| 101 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 6 |
Từ đất nhà ông Bình Lượt- thửa 16 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà Bà Hải- thửa 36 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện
|
1.750.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 7 |
Từ đất nhà ông Trung - Tiện- thửa 120 tờ bản đồ 14 - đến hết đất Câu lạc bộ người cao tuổi- thửa 28 tờ bản đồ 14 bao gồm cả phía đối diện
|
1.050.000
|
630.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 8 |
Từ đất nhà bà Đông- thửa số 33 tờ bản đồ 20 - đến hết đất nhà ông Sơn Phương- thửa số 28 tờ bản đồ 20 bao gồm cả phía đối diện
|
560.000
|
350.000
|
245.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
Từ đất nhà Ông Hà- Xuyên- thửa 23 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà ông Thào Chờ Dí- thửa 28 tờ bản đồ 03
|
490.000
|
315.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
từ đất nhà bà Lành- thửa 36 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà bà Ái Khày- thửa 02 tờ bản đồ 06 bao gồm cả phía đối diện
|
490.000
|
315.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
Từ đất nhà bà Mai Thám- thửa 173 tờ bản đồ 15 - đến hết đất nhà Ông Cường- Dung- thửa 88 tờ bản đồ 15
|
1.260.000
|
630.000
|
455.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
từ đất nhà ông Trần Mạnh Tuấn- thửa 202 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Biển Sâm- thửa 169 tờ bản đồ 21 bao gồm cả phía đối diện
|
1.260.000
|
630.000
|
455.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
Từ đất nhà ông Vũ Ngọc Luyện- thửa 36 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Gụ- thửa 194 tờ bản đồ 21
|
910.000
|
595.000
|
350.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Bình- Thúy-thửa 32 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21
|
910.000
|
595.000
|
350.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 12 |
Từ đất bến xe Khách huyện- thửa 38 tờ bản đồ 22 - đến đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện
|
1.750.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
Từ đất nhà Xuyến Tuyên- thửa 205 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Anh- thửa 202 tờ bản đồ 21; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà bà Phương Tuân-
|
1.260.000
|
630.000
|
455.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà bà Phương Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21
|
1.260.000
|
630.000
|
455.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 14 |
Từ hết đất phía sau nhà ông Sơn- thửa 7 tờ bản đồ 22 vòng qua nhà Văn hóa Tổ dân phố Thắng Lợi 2 hết đất nhà ông Kiên- thửa 26 tờ bản đồ 22 gồm cả phí - đến hết lô đất thửa 82 tờ bản đồ 22 ( đằng sau đất nhà ông Khiêm)
|
910.000
|
455.000
|
315.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
Từ đất nhà ông Hải Xoay- thửa 88 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Tuấn Ngân- thửa 100 tờ bản đồ 04
|
490.000
|
315.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
bao gồm cả phía đối diện, từ đất nhà ông Màng- thửa 86 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Biển Liên-thửa 79 tờ bản đồ 04
|
490.000
|
315.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường bao xe công nông vào được (đường nhà nước đầu tư)
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại của thị trấn
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ Cầu Dốc Vàng- phía Mường Báng cũ (nay thuộc địa phận thị trấn) - đến hết đất nhà ông Đoàn Hằng- thửa 58 tờ BĐ 108- giáp với đất nhà ông Thắng Dung- thửa 57 tờ BĐ 108 (bao gồm cả phía đối diện từ nhà ông Biên Xâm- th
|
1.750.000
|
875.000
|
525.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Nguyên- thửa 59 tờ BĐ 108 (cạnh nhà Đoàn Hằng) - đến giáp đất mó nước- thửa 487 tờ BĐ 109 (bao gồm cả phía đối diện).
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất mó nước - thửa 487 tờ BĐ 109 đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện). - đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện).
|
1.400.000
|
840.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 4: Từ hết đất trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 - đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong-thửa 223 tờ BĐ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Bán
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
154.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đền hết đất nhà ông Lò Văn Phởi - thửa 559 tờ bản đồ 120 cạnh ngã ba (bao gồm cả phía đối diện)
|
560.000
|
280.000
|
105.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Phong Liên - thửa 396 tờ BĐ 120 - đến hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện)
|
420.000
|
245.000
|
105.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện)
|
280.000
|
175.000
|
70.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại trong khu tái định cư Huổi Lực
|
210.000
|
105.000
|
70.000
|
45.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các thôn bản còn lại vừa sáp nhập về thị trấn Tủa Chùa (trước thuộc xã Mường Báng)
|
175.000
|
91.000
|
63.000
|
38.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
từ nhà ông Biên Xâm- thửa 668 tờ BĐ 97 - đến hết đất nhà ông Thân Hương- thửa 24 tờ BĐ 108
|
2.501.000
|
1.251.000
|
751.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 6 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất tường bao điểm trường đội 10 - thửa 4 tờ BĐ 146 - đến đỉnh dốc trám- biển chè Tuyết Shan cổ thụ Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện)
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất nhà bà Thảo giáp đường vào cung giao thông cũ (phần đất thuộc địa phận xã Mường Báng) thửa 9 tờ bản đồ 137 - đến đất của điểm trường đội 10 thửa 194 tờ bản đồ 137; bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Hùng thửa 176 tờ bản đồ 137 đến hết đất nhà ông Ngh
|
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Báng |
Các thôn bản vùng cao xã Mường Báng
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi Tả Huổi Tráng và hướng đi xã Mường Đun (bán kính 400m tính từ ngã ba đường)
|
250.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi ra Tỉnh lộ 140 - đến đường vào hang động xã Xá Nhè
|
250.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Xá Nhè |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
Từ cây Xăng Tả Sìn Thàng - đến nhà ông Hoàng Quỷ Nam (bán kính 1000m so với trung tâm xã),
|
250.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
từ nhà máy chè đi qua trường cấp II +III - đến nhà ông Nguyễn Quang Túc (bán kính 500m)
|
250.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tả Sìn Thàng |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba Bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi xã Tủa Thàng (bán kính 500m)
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi Bản Hột (qua UBND xã cũ) (bánh kính 650m)
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đường đi ra xã Xá Nhè (bán kính 700m)
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Đun |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Khu vực trung tâm xã (bán kính 200 m so với trụ sở xã)
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tủa Thàng |
bán kính 450 m so với trụ sở xã
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tủa Thàng |
Từ Ngã ba Thôn Tả Huổi Tráng 2 (trước nhà Ông Điêu Chính Thạn) bán kính 650m tính từ ngã ba Đường rẽ đi UBND xã Tủa Thàng, đường rẽ đi xã Huổi Só, đườ
|
130.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tủa Thàng |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Phìn |
Khu vực trung tâm xã: Ngã tư xã Tả Phìn (trước nhà ông Sùng A Chu) bán kính 600m tính từ ngã tư: Đường đi lên xã Huổi Só, đường đi lên Tả Sìn Thàng, đ
|
150.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tả Phìn |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Sín Chải |
bán kính 200 m so với trụ sở xã
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sín Chải |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Lao Xả Phình |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Lao Xả Phình |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Huổi Só |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Huổi Só |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Trung Thu |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Trung Thu |
Các thôn, bản còn lại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
từ nhà ông Biên Xâm- thửa 668 tờ BĐ 97 - đến hết đất nhà ông Thân Hương- thửa 24 tờ BĐ 108
|
2.001.000
|
1.001.000
|
601.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 6 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất tường bao điểm trường đội 10 - thửa 4 tờ BĐ 146 - đến đỉnh dốc trám- biển chè Tuyết Shan cổ thụ Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện)
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất nhà bà Thảo giáp đường vào cung giao thông cũ (phần đất thuộc địa phận xã Mường Báng) thửa 9 tờ bản đồ 137 - đến đất của điểm trường đội 10 thửa 194 tờ bản đồ 137; bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Hùng thửa 176 tờ bản đồ 137 đến hết đất nhà ông Ngh
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Báng |
Các thôn bản vùng cao xã Mường Báng
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi Tả Huổi Tráng và hướng đi xã Mường Đun (bán kính 400m tính từ ngã ba đường)
|
200.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi ra Tỉnh lộ 140 - đến đường vào hang động xã Xá Nhè
|
200.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Xá Nhè |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
Từ cây Xăng Tả Sìn Thàng - đến nhà ông Hoàng Quỷ Nam (bán kính 1000m so với trung tâm xã),
|
200.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
từ nhà máy chè đi qua trường cấp II +III - đến nhà ông Nguyễn Quang Túc (bán kính 500m)
|
200.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tả Sìn Thàng |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba Bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi xã Tủa Thàng (bán kính 500m)
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi Bản Hột (qua UBND xã cũ) (bánh kính 650m)
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đường đi ra xã Xá Nhè (bán kính 700m)
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Đun |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Khu vực trung tâm xã (bán kính 200 m so với trụ sở xã)
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tủa Thàng |
bán kính 450 m so với trụ sở xã
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tủa Thàng |
Từ Ngã ba Thôn Tả Huổi Tráng 2 (trước nhà Ông Điêu Chính Thạn) bán kính 650m tính từ ngã ba Đường rẽ đi UBND xã Tủa Thàng, đường rẽ đi xã Huổi Só, đườ
|
104.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tủa Thàng |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Phìn |
Khu vực trung tâm xã: Ngã tư xã Tả Phìn (trước nhà ông Sùng A Chu) bán kính 600m tính từ ngã tư: Đường đi lên xã Huổi Só, đường đi lên Tả Sìn Thàng, đ
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tả Phìn |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Sín Chải |
bán kính 200 m so với trụ sở xã
|
96.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sín Chải |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Lao Xả Phình |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
96.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Lao Xả Phình |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Huổi Só |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
96.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Huổi Só |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Trung Thu |
bán kính 150 m so với trụ sở xã
|
96.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Trung Thu |
Các thôn, bản còn lại
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
từ nhà ông Biên Xâm- thửa 668 tờ BĐ 97 - đến hết đất nhà ông Thân Hương- thửa 24 tờ BĐ 108
|
1.751.000
|
876.000
|
526.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 6 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất tường bao điểm trường đội 10 - thửa 4 tờ BĐ 146 - đến đỉnh dốc trám- biển chè Tuyết Shan cổ thụ Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện)
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Xã Mường Báng |
Từ hết đất nhà bà Thảo giáp đường vào cung giao thông cũ (phần đất thuộc địa phận xã Mường Báng) thửa 9 tờ bản đồ 137 - đến đất của điểm trường đội 10 thửa 194 tờ bản đồ 137; bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Hùng thửa 176 tờ bản đồ 137 đến hết đất nhà ông Ngh
|
700.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Báng |
Các thôn bản vùng cao xã Mường Báng
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi Tả Huổi Tráng và hướng đi xã Mường Đun (bán kính 400m tính từ ngã ba đường)
|
175.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Xá Nhè |
Từ ngã ba đường trung tâm xã hướng đường đi ra Tỉnh lộ 140 - đến đường vào hang động xã Xá Nhè
|
175.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Xá Nhè |
Các thôn, bản còn lại
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
Từ cây Xăng Tả Sìn Thàng - đến nhà ông Hoàng Quỷ Nam (bán kính 1000m so với trung tâm xã),
|
175.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng |
từ nhà máy chè đi qua trường cấp II +III - đến nhà ông Nguyễn Quang Túc (bán kính 500m)
|
175.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 194 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Tả Sìn Thàng |
Các thôn, bản còn lại
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 195 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba Bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi xã Tủa Thàng (bán kính 500m)
|
105.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 196 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đi Bản Hột (qua UBND xã cũ) (bánh kính 650m)
|
105.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 197 |
Huyện Tủa Chùa |
Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun |
Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) - đường đi ra xã Xá Nhè (bán kính 700m)
|
105.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 198 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Mường Đun |
Các thôn, bản còn lại
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 199 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Khu vực trung tâm xã (bán kính 200 m so với trụ sở xã)
|
105.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 200 |
Huyện Tủa Chùa |
Xã Sính Phình |
Các thôn, bản còn lại
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |