| 301 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL17 - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL14 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 302 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 303 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ2 Đọan từ nút giaovới đường XĐ3 đến nút giao với đường CL8 - Phường Na Lay |
Đọan từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 304 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL13 (Trạm xử lý nước thải)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 305 |
Thị xã Mường Lay |
Đường XĐ4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL3 - đến nút giao với đường CL8 (hết thửa số 3 tờ bản đồ số 22)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 306 |
Thị xã Mường Lay |
Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL10 - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 307 |
Thị xã Mường Lay |
Đường bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 308 |
Thị xã Mường Lay |
Đường bê tông 3m - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 309 |
Thị xã Mường Lay |
Đường mới 1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường mới 2
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 310 |
Thị xã Mường Lay |
Đường mới 2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 311 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Điêu Văn Hận bản Chi Luông (thửa số 13 tờ bản đồ 34) - đến ngã ba kho vật chứng Công an thị xã (thửa số 01 tờ bản đồ 46)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 312 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn từ đất Nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2 (thửa số 68 tờ bản đồ 42) - đến hết Bưu cục bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 313 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Từ Bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) - đến hết đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 314 |
Thị xã Mường Lay |
Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) - đến đầu cầu Nậm Cản
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 315 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC3
|
666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 316 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Phùng Trọng Đông (thửa số 2 tờ bản đồ 46) đối diện đất Công an thị xã - đến nút giao với đường NC7 hết đất nhà Xoan (Vĩnh) (thửa số 153 tờ bản đồ 46) đối diện hết đất trường THPT thị xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 317 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC3 - Phường Na Lay |
đoạn từ ngã ba nút giao với đường NC1 và NC2 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 318 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC3 giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Phương (thửa số 22 tờ bản đồ 46) - đến nút giao với đường NC7 giáp đất nhà bà Lò Thị Tuyết (thửa số 152 tờ bản đồ 46)
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 319 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường NC1 - đến nút giao đường Tỉnh lộ 142 (hết đất Bưu Điện Nậm Cản)
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 320 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC11 (từ đất nhà bà Trần Thị Nhị thửa số 56 tờ bản đồ 47) nút giao với đường NC7 (hết đất nhà Văn hóa phường Na Lay)
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 321 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao nhau với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 322 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC9 Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 đến nút giao với đường NC21 - Phường Na Lay |
Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 323 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 324 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC11 - Phường Na Lay |
từ nút giao với Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 325 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến ngã tư giao nhau với đường NC2, NC18 và NC7
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 326 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC15 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49)
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 327 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC16 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 328 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC17 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 329 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC18 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 330 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC19 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC9 (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 331 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC20 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 332 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC21 - Phường Na Lay |
đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu cầu Nậm Cản)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 333 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42)
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 334 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 335 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN2 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN8 (từ thửa số 16 tờ bản đồ 34) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (hết thửa số 63 tờ bản đồ 42)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 336 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN3 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN5 (từ thửa số 25 tờ bản đồ 42) - đến nút giao với đường NN7 (hết thửa số 23 tờ bản đồ 33)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 337 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN4 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 338 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN5 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 339 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN6 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 340 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN7 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 341 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN8 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 342 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ Cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 343 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 344 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39)
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 345 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với đường CK10 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 346 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 347 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường N13A và N19A xã Lay Nưa)
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 348 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK7 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 349 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39)
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 350 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 351 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 352 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 353 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 354 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 355 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 356 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 357 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 358 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK11 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 359 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 360 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 361 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK14 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 362 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 363 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 364 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 365 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 366 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 367 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 368 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 369 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
274.000
|
225.000
|
182.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 370 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen
|
660.000
|
560.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay
|
600.000
|
490.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái
|
660.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán
|
590.000
|
490.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
450.000
|
430.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc)
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Huổi Luông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Nậm Cản
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Huổi Luân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường bê tông nội bản
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường đất nội bản
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen
|
528.000
|
448.000
|
316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay
|
480.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái
|
528.000
|
336.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán
|
472.000
|
392.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
360.000
|
344.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Huổi Luông
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Nậm Cản
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Huổi Luân
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |