| 6801 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6802 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6803 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6804 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6805 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6806 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6807 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6808 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6809 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6810 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6811 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6812 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6813 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6814 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6815 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6816 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6817 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6818 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6819 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6820 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6821 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6822 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6823 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6824 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6825 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6826 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6827 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6828 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6829 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6830 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6831 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6832 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6833 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6834 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6835 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6836 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6837 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6838 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6839 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6840 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6841 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6842 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6843 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Trường Mẫu giáo Quảng Thuận
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6844 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Trường Mẫu giáo Quảng Thuận - Ngã ba đập tràn Quảng Chánh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6845 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6846 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Cống nước nhà Tư Rịa Quảng Chánh - Hết thôn Quảng Trung
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6847 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Hết thôn Quảng Trung - Đầu đập hồ Cầu Tư
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6848 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Kiến Thành - Xã Nghĩa Thắng |
Đầu đập hồ Cầu Tư - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6849 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Trạm xá xã - Ngã ba chợ
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6850 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Ngã ba nhà ông Tưởng
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6851 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Tưởng - Ngã ba nhà ông Thái
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6852 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh Lộ 5 - Hướng Đạo Nghĩa - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thái - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6853 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Giáp ranh xã Nhân Đạo - Nhà ông Tân Lợi
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6854 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tân Lợi - Cách ngã ba Pi Nao III - 200m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6855 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao - Về 03 phía mỗi phía 200 m
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6856 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Qua Ngã ba Pi Nao III + 200m - Hết nhà ông Lý
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6857 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lý - Hết nhà ông Lâm
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6858 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Lâm - Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6859 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba trường cấp III - Cổng trường cấp III (đường trên)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6860 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế (Quảng Chánh) - Ngã ba Quảng Chánh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6861 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba chợ - Cầu Quảng Phước Đạo Nghĩa
|
1.005.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6862 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Lâm - Trường cấp III (đường dưới)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6863 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6864 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6865 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6866 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6867 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6868 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6869 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6870 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6871 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6872 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6873 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6874 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6875 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6876 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6877 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6878 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6879 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6880 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6881 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6882 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6883 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6884 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6885 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6886 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6887 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6888 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6889 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6890 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6891 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6892 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6893 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6894 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6895 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6896 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6897 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6898 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6899 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6900 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |