7501 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tân Ngà - Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7502 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn - Cửa rừng
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7503 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Khư - Đến cuối xóm Mít
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7504 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Hết đất nhà ông Võ Văn Bình
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7505 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Võ Văn Bình - Đất nhà bà Huệ
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7506 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7507 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tuân - Hết đất nhà ông Phú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7508 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7509 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba đất nhà ông Phước - Trường Huỳnh Thúc Kháng (phân hiệu)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7510 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Đất nhà ông Võ Văn Thảo
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7511 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7512 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm - Đất nhà ông Nguyễn Thái Bình
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7513 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà Lê Thị Ái Nhung - Hết nhà ông Đoàn Canh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7514 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Mười Nổ - Tới Trạm cửa rừng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7515 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà Lê Lựu - Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Hoàng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7516 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba cây xăng ông Hà
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7517 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Cầu Vũ Phong
|
741.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7518 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7519 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7520 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7521 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7522 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7523 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7524 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7525 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7526 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7527 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7528 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7529 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7530 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7531 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7532 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7533 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7534 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7535 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7536 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7537 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7538 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7539 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7540 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7541 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7542 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7543 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7544 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7545 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7546 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7547 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7548 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7549 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7550 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7551 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7552 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7553 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7554 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7555 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7556 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7557 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7558 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7559 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru
|
199.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7560 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7561 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7562 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh
|
798.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7563 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7564 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7565 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7566 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Ngã ba chợ
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7567 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7568 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7569 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7570 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7571 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7572 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7573 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7574 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7575 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh)
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7576 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7577 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7578 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa
|
603.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7579 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới)
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7580 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7581 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7582 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7583 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7584 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7585 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7586 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7587 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7588 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7589 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7590 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7591 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7592 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7593 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7594 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7595 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7596 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7597 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7598 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7599 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7600 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |