STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Nội các Tuyến đường nhựa | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Nội các Tuyến đường nhựa | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Nội các Tuyến đường nhựa | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Khu Tái Định Cư 23 Ha (Giai Đoạn 2), Phường Nghĩa Thành, Thành Phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Bảng giá đất cho khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) tại Phường Nghĩa Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông đã được cập nhật theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 1.680.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) ở Phường Nghĩa Thành, giá đất được xác định là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các đoạn đường nhựa trong khu vực này. Mức giá cao này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại khu tái định cư và được quy định trong Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND của UBND tỉnh Đắk Nông.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2). Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại khu vực này.