| 101 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Mường Toong |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 79 tờ bản đồ 159) - đến cầu Mường Toong (Khu trung tâm xã)
|
144.000
|
104.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Mường Nhé |
Đường QL 4H - Xã Mường Toong |
Đoạn từ Cầu Mường Toong - đến ranh giới giáp xã Mường Nhé
|
96.000
|
80.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Mường Toong |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
64.000
|
56.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Trung tâm xã Bản Pá Mỳ 1
|
76.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Các bản Pá Mỳ 2, Pá Mỳ 3, Huổi Lụ 2, Huổi Pết, Huổi Lích 1, Huổi Lích 2
|
64.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Các bản Tàng Phon, Huổi Lụ 1, Huổi Lụ 3
|
64.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Trung tâm xã Bản Huổi Lếch
|
76.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Các bản Nậm Pan 2, Cây Sặt, Nậm Mỳ 1, Nậm Mỳ 2
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Các bản Nậm Hính 1, Nậm Hính 2
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Trung tâm xã Bản Nậm Vì
|
76.000
|
68.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Các bản Vang Hồ, Huổi Lúm, Huổi Chạ 1, Huổi Chạ 2
|
64.000
|
52.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 112 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Các bản Huổi Cấu, Cây Sổ
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 113 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Mường Nhé - đến đầu bản Đoàn Kết
|
76.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 114 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ đầu bản Đoàn Kết - đến hết ranh giới Bản Đoàn Kết giáp với bản Cây Muỗm (Trung tâm xã)
|
112.000
|
80.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 115 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ đầu bản Cây Muỗm - đến hết ranh giới xã Chung Chải
|
76.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 116 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Chung Chải |
Đoạn từ cầu Đoàn Kết - đến hết ranh giới xã Chung Chải
|
76.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 117 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Chung Chải |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
64.000
|
56.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Chung Chải - đến cầu Suối Voi
|
72.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ cầu Suối Voi - đến hết ranh giới bản Suối Voi (Trung tâm xã)
|
96.000
|
80.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ đầu ranh giới bản Leng Su Sìn - đến hết ranh giới xã
|
72.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Leng Su Sìn |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
48.000
|
44.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Trung tâm xã Bản Sen Thượng
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Các bản Long San, Tá Khoa Pá, Pa Ma, Chiếu Sừng, Tà Ló San
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Bản Lò San Chái
|
56.000
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2)
|
68.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến nhà Ông Pờ Dần Sinh
|
96.000
|
68.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Đoạn từ giáp đất ông Pờ Dần Sinh - đến hết bản Tá Miếu (Cầu bê tông)
|
68.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sín Thầu |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
56.000
|
52.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 39m
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 36m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 32m Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 32m: Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 133 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 18m Đoạn từ ngã 4 giao với trục 32m (Trung tâm Hội nghị huyện Mường Nhé) - đến ngã 4 hết đất nhà ông Cao Như Thành
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 134 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Các trục đường 18m còn lại
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 135 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 sân bóng - đến hết nhà văn hóa tổ 2
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 136 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 đường 18m - đến ngã 3 giao với trục đường 15m (Tượng đài - UBND xã Mường Nhé)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 137 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Các trục đường 15m còn lại
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 138 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 13m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 139 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường 10,5m (Đường bê tông)
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 140 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Trục đường sau huyện ủy, sau Chi cục thống kê huyện
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 141 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ ranh giới xã Mường Toong với xã Mường Nhé - đến ranh giới bản Huổi Ban
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 142 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ bản Huổi Ban - đến khe suối giáp nhà Ông Giàng A Páo (thửa 39 tờ bản đồ 172)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 143 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ thửa 39 tờ bản đồ 172 (Nhà ông Giàng A Páo) - đến cầu Nậm Pố
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 144 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ cầu Nậm Pố - đến Cầu bê tông (hết thửa 110 tờ bản đồ 130)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 145 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ cầu bê tông (nhà ông Phạm Văn Thư thửa 112 tờ bản đồ 130) - đến đầu đường 32m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 146 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn tiếp từ đường 32m (Viện kiểm sát huyện Mường Nhé) - đến khu vườn ươm bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 147 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ vườn ươm bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé - đến giáp đất nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37 tờ bản đồ 86)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 148 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Vinh (Thửa 37 tờ bản đồ 86) - đến ranh giới xã Chung Chải
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 149 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Đường liên bản Đoạn từ ngã tư Viện kiểm sát - đến thửa 205 tờ bản đồ 105 (bản Nà Pán) đường đi đồn biên phòng Mường Nhé
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 150 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Các đoạn đường còn lại bản Nà Pán
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 151 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Các bản gần trung tâm huyện Bản Mường Nhé, Bản Mường Nhé Mới
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 152 |
Huyện Mường Nhé |
Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé |
Các đường liên thôn bản còn lại
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 153 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Quảng Lâm |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Pa Tần - đến hết ranh giới bản Quảng Lâm, bản Trạm Púng
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 154 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Quảng Lâm |
Đoạn từ ranh giới bản Trạm Púng - đến cây xăng Phú Vui
|
112.000
|
77.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 155 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Quảng Lâm |
Đoạn từ cây xăng Phú Vui - đến hết ranh giới xã Quảng Lâm
|
63.000
|
53.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 156 |
Huyện Mường Nhé |
Đường liên xã - Xã Quảng Lâm |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã Quảng Lâm - đến hết ranh giới bản Đền Thàng
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 157 |
Huyện Mường Nhé |
Đường liên xã - Xã Quảng Lâm |
Đoạn từ ranh giới bản Đền Thàng - đến hết ranh giới xã Quảng Lâm
|
63.000
|
53.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 158 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Quảng Lâm |
Các đường liên thôn bản còn lại
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 159 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Nậm Kè |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Quảng Lâm - đến Đội cao su Nậm Kè
|
70.000
|
60.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 160 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Nậm Kè |
Đoạn từ Đội cao su Nậm Kè - đến Khe suối bản Phiêng Vai
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 161 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Nậm Kè |
Đoạn từ khe suối bản Phiêng Vai - đến cầu Nậm Nhé
|
126.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Nậm Kè |
Đoạn từ cầu Nậm Nhé - đến ranh giới giáp xã Mường Toong (Cầu Nậm Nhé 2)
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Kè |
Các đường nội, liên thôn bản còn lại
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Mường Toong |
Đoạn ranh giới giáp xã Nậm Kè (Cầu Nậm Nhé 2) - đến nhà ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 79 tờ bản đồ 159)
|
84.000
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Huyện Mường Nhé |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Mường Toong |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 79 tờ bản đồ 159) - đến cầu Mường Toong (Khu trung tâm xã)
|
126.000
|
91.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Huyện Mường Nhé |
Đường QL 4H - Xã Mường Toong |
Đoạn từ Cầu Mường Toong - đến ranh giới giáp xã Mường Nhé
|
84.000
|
70.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Mường Toong |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
56.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Trung tâm xã Bản Pá Mỳ 1
|
67.000
|
60.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 169 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Các bản Pá Mỳ 2, Pá Mỳ 3, Huổi Lụ 2, Huổi Pết, Huổi Lích 1, Huổi Lích 2
|
56.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Pá Mỳ |
Các bản Tàng Phon, Huổi Lụ 1, Huổi Lụ 3
|
56.000
|
42.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Trung tâm xã Bản Huổi Lếch
|
67.000
|
60.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Các bản Nậm Pan 2, Cây Sặt, Nậm Mỳ 1, Nậm Mỳ 2
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Huổi Lếch |
Các bản Nậm Hính 1, Nậm Hính 2
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Trung tâm xã Bản Nậm Vì
|
67.000
|
60.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 175 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Các bản Vang Hồ, Huổi Lúm, Huổi Chạ 1, Huổi Chạ 2
|
56.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 176 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Nậm Vì |
Các bản Huổi Cấu, Cây Sổ
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Mường Nhé - đến đầu bản Đoàn Kết
|
67.000
|
53.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ đầu bản Đoàn Kết - đến hết ranh giới Bản Đoàn Kết giáp với bản Cây Muỗm (Trung tâm xã)
|
98.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải |
Đoạn từ đầu bản Cây Muỗm - đến hết ranh giới xã Chung Chải
|
67.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Chung Chải |
Đoạn từ cầu Đoàn Kết - đến hết ranh giới xã Chung Chải
|
67.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Chung Chải |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
56.000
|
49.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Chung Chải - đến cầu Suối Voi
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ cầu Suối Voi - đến hết ranh giới bản Suối Voi (Trung tâm xã)
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn |
Đoạn từ đầu ranh giới bản Leng Su Sìn - đến hết ranh giới xã
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Leng Su Sìn |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
42.000
|
39.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Trung tâm xã Bản Sen Thượng
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Các bản Long San, Tá Khoa Pá, Pa Ma, Chiếu Sừng, Tà Ló San
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sen Thượng |
Bản Lò San Chái
|
49.000
|
42.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2)
|
60.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến nhà Ông Pờ Dần Sinh
|
84.000
|
60.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Mường Nhé |
Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu |
Đoạn từ giáp đất ông Pờ Dần Sinh - đến hết bản Tá Miếu (Cầu bê tông)
|
60.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Sín Thầu |
Các đường nội liên thôn bản còn lại
|
49.000
|
46.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
47.000
|
39.000
|
31.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 194 |
Huyện Mường Nhé |
Các xã: Quảng Lâm, Nậm Kè, Mường Toong, Chung Chải, Leng Su Sìn, Sín Thầu |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
42.000
|
34.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 195 |
Huyện Mường Nhé |
Các xã: Nậm Vì, Huổi Lếch, Pá Mỳ, Sen Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
37.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 196 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
36.000
|
30.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 197 |
Huyện Mường Nhé |
Các xã: Quảng Lâm, Nậm Kè, Mường Toong, Chung Chải, Leng Su Sìn, Sín Thầu |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
35.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 198 |
Huyện Mường Nhé |
Các xã: Nậm Vì, Huổi Lếch, Pá Mỳ, Sen Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
30.000
|
25.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 199 |
Huyện Mường Nhé |
Xã Mường Nhé |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
34.000
|
29.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 200 |
Huyện Mường Nhé |
Các xã: Quảng Lâm, Nậm Kè, Mường Toong, Chung Chải, Leng Su Sìn, Sín Thầu |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
31.000
|
28.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |