| 7601 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7602 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7603 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7604 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
274.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7605 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7606 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7607 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7608 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7609 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7610 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7611 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7612 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7613 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7614 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7615 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7616 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7617 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7618 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7619 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7620 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7621 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7622 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7623 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7624 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7625 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7626 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7627 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7628 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7629 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7630 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7631 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7632 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7633 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7634 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7635 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7636 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7637 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7638 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7639 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7640 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7641 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7642 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7643 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7644 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7645 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7646 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7647 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14)
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7648 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7649 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7650 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7651 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7652 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7653 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy dương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7654 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy âm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7655 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7656 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7657 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7658 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7659 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7660 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7661 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7662 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7663 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7664 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7665 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7666 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7667 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7668 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Cầu Sập
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7669 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7670 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 1 - Km 2 + 500
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7671 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7672 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7673 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Giáp Quốc lộ 14 - Km 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7674 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7675 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7676 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7677 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 2: TDP 8
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7678 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7679 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 1: Thôn: 6;7;9.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7680 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 2: Thôn 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7681 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7682 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7683 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7684 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7685 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 1: Thôn 1, 2, 7, 6,13, 15, Bon Bu N'Doh
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7686 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 2: Thôn 14, 10
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7687 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7688 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 1: Thôn 2, 3
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7689 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 2: Thôn 4, 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7690 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7691 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 1: Thôn: 3.
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7692 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16.
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7693 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7694 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 2: Thôn: 2;6.
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7695 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7696 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Quảng Sơn; Bon Bù Gia Rá.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7697 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7698 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7699 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 1: không có.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7700 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |