201 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC11 - Phường Na Lay |
từ nút giao với Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến ngã tư giao nhau với đường NC2, NC18 và NC7
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC15 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC16 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC17 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC18 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC19 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC9 (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC20 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC21 - Phường Na Lay |
đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu cầu Nậm Cản)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN2 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN8 (từ thửa số 16 tờ bản đồ 34) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (hết thửa số 63 tờ bản đồ 42)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN3 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN5 (từ thửa số 25 tờ bản đồ 42) - đến nút giao với đường NN7 (hết thửa số 23 tờ bản đồ 33)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN4 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN5 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN6 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN7 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN8 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ Cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với đường CK10 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường N13A và N19A xã Lay Nưa)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK7 - đến nút giao với đường CK3
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39)
|
976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK11 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK14 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
314.000
|
258.000
|
208.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ cầu C3 (Tổ 3, phường Na Lay) - đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ đất khách sạn Thanh Bình - đến ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (hết đất thửa số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi)
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (từ cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) - đến nút giao Đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà)
|
882.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC1 (Đường một chiều lên đài phun nước phường Sông Đà), đi về phía tây - đến hết thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội )
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao thửa số 07 tờ bản đồ số 19 (đất Ban chỉ huy Thị đội) - đến hết nhà máy gạch Tuynel
|
452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nhà máy gạch Tuynel - đến ranh giới bản Huổi Min (Đoạn đường mới)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC1 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 lên - đến đài phun nước
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 về phía tây lên - đến đài phun nước
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC2 - Phường Sông Đà |
đoạn từ đài phun nước - đến phía đông tỉnh lộ 142 (hết đất trạm viễn thông)
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC3 - Phường Sông Đà |
đoạn vòng cung từ nút giao với đường ĐC18 (từ đất trường tiểu học Đồi Cao đối diện đất BCH Quân sự thị xã) - đến nút giao với đường ĐC10 (hết thửa số 106, tờ bản đồ 21)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC4 - Phường Sông Đà |
Đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất chi cục Thống Kê đối diện đất Hạt Kiểm Lâm) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết l thửa đất Viễn thông thửa 78, tờ bản đồ 21)
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC5 - Phường Sông Đà |
đoạn giao nhau với đường ĐC2 (từ đất nhà ông Nguyễn Huy Thông thửa 209, tờ bản đồ 17) chạy vòng cung - đến nút giao với đường ĐC2 (hết đất nhà bà Hồ Thị Tươi thửa số 48, tờ bản đồ 21)
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC6 - Phường Sông Đà |
từ nút giao với đường ĐC7 và ĐC8 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao)
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC7 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường - đến nút giao đường ĐC18
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC8 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC7 - đến nút giao ĐC1
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC9 - Phường Sông Đà |
đoạn nút giao đường ĐC6 - đến nút giao ĐC1
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC10 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao với đường ĐC6 (Từ đất bà Phạm Thị Oanh thửa số 100, tờ bản đồ 21) - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 (hết đất cây xăng Doanh nghiệp Phúc Lợi thửa số 07, tờ bản đồ 24)
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC11 - Phường Sông Đà |
đoạn từ nút giao tỉnh lộ 142, - đi theo hướng về phía bắc quanh Trung tâm dịch vụ cảng đường ven hồ, trở lại phía tây tỉnh lộ 142, đối diện với Trạm xử lý nước thải
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC18 - Phường Sông Đà |
đoạn từ phía tây tỉnh lộ 142, giáp đất Ban chỉ huy quân sự Thị đội, - đi ngược về phía bắc nút giao đường ĐC7
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC19 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC20 - Phường Sông Đà |
đoạn từ giáp đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường ĐC3
|
609.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC12 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC16 - đến nút giao với đường ĐC6, đối diện Trạm Y tế phường Sông Đà (thửa số 8 tờ bản đồ số 20)
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC13 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ Trạm Khí tượng (mới) đi ngược về phía nam qua đường ĐC12 theo đường vành đai - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC14 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC13 - đi ngược về phía tây bắc qua Trung tâm dậy nghề, trung tâm bồi dưỡng chính trị tới nút giao đường ĐC17
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC15 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC21, (từ thửa số 23 từ bản đồ số 28) - đến giao đường ĐC22 (hết thửa số 43 từ bản đồ số 31)
|
333.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC16 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 - đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu thửa số 8 tờ bản đồ số 32)
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC17 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao từ đường ĐC14 - đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau |Trung tâm bồi dưỡng chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDTX và Hướng nghiệp)
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC21 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC22 - đến nút giao đường ĐC12
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Thị xã Mường Lay |
Đường ĐC22 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ nút giao đường ĐC21 - đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điêu Văn Chiếng)
|
333.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Sông Đà |
Đoạn từ đầu Cầu Hang Tôm - đến đầu Cầu Bản Xá
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Thị xã Mường Lay |
Bản vùng cao - Phường Sông Đà |
Bản Huổi Min
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay |
Đoạn từ phía nam cầu Chi Luông mới đi về hướng nam đường một chiều - tới nút giao với đường CL9 giáp nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Thị xã Mường Lay |
Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22), - đi về phía nam tới hết đất nhà ông Điêu Văn Hận (thửa số 13 tờ bản đồ số 34 thuộc bản Chi Luông)
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2 (đối diện Trung tâm hội nghị)
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 (từ nhà ông Điêu Văn Khịn thửa số 62 tờ bản đồ 22) đi qua đường CL5, - đến nút giao với đường tỉnh Lộ 142
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9 (từ đất Bưu điện Chi Luông) - đến nút giao với đường CL13A (hết đất giáp nhà khách UBND thị xã)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Trần Thị Hương (thửa số 89 tờ bản đồ 12 đối diện đất ông Lò Văn Óp thửa số 88 tờ bản đồ 12) - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường tỉnh Lộ 142 - đến hết đất sân vận động thị xã
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL4 Từ nút giao với đường CL8 đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm - Phường Na Lay |
Từ nút giao với đường CL8 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm
|
637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL4A - Phường Na Lay |
Đoạn giáp đất Bảo tàng và Quảng trường
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9, qua đường CL2, đường tỉnh lộ142, đường CL10 - đến nút giao với đường CL13
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL2 - đến nút giao với đường CL13
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ giao đường CL5 (từ nhà sinh hoạt cộng đồng Bản Nghé Toong) - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Chu Văn Toàn thửa số 01 tờ bản đồ 26)
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Điêu Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò văn Duyên ( thửa số 8 tờ bản đồ 30 bản Chi Luông) - đến nút giao với đường NN1 (hết đất nhà ông Chui Văn Kích thửa số 10 tờ bản đồ 34 bản Chi Luông)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13 - Phường Na Lay |
từ nút giao với đường CL10 - đến nút giao đường CL9 (hết đất hộ ông Chu Văn Toàn)
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13 - Phường Na Lay |
từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL8
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13A - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL15
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL13B - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CL13A giáp nhà khách UBND thị xã - đến nút giao với đường CL2 (hết thửa số 2, tờ bản đồ số 8 hộ ông Lưu Đức Tuấn)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL14 Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) - Phường Na Lay |
Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) - đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL15 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà bà Phạm Thị Nhung (thửa số 94 tờ bản đồ 12 đối diện bên kia đường là đất trụ sở Ban QLDA thị xã) - đến nút giao đường CL17 (hết đất thửa số 9 tờ bản đồ số 9 nhà bà Lương Thị Hương)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CL16 - Phường Na Lay |
Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL14
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |