4901 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4902 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Bon JunJuh và khu dân cư còn lại - Xã Đức Minh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4903 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Đường vào trạm điện (cũ) - Ngã tư nhà bà Trang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4904 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 683) - Km 0 + 200m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4905 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4906 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với Tỉnh lộ 683
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4907 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 682) - Km 0 + 200m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4908 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4909 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn song song và không kết nối với Tỉnh lộ 682
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4910 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nối dài) - Xã Đức Minh |
Giáp thị trấn Đắk Mil - Hết đường đất (nhà bà Lương Nữ Hoài Thư)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4911 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4912 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4913 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4914 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4915 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Mỹ Hòa còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4916 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Hà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4917 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Hà còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4918 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4919 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Sơn còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4920 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Giáp xã Đắk Sắk - Cầu suối 2
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4921 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Cầu suối 2 - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4922 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các đường nhánh từ tỉnh lộ 683 vào sâu đến 200m
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4923 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Nam Sơn - Xã Long Sơn |
Tỉnh lộ 683 - Hết thôn Nam sơn
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4924 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4925 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Nhà bà Nông Thị Liên - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4926 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Long Sơn - Đắk R'la (đường ĐH 20) - Xã Long Sơn |
Hội trường thôn Tây Sơn - Mỏ đá cũ
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4927 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Tây Sơn - Xã Long Sơn |
Đường ĐH 20 - Tỉnh lộ 683
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4928 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba Thọ Hoàng - Cầu trắng
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4929 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Cầu trắng - Giáp ranh xã Đắk Mol
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4930 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Từ Ngã tư giáp Tỉnh lộ 682 - Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4931 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hết Trường Lê Hồng Phong
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4932 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trường Lê Hồng Phong - Đường vào E29
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4933 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Đường vào E29 - Hết Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4934 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) - Giáp ranh xã Long Sơn
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4935 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba đầu thôn 1 - Hết Trạm Điện T15
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4936 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Hết trường Lê Hồng Phong
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4937 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Thôn Phương Trạch (giáp Tỉnh lộ 683)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4938 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Giáp ranh xã Đức Mạnh Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thọ Hoàng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4939 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 3/2 - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 683 - Đường sân bay (cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4940 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Sắk - Đức Mạnh - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thổ Hoàng 1
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4941 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Đầu sân bay (liên thôn 1 - 2) - Cuối thôn 2 (đường song song với đường sân bay)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4942 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 683 - Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4943 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) - Cầu Ông Quý
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4944 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 682 - Ngã ba giáp Đắk Mol
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4945 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba xã Đắk Mol - Đến hết thôn Xuân Bình
|
118.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4946 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các đường nhánh từ sân bay vào sâu đến 200m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4947 |
Huyện Đắk Mil |
Các nhánh đường đấu nối với Tỉnh lộ 682 Tỉnh lộ 683 vào sâu 200m - Xã Đắk Sắk |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4948 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4949 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Giáp ranh huyện Cư Jút - Trạm thu phí
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4950 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trạm thu phí - Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4951 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc - Hết dốc Võng (nhà ông Vũ Văn Hoành)
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4952 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Dốc võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) - Ngã ba trạm Y tế
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4953 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba trạm Y tế - Hết trường Hoàng Văn Thụ
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4954 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường Hoàng Văn Thụ - Giáp nhà ông Hồ Ngọc Minh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4955 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Hồ Ngọc Minh - Giáp ranh giới xã Đăk R'la -200m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4956 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường Bản Cao Lạng - Xã Đắk Gằn |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4957 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Đường đi Đắk Láp - Đi vào 100m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4958 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4959 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Phạm Văn Mãi - Đi vào 100m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4960 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Võ Tá Lộc
|
100.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4961 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đi vào 100m
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4962 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Y Eng
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4963 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Các đường ngang của bon Đắk Láp
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4964 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Từ Quốc lộ 14 đến giáo họ Tân Lập - Đi vào 100m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4965 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4966 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
200m - Ngã ba đi thôn Nam Định
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4967 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Nhà Văn Hóa cộng đồng 3 bon - Đến ngã tư thứ 2
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4968 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã tư thứ 2 - Hết đường bê tông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4969 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Trạm Y tế - Ngã ba đường đi đập Lâm Trường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4970 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba đường đi đập Lâm Trường - Đi vào 200m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4971 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ngang 3 bon - Xã Đắk Gằn |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4972 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Bưu điện xã - Đi vào 100m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4973 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4974 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ Chợ - Đi vào 100m
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4975 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4976 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Đường đất
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4977 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Đất ở các đường đã trải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4978 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4979 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn |
Đường nhựa - Vào 200m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4980 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn |
Đường bê tông - Vào 200m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4981 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Lại Tiến Thuật - 100m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4982 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
100m - 200m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4983 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Văn Dũng - 200m
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4984 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lợi - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4985 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lập - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4986 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4987 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Nam Sơn - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4988 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Nam Định - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4989 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Định - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4990 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Thắng Lợi - Xã Đắk Gằn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4991 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Ngã ba đường vào Công ty cà phê Thuận An - Ngã ba đường vào đồi chim
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4992 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Ngã ba đường vào đồi chim - Hết khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4993 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su) - Hết địa phận xã Thuận An (giáp huyện Đắk Song)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4994 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Quốc lộ 14 (chợ xã Thuận An) - Đập nhỏ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4995 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Đập nhỏ - Ngã ba đi bon Sa Pa (giáp đường Đông Nam)
|
118.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4996 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Quốc lộ 14 - Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4997 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà - Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4998 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Giáp ranh Thị trấn Đăk Mil
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4999 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Đập núi lửa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5000 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ14 (nghĩa địa) - Ngã ba Đồng Đế
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |