701 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Cừ (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chế Lan Viên (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.647.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Thành |
Nội Tuyến đường nhựa (Trục số 5)
|
1.986.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
1.655.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
355.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy dương
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy âm
|
466.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
990.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Thành |
Các đường bê tông trong khu An Phương
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào Trường tiểu học Nơ Trang Lơng - Phường Nghĩa Thành |
Ngã Tư đường Tránh - Trường tiểu học Nơ Trang Lơng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi
|
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Văn Đồng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba giao nhau với đường Nguyễn Thái Học - Hết đường đôi
|
3.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Ranh giới huyện Đắk Song - Hết cây xăng dầu Quang Phước
|
518.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Hết cây xăng dầu Quang Phước - Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành)
|
806.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Quảng Thành |
Đầu đường đôi (đường Nguyễn Tất Thành) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Thành
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Phú (khu nhà ở Công an tỉnh) - Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc
|
284.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giữa ngã 3 đầu rẫy bà Cúc - Ngã ba Trảng Tiến
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Phú (Mỏ đá) - Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến
|
284.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Hết ranh đất hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiến
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Quốc lộ 14 - Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1)
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường vào khu hành chính phường (UBND phường giáp Quốc lộ 14)
|
345.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông
|
999.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Đường Đồng Khởi - Ngã 3 đường đất qua đồi thông
|
832.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan
|
278.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, bê tông - Phường Quảng Thành |
Ngã 3 đường đất qua đồi thông - Giáp xã Đắk R'moan
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Cầu nhà bà Bé - Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Suối gần rẫy nhà ông Hùng (Sâm) - Hết rẫy ông Nông Văn Sầm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Hết rẫy ông Nông Văn Sầm - Giáp ranh TDP Nghĩa lợi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 2/9 - Phường Quảng Thành |
Giáp ranh TDP Nghĩa lợi - Hết đường nhựa TDP Nghĩa Lợi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường TDP Nghĩa Tín đi phường Nghĩa Đức - Phường Quảng Thành |
Đường nhựa nối tiếp đường đối ngoại - Giáp ranh phường Nghĩa Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Giáp phường Nghĩa Thành - Cầu Lò Gạch
|
268.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Thủy điện Việt Nguyên (Đắk Nông 1) - Cuối đường bê tông
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
TDP Nghĩa Tín - TDP Nghĩa Hòa
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường thông)
|
201.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thôn - Phường Quảng Thành |
Đất ở khu dân cư còn lại TDP: Nghĩa Tín, Nghĩa Hòa, Tân Tiến, Tân Lập, Tân Thịnh, Nghĩa Lợi, Nghĩa Thắng (đường cụt)
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành |
Tà luy dương
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Các tuyến đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại - Phường Quảng Thành |
Tà luy âm
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành |
Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường tránh đô thị Gia Nghĩa) - Phường Quảng Thành |
Giáp Quốc lộ 14 - Ngã tư đường tránh với đường Tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Quảng Thành |
Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Quảng Thành |
Hết Ngã tư đường tránh với đường tổ dân phố 1 của phường Nghĩa Phú nối dài (cách QL14 1,1 km) - Giáp xã Đắk R'Moan
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 7m (thông hai đầu)
|
754.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 7m (thông hai đầu)
|
837.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 10m (thông hai đầu)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m (thông hai đầu)
|
853.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp mặt tiền đường 10m còn lại
|
711.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an tỉnh Đắk Nông (hồ Đại La) - giai đoạn 1 - Phường Quảng Thành |
Tiếp giáp hai mặt tiền đường 10m còn lại
|
790.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu dân cư còn lại - Phường Quảng Thành |
|
114.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú (mỏ đá) - Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến
|
284.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nơ Trang Gul - Phường Quảng Thành |
Hết ranh hội trường TDP Tân Tiến - Ngã ba Trảng Tiền
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn An Ninh - Phường Quảng Thành |
Đường vào Khu hành chính phường (UBND phường Giáp Quốc lộ 14)
|
345.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Hết ngã ba Sùng Đức + 100m
|
1.987.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Hết ngã ba Sùng Đức + 100m - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2)
|
2.073.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết địa phận thành phố Gia Nghĩa
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (đường vào Bộ đội Biên phòng) - Tịnh xá Ngọc Thiền
|
3.212.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Tịnh xá Ngọc Thiền - Cầu Đắk Nông
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng)
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
3.366.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba giao nhau với đường 3/2 - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
2.138.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường
|
893.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân)
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2
|
1.674.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2
|
1.395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Kế Bính - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết đường Phan Kế Bính
|
1.566.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành
|
1.566.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Đường Tô Hiến Thành
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.566.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 42
|
1.048.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 43
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Cao Bá Quát - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.048.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Tần - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường
|
1.048.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa
|
852.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa
|
709.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung - Thủy điện Đắk Nông (hết đường nhựa)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung (gần ngã ba thủy điện) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia)
|
421.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
Trọn đường
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Tấn - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Âu Cơ - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức
|
705.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |