| 6001 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6002 |
Huyện Đắk Song |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6003 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6004 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6005 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6006 |
Huyện Đắk Song |
Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6007 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6008 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6009 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6010 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6011 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6012 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6013 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ
|
795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6014 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6015 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6016 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6017 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Đoạn đường còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6018 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6019 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6020 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6021 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6022 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6023 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6024 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6025 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6026 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6027 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6028 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6029 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6030 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6031 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung |
Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6032 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6033 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6034 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6035 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6036 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6037 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6038 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6039 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6040 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682
|
143.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6041 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6042 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6043 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6044 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Giáp ranh giới xã Thuận Hạnh - Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6045 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6046 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm
|
1.428
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6047 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6048 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6049 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6050 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6051 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6052 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6053 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6054 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6055 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6056 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m
|
1.094.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6057 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6
|
691.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6058 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6059 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6060 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6061 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6062 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6063 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6064 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6065 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6066 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6067 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6068 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6069 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6070 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6071 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6072 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6073 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6074 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6075 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang |
Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6076 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6077 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6078 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
UBND xã - Chùa Hoa Quang
|
405.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6079 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6080 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6081 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6082 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6083 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6084 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6085 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ
|
249.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6086 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6087 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6088 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Đất ở khu vực còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6089 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6090 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6091 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6092 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình)
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6093 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6094 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6095 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6096 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6097 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6098 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6099 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6100 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |