| 5601 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5602 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5603 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê |
Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5604 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5605 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5606 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5607 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Trong quy hoạch thị trấn
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5608 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Ngoài quy hoạch thị trấn
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5609 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5610 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi |
Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5611 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy dương) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5612 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5613 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Hết trục đường số 4 (đường D1 khu TĐC B)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5614 |
Huyện Đắk GLong |
Trục số 16 - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5615 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 5 - Ngã tư giao nhau với trục số 8
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5616 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã tư giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 4
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5617 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5618 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5619 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5620 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5621 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5622 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5623 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5624 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5625 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét - Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5626 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5627 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0+100 mét - Km 0 + 200 mét
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5628 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 200 mét - Ngã ba đường đi xã Đắk Rmăng
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5629 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 (Ngã ba đường đi xã Đăk Rmăng hướng về Quảng Phú) + 500m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5630 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 - Km 1 + 100 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5631 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 100 mét - Km 1 + 200 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5632 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5633 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5634 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn Quảng Hợp - Xã Quảng Sơn |
Đường nhựa khu đất đấu giá (trọn đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5635 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư cây xăng Tân Sơn - Ngã tư Bưu điện xã
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5636 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - đến ngã tư đường đi xã Đắk R'măng (đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5637 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - Nhà ông Thìn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5638 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba chợ Quảng Sơn (Quán cơm Hồng Anh) - Ngã ba đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5639 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Thìn - Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5640 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư chợ (Km0) - Km 0+150 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5641 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0+150 mét - Km 0 + 250 mét
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5642 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 250 mét - Ngã ba giáp đường Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5643 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Long - Trạm Y tế xã Quảng Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5644 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng - Ngã ba đường vào Thôn 1A
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5645 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon R'long Phe - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe + 100 mét (hướng đường vào thôn 1C)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5646 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Thôn 1A + 100 mét (Hướng đường vào Thôn 1C) - Đường vào Thôn 1C
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5647 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Trạm Y tế Công ty 53 - Xưởng đũa cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5648 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ - Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5649 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) - Giáp ranh xã Đắk R'măng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5650 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5651 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5652 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5653 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5654 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5655 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5656 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường rải nhựa liên thôn; bon
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5657 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5658 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường liên Thôn, Buôn khác cấp phối >= 3,5 mét (không rải nhựa)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5659 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường nhựa vào bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5660 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào bon Sa Nar - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5661 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Đường vào bon Bu Sir - Trạm Y tế Công ty 53
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5662 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5663 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Từ Trụ sở UBND xã (Km 0) về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5664 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng tỉnh Lâm Đồng) - Ngã ba cây xăng thôn 9
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5665 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Hết đường rải nhựa thôn 10
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5666 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng xã Quảng Sơn) - Ngã ba hội trường Thôn 6
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5667 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba hội trường Thôn 6 - Giáp ranh xã Quảng Phú - Krông Nô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5668 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Cầu Đắk Măng (xã Đạ Rsal)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5669 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba thôn 10, thôn 12 - Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5670 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 - Cầu Đắk Tinh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5671 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Ngã ba trường mẫu giáo thôn 6 lên Làng Giao + 500m (đường nhựa)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5672 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5673 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường nhựa thôn 6, thôn 12
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5674 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường cấp phối >=35 mét
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5675 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5676 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn còn lại - Xã Quảng Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5677 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5678 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5679 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5680 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5681 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào trạm Y tế xã - Đến cây xăng Trọng Tiến Việt
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5682 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đến cây xăng Trọng Tiến Việt - Trường Trung học cơ sở Chu Văn An
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5683 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5684 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 - Đường vào cống 20 thôn 1
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5685 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Đắk Ha, Quảng Khê - Xã Đắk Ha |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5686 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon đã rải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5687 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5688 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon cấp phối >=3,5 mét)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5689 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon không cấp phối >=3,5 mét)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5690 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5691 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đường vào Cống 20 thôn 1 - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5692 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào mỏ đá Hồng Liên - Xã Đắk Ha |
Ngã ba vào mỏ đá Hồng Liên - Ngã ba nối liền đường Đắk Ha- Quảng Khê
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5693 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Từ Trụ sở UBND xã về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5694 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đi Quảng Sơn (km 0) - Km 0 + 500m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5695 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Km 0 + 500m - Trường dân tộc bán trú (Hết đường nhựa)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5696 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đèo Đắk R'măng về 3 phía 500m
|
119.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5697 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường UBND xã + 500m (phía đông) - Vào trong 1 km
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5698 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường vào thôn Sa Nar - Hết đường nhựa (800 m)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5699 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5700 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở mặt đường nhựa cụm 6 - Xã Đắk R'Măng |
Nhà ông Hoàng Văn Thạc (giáp ranh thôn 1 Đắk Som) - Nhà ông Màn Duy Thăng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |