| 5801 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5802 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn (bon) Ka Nur, Đăk Lang, Tân Tiến
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5803 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5804 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5805 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 4, 5
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5806 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1, 2
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5807 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5808 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon RBút
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5809 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon Ndoh
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5810 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5811 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5812 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Thôn 5, Bon Păng Xuôi
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5813 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5814 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5815 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5816 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5817 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5818 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5819 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5820 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5821 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5822 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'măng |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5823 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5824 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5825 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5826 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5827 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5828 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5829 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5830 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5831 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5832 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5833 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5834 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Km0 (ngã ba bưu điện) - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5835 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền - Xuống đập Đắk Rlong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5836 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Chi cục thuế (Quốc lộ 14) - Quốc lộ 14 (giáp Viện kiểm sát)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5837 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Huyện ủy (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5838 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Kho bạc (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5839 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 (Đắk N'Drung) - Thị trấn Đức An |
Quốc lộ 14 - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5840 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết Bệnh viện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5841 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Hết Bệnh viện - Ranh giới xã Nam Bình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5842 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (trước cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5843 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (sau cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5844 |
Huyện Đắk Song |
Đường số 2 sau UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5845 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Hạt Kiểm lâm) - Hết sân bóng Phương Loan
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5846 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Hết sân bóng Phương Loan - Đường nối ranh giới tổ 3 cũ, tổ 4 cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5847 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào Đài phát thanh và truyền hình - Thị trấn Đức An |
Km 0 Quốc lộ 14 (Đài Phát thanh và Truyền hình) - Giáo xứ Hòa Tiến
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5848 |
Huyện Đắk Song |
Đoạn đường còn lại của đường vào Đài phát thanh truyền hình - Thị trấn Đức An |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5849 |
Huyện Đắk Song |
Khu dân cư phía Nam sát UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5850 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khu nhà công vụ giáo viên - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ 14 - Nhà ông Đoàn Thế Dự
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5851 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5852 |
Huyện Đắk Song |
Ranh giới giữa tổ 3 và tổ 4 - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Ranh giới thị trấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5853 |
Huyện Đắk Song |
Đường nối - Thị trấn Đức An |
Trường Tiểu học Chu Văn An - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5854 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5855 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Tổ dân phố 6 cũ - Thị trấn Đức An |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5856 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Bến xe - Thị trấn Đức An |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5857 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khối dân vận - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Ngã ba đường vào khối dân vận) - Nhà ông Vũ Mạnh Đính
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5858 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Tây huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5859 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Đông huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5860 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5861 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5862 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5863 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5864 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
6.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5865 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5866 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Hết Trụ sở Ngân hàng nông nghiệp - Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5867 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Đường vào xã Thuận Hà (Kiểm lâm) - Km 809
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5868 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 - Thị trấn Đức An |
Km 809 - Giáp ranh giới xã Nâm N'Jang
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5869 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Km0 (ngã ba bưu điện) - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5870 |
Huyện Đắk Song |
Đường xuống đập Đắk Rlong - Thị trấn Đức An |
Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền - Xuống đập Đắk Rlong
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5871 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Chi cục thuế (Quốc lộ 14) - Quốc lộ 14 (giáp Viện kiểm sát)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5872 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Huyện ủy (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5873 |
Huyện Đắk Song |
Đường hành chính - Thị trấn Đức An |
Kho bạc (Quốc lộ 14) - Đường khu hành chính
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5874 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 (Đắk N'Drung) - Thị trấn Đức An |
Quốc lộ 14 - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5875 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết Bệnh viện
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5876 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thôn 6 (Ma Nham - Trung tâm y tế) - Thị trấn Đức An |
Hết Bệnh viện - Ranh giới xã Nam Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5877 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (trước cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5878 |
Huyện Đắk Song |
Khu tái định cư (sau cổng huyện đội) các trục đường chính - Thị trấn Đức An |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5879 |
Huyện Đắk Song |
Đường số 2 sau UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5880 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Hạt Kiểm lâm) - Hết sân bóng Phương Loan
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5881 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi xã Thuận Hà - Thị trấn Đức An |
Hết sân bóng Phương Loan - Đường nối ranh giới tổ 3 cũ, tổ 4 cũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5882 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào Đài phát thanh và truyền hình - Thị trấn Đức An |
Km 0 Quốc lộ 14 (Đài Phát thanh và Truyền hình) - Giáo xứ Hòa Tiến
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5883 |
Huyện Đắk Song |
Đoạn đường còn lại của đường vào Đài phát thanh truyền hình - Thị trấn Đức An |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5884 |
Huyện Đắk Song |
Khu dân cư phía Nam sát UBND thị trấn Đức An - Thị trấn Đức An |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5885 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khu nhà công vụ giáo viên - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ 14 - Nhà ông Đoàn Thế Dự
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5886 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Xưởng cưa nhà ông Vũ Duy Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5887 |
Huyện Đắk Song |
Ranh giới giữa tổ 3 và tổ 4 - Thị trấn Đức An |
Km0 - Quốc lộ14 - Ranh giới thị trấn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5888 |
Huyện Đắk Song |
Đường nối - Thị trấn Đức An |
Trường Tiểu học Chu Văn An - Ngã ba nhà ông Lê Văn Quyền
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5889 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5890 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Tổ dân phố 6 cũ - Thị trấn Đức An |
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5891 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Bến xe - Thị trấn Đức An |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5892 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khối dân vận - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Ngã ba đường vào khối dân vận) - Nhà ông Vũ Mạnh Đính
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5893 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Tây huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5894 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Đông huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5895 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5896 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Ranh giới thị trấn và xã Nam Bình - Cổng huyện đội
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5897 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5898 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Cổng Huyện đội - Dịch vụ công
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5899 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía đông (trái)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5900 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 (Phía tây (phải)) - Thị trấn Đức An |
Dịch vụ công - Hết trụ sở Ngân hàng nông nghiệp
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |