401 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Núa Ngam - đến giáp đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh - đến giáp xã Na Tông
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Điện Biên |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 bản Pá Hẹ đối diện là nhà ông Lò Văn Thành - đến cổng vào trạm Y tế xã
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Hẹ Muômg - đến suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I - đến hết đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II
|
240.000
|
144.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II - đến hết đất nhà ông Lò Văn Phong bản Na Ố
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất quán ông Lò Văn Phong bản Na Ố - đến giáp xã Mường Nhà
|
200.000
|
128.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
96.000
|
80.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Na Tông - đến đường rẽ lên bản Na Ố
|
320.000
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đường rẽ lên bản Na Ố - đến cầu Na Phay (đường đôi)
|
480.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ Cầu Na Phay - đến cầu Huổi Lếch (Đường đôi)
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu Huổi Lếch - đến phai tạm Na Hôm
|
280.000
|
184.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ phai tạm Na Hôm - đến giáp xã Phu Luông
|
176.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương
|
72.000
|
68.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Hua Thanh - đến đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy)
|
200.000
|
128.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy) - đến hết đất dân cư bản Lĩnh
|
320.000
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất dân cư bản Lĩnh - đến giáp xã Mường Mươn, huyện Mường Chà
|
136.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương
|
80.000
|
68.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Mường Nhà - đến cầu bản Xôm (Giáp đất nhà ông Biên)
|
176.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu bản Xôm (đất nhà ông Biên) - đến cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện)
|
280.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) - đến trường THCS Phu Luông (đầu đường đôi)
|
304.000
|
208.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn đường đôi từ trường Trung học cơ sở Phu Luông - đến Cầu Na Há 2
|
400.000
|
224.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ Cầu Na Há 2 - đến hết địa phận xã Phu Luông
|
176.000
|
104.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Điện Biên |
Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
72.000
|
68.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Điện Biên |
Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phu Luông - đến giáp Đồn Biên phòng 433
|
136.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La
|
240.000
|
144.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na
|
112.000
|
88.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
72.000
|
68.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Điện Biên |
Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư)
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non) ngã rẽ đi Púng Bửa đến đỉnh Yên ngựa cây me
|
96.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
64.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ
|
88.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá
|
104.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm
|
88.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Trục đường vào bản Pa Xa Lào
|
96.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
80.000
|
68.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đoạn từ Huyện đội Điện Biên - đến hết đất của Công an huyện (đường nhựa)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 29,5m
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 22,5m
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 13,5m
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 11,5m
|
665.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 10,5m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 7,5m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 5,5m
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp ranh thành phố Điện Biên phủ về phía nam - đến hết đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện) về phía đông đến đường rẽ vào UBND huyện
|
6.650.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp từ đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện), về phía đông giáp đường vào UBND huyện - đến hết cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang về phía đông đến hết thửa đất số 161 tờ bản đồ 361-a
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang, về phía đông giáp thửa đất số 191 tờ bản đồ số 361-a - đến ranh giới giáp xã Thanh An
|
2.100.000
|
560.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10
|
2.450.000
|
1.295.000
|
665.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp từ ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10 - đến giáp trường tiểu học số 1 Thanh Xương
|
1.400.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pú Tửu - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 qua ngã ba Huổi Hốc đi đội 7 - đến Kênh thủy nông qua đội 11 đến Kênh thủy nông
|
1.120.000
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Điện Biên |
Đường bê tông vào Trung tâm huyện (trừ vị trí 1,2,3 đường vành đai 2) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
đoạn từ nhà ông Lẻ - đến giáp bờ mương
|
560.000
|
385.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Điện Biên |
Đường bê tông vào Trung tâm huyện - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
đoạn từ hết đất nhà ông Yên - đến giáp khu Trung tâm huyện lỵ mới
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Các đường liên thôn, nội thôn, ngõ Khu vực bản Ten, bản Pá Luống, Đội C17 bản Bom La bản Noong Nhai và Đội 18 (trừ các vị trí 1, 2, 3 QL279)
|
455.000
|
245.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Điện Biên |
Đường phía Đông - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến hết ranh giới thành phố Điện Biên Phủ
|
385.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5)
|
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4)
|
3.955.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14)
|
3.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 15m (Lô LK1)
|
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 15m (Lô LK13)
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12)
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 13m (Lô LK2+LK3+LK15+LK16+LK17+LK18+LK19+LK21)
|
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16)
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Điện Biên |
Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đường nội bộ 11m (Các lô LK4+LK5+LK6+LK7+LK14+LK15)
|
2.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Xương - đến đường rẽ vào bản mới Noong Ứng
|
1.260.000
|
735.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đường rẽ vào bản Mới Noong Ứng - đến giáp xã Noong Hẹt (hết đất nhà ông Thắng thôn Hoàng Công Chất)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 - đến Kênh thủy nông
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ Kênh thủy nông - đến ngã ba rẽ đi bản Hoong Khoong
|
665.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba đi bản Hoong Khoong - đến hồ Cổ Ngựa (Hết đất nhà ông Chuyển thôn Đông Biên 5)
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp đất nhà ông Chuyển thôn Đông Biên 5 - đến tiếp giáp vị trí 3 đường phía Đông
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai phía Đông - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Xương - đến giáp xã Noong Hẹt
|
189.000
|
119.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 qua thôn Trại giống - đến Kênh thủy nông
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Điện Biên |
Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ tiếp giáp Thanh An - đến cống qua Quốc lộ 279
|
4.690.000
|
2.345.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Điện Biên |
Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cống qua Quốc lộ 279 - đến cổng phụ chợ Bản Phủ
|
5.740.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Điện Biên |
Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cổng phụ chợ Bản Phủ - đến cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp Bản Phủ
|
6.650.000
|
3.500.000
|
2.450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Điện Biên |
Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Bản Phủ - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Noong Hẹt
|
6.090.000
|
2.975.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Điện Biên |
Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 1 Quốc lộ 279 - đến bờ Thành ngoại
|
6.090.000
|
2.975.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Điện Biên |
Các vị trí còn lại trong chợ bản phủ - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong chợ bản phủ
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Điện Biên |
Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Đông - đến bờ Thành ngoại phía Tây và đường rẽ vào Đền Hoàng Công Chất
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Điện Biên |
Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Tây - đến cầu Nậm Thanh
|
3.150.000
|
1.575.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |