STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Cừ (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) | Hết đường | 1.647.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Chế Lan Viên (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) | Hết đường | 1.647.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Thành | Nội Tuyến đường nhựa (Trục số 5) | 1.986.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Nội các Tuyến đường nhựa | 1.655.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Nội các Tuyến đường nhựa | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 | 355.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường | 316.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Tổ dân phố 2, 3 | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành | Các tổ dân phố còn lại của phường | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành | Tà luy dương | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành | Tà luy âm | 466.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Thánh Gióng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Thánh Gióng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường | 990.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa | 691.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Thành | Các đường bê tông trong khu An Phương | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Thành | Đất ở các khu dân cư còn lại | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào Trường tiểu học Nơ Trang Lơng - Phường Nghĩa Thành | Ngã Tư đường Tránh - Trường tiểu học Nơ Trang Lơng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi | 3.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành | Ranh giới huyện Đắk Song - Hết cây xăng dầu Quang Phước | 518.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành | Hết cây xăng dầu Quang Phước - Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành) | 806.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành | Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Thành | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Giáp phường Nghĩa Phú (khu nhà ở Công an tỉnh) - Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc | 284.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc - Ngã ba Trảng Tiến | 259.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Giáp phường Nghĩa Phú (Mỏ đá) - Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến | 284.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiến | 259.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Quốc lộ 14 - Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1) | 259.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Đường vào khu hành chính phường (UBND phường giáp Quốc lộ 14) | 345.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông | 999.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông | 832.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan | 278.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành | Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan | 232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 2/9 - Phường Quảng Thành | Cầu nhà bà Bé - Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 2/9 - Phường Quảng Thành | Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm) - Hết rẫy ông Nông Văn Sầm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 2/9 - Phường Quảng Thành | Hết rẫy ông Nông Văn Sầm - Giáp ranh TDP Nghĩa lợi | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 2/9 - Phường Quảng Thành | Giáp ranh TDP Nghĩa lợi - Hết đường nhựa TDP Nghĩa Lợi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường TDP Nghĩa Tín đi phường Nghĩa Đức - Phường Quảng Thành | Đường nhựa nối tiếp đường đối ngoại - Giáp ranh phường Nghĩa Đức | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thôn - Phường Quảng Thành | Giáp phường Nghĩa Thành - Cầu Lò Gạch | 268.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thôn - Phường Quảng Thành | Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1) - Cuối đường bê tông | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thôn - Phường Quảng Thành | TDP Nghĩa Tín - TDP Nghĩa Hòa | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thôn - Phường Quảng Thành | Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường thông) | 201.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thôn - Phường Quảng Thành | Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường cụt) | 163.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành | Tà luy dương | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Gia Nghĩa | Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành | Tà luy âm | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành | Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành | Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Quảng Thành | Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Quảng Thành | Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp mặt tiền đường 7m (thông hai đầu) | 754.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp hai mặt tiền đường 7m (thông hai đầu) | 837.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp mặt tiền đường 10m (thông hai đầu) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m (thông hai đầu) | 853.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp mặt tiền đường 10m còn lại | 711.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Gia Nghĩa | Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành | Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m còn lại | 790.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu dân cư còn lại - Phường Quảng Thành | 114.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
760 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành | Giáp ranh phường Nghĩa Phú (mỏ đá) - Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến | 284.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành | Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiền | 259.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn An Ninh - Phường Quảng Thành | Đường vào Khu hành chính phường (UBND phường Giáp Quốc lộ 14) | 345.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân | Đường vào Bộ đội Biên phòng - Hết ngã ba Sùng Đức + 100m | 1.987.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân | Hết ngã ba Sùng Đức + 100m - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) | 2.073.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Tân | Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết địa phận thành phố Gia Nghĩa | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
766 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (đường vào Bộ đội Biên phòng) - Tịnh xá Ngọc Thiền | 3.212.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân | Tịnh xá Ngọc Thiền - Cầu Đắk Nông | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
769 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 | 3.366.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 | 2.772.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
772 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba giao nhau với đường 3/2 - Đường Đinh Tiên Hoàng | 2.138.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân | Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường | 893.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
775 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường Quang Trung - Hết đường 3/2 | 1.674.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
778 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Quang Trung - Hết đường 3/2 | 1.395.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Kế Bính - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Hết đường Phan Kế Bính | 1.566.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành | 1.566.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
781 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành | 1.305.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân | Đường Quang Trung - Đường Tô Hiến Thành | 1.044.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân | Đường Tô Hiến Thành - Đường Lê Duẩn | 1.566.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
784 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42 | 1.048.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 43 | 873.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Cao Bá Quát - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Hưng Đạo | 1.048.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
787 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Võ Văn Tần - Phường Nghĩa Tân | Hết đường | 1.048.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa | 852.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa | 709.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
790 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân | Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung - Thủy điện Đắk Nông (hết đường nhựa) | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân | Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung (gần ngã ba thủy điện) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) | 421.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
793 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) | Trọn đường | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
796 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đào Tấn - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Trọn đường | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
799 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Âu Cơ - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân | Đường Lê Duẩn - Cuối đường | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) | Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức | 705.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Gia Nghĩa, Đắk Nông: Đất Ven Các Đường Đất Còn Lại Thông Hai Đầu - Phường Nghĩa Thành
Mô tả: Bảng giá đất của thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị ven các đường đất còn lại thông hai đầu tại phường Nghĩa Thành đã được cập nhật theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các khu vực đất thương mại - dịch vụ đô thị trong đoạn từ Tổ dân phố 2, 3. Thông tin chi tiết này hỗ trợ người dân và các nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 355.200 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường đất còn lại thông hai đầu tại phường Nghĩa Thành có mức giá là 355.200 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện giao thông tốt. Khu vực này nằm gần các tổ dân phố 2, 3 và có khả năng tiếp cận dễ dàng với các tiện ích công cộng và hạ tầng đô thị, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ven các đường đất còn lại thông hai đầu tại phường Nghĩa Thành, thành phố Gia Nghĩa. Việc hiểu rõ giá trị tại từng khu vực hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Gia Nghĩa, Đắk Nông: Đất Ven Các Đường Đất Còn Lại (Đường Cụt) - Phường Nghĩa Thành
Mô tả: Bảng giá đất của thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị ven các đường đất còn lại (đường cụt) tại phường Nghĩa Thành đã được cập nhật theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các khu vực đất thương mại - dịch vụ đô thị, đặc biệt trong đoạn từ Tổ dân phố 2, 3. Thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất, hỗ trợ trong việc quyết định mua bán và đầu tư.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 288.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường đất còn lại (đường cụt) tại phường Nghĩa Thành có mức giá là 288.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh sự quan tâm và nhu cầu cao đối với đất thương mại - dịch vụ đô thị. Mặc dù khu vực này nằm gần các tổ dân phố 2, 3, nó vẫn có tiềm năng phát triển tốt nhờ vào điều kiện hạ tầng và vị trí tiện lợi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ven các đường đất còn lại (đường cụt) tại phường Nghĩa Thành, thành phố Gia Nghĩa. Việc hiểu rõ giá trị tại từng khu vực hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.