STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 39m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 36m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m: Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 18m Đoạn từ ngã 4 giao với trục 32m (Trung tâm Hội nghị huyện Mường Nhé) - đến ngã 4 hết đất nhà ông Cao Như Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 18m còn lại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 sân bóng - đến hết nhà văn hóa tổ 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 đường 18m - đến ngã 3 giao với trục đường 15m (Tượng đài - UBND xã Mường Nhé) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 15m còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 13m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 10,5m (Đường bê tông) | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường sau huyện ủy, sau Chi cục thống kê huyện | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đường liên bản Đoạn từ ngã tư Viện kiểm sát - đến thửa 205 tờ bản đồ 105 (bản Nà Pán) đường đi đồn biên phòng Mường Nhé | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đoạn đường còn lại bản Nà Pán | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các bản gần trung tâm huyện Bản Mường Nhé, Bản Mường Nhé Mới | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đường liên thôn bản còn lại | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 39m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 36m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m: Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 18m Đoạn từ ngã 4 giao với trục 32m (Trung tâm Hội nghị huyện Mường Nhé) - đến ngã 4 hết đất nhà ông Cao Như Thành | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 18m còn lại | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 sân bóng - đến hết nhà văn hóa tổ 2 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 đường 18m - đến ngã 3 giao với trục đường 15m (Tượng đài - UBND xã Mường Nhé) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 15m còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 13m | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 10,5m (Đường bê tông) | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường sau huyện ủy, sau Chi cục thống kê huyện | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đường liên bản Đoạn từ ngã tư Viện kiểm sát - đến thửa 205 tờ bản đồ 105 (bản Nà Pán) đường đi đồn biên phòng Mường Nhé | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đoạn đường còn lại bản Nà Pán | 120.000 | 96.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các bản gần trung tâm huyện Bản Mường Nhé, Bản Mường Nhé Mới | 120.000 | 96.000 | 72.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đường liên thôn bản còn lại | 80.000 | 64.000 | 48.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 39m | 2.450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 36m | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 32m: Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 18m Đoạn từ ngã 4 giao với trục 32m (Trung tâm Hội nghị huyện Mường Nhé) - đến ngã 4 hết đất nhà ông Cao Như Thành | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 18m còn lại | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 sân bóng - đến hết nhà văn hóa tổ 2 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 15m Đoạn từ ngã 3 đường 18m - đến ngã 3 giao với trục đường 15m (Tượng đài - UBND xã Mường Nhé) | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các trục đường 15m còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 13m | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 10,5m (Đường bê tông) | 665.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường sau huyện ủy, sau Chi cục thống kê huyện | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đường liên bản Đoạn từ ngã tư Viện kiểm sát - đến thửa 205 tờ bản đồ 105 (bản Nà Pán) đường đi đồn biên phòng Mường Nhé | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
46 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đoạn đường còn lại bản Nà Pán | 105.000 | 84.000 | 63.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các bản gần trung tâm huyện Bản Mường Nhé, Bản Mường Nhé Mới | 105.000 | 84.000 | 63.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Các đường liên thôn bản còn lại | 70.000 | 56.000 | 42.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Trung Tâm Huyện Lỵ Mường Nhé
Bảng giá đất nông thôn tại trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên, trên trục đường 39m, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Tại đoạn từ trục đường 39m ở trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé, giá đất ở vị trí 1 được quy định là 3.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực trung tâm, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển lớn với vị trí chiến lược gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và trung tâm hành chính.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn tại trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé. Mức giá 3.500.000 VNĐ/m² thể hiện sự đánh giá cao đối với đất ở khu vực có vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh. Việc nắm bắt rõ mức giá này sẽ giúp các nhà đầu tư và người mua đất đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc phát triển dự án tại khu vực này, đồng thời tận dụng tối đa lợi thế của địa điểm chiến lược.