Phường Na Lay |
đoạn từ ngã ba nút giao với đường NC1 và NC2 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC3 giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Phương (thửa số 22 tờ bản đồ 46) - đến nút giao với đường NC7 giáp đất nhà bà Lò Thị Tuyết (thửa số 152 tờ bản đồ 46) |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường NC1 - đến nút giao đường Tỉnh lộ 142 (hết đất Bưu Điện Nậm Cản) |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC11 (từ đất nhà bà Trần Thị Nhị thửa số 56 tờ bản đồ 47) nút giao với đường NC7 (hết đất nhà Văn hóa phường Na Lay) |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao nhau với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC9 Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 đến nút giao với đường NC21 - Phường Na Lay |
Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC11 - Phường Na Lay |
từ nút giao với Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 |
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến ngã tư giao nhau với đường NC2, NC18 và NC7 |
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |