| 4601 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Thị trấn Đăk Mil - Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4602 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành) - Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức)
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4603 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức) - Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4604 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân - Ngã ba đường mới (tỉnh lộ 682)
|
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4605 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Giáp thôn Đức Lễ (xã Đức Mạnh) - Cầu trắng
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4606 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Cầu trắng - Giáp ranh giới xã Đắk Mol
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4607 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - Đến đường đất lên bệnh viện mới
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4608 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Ngã ba nhà thờ Vinh An - Đại lý Hiệp Thúy
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4609 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Đại lý Hiệp Thúy - Hết bon JunJuh
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4610 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Cây xăng ông Đoài - Hết đường bê tông thôn Xuân Thành (Hoàng Minh Tâm)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4611 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4612 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4613 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4614 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4615 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4616 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4617 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4618 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4619 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4620 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4621 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4622 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4623 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4624 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4625 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4626 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4627 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4628 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4629 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4630 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4631 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4632 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4633 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Bon JunJuh và khu dân cư còn lại - Xã Đức Minh |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4634 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Đường vào trạm điện (cũ) - Ngã tư nhà bà Trang
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4635 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 683) - Km 0 + 200m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4636 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4637 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với Tỉnh lộ 683
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4638 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 682) - Km 0 + 200m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4639 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4640 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn song song và không kết nối với Tỉnh lộ 682
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4641 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nối dài) - Xã Đức Minh |
Giáp thị trấn Đắk Mil - Hết đường đất (nhà bà Lương Nữ Hoài Thư)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4642 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4643 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4644 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4645 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4646 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Mỹ Hòa còn lại kết nối với trục đường chính
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4647 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Hà
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4648 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Hà còn lại kết nối với trục đường chính
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4649 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4650 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Sơn còn lại kết nối với trục đường chính
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4651 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Giáp xã Đắk Sắk - Cầu suối 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4652 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Cầu suối 2 - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4653 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các đường nhánh từ tỉnh lộ 683 vào sâu đến 200m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4654 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Nam Sơn - Xã Long Sơn |
Tỉnh lộ 683 - Hết thôn Nam sơn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4655 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4656 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Nhà bà Nông Thị Liên - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4657 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Long Sơn - Đắk R'la (đường ĐH 20) - Xã Long Sơn |
Hội trường thôn Tây Sơn - Mỏ đá cũ
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4658 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Tây Sơn - Xã Long Sơn |
Đường ĐH 20 - Tỉnh lộ 683
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4659 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba Thọ Hoàng - Cầu trắng
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4660 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Cầu trắng - Giáp ranh xã Đắk Mol
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4661 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Từ Ngã tư giáp Tỉnh lộ 682 - Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4662 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hết Trường Lê Hồng Phong
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4663 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trường Lê Hồng Phong - Đường vào E29
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4664 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Đường vào E29 - Hết Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4665 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) - Giáp ranh xã Long Sơn
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4666 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba đầu thôn 1 - Hết Trạm Điện T15
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4667 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Hết trường Lê Hồng Phong
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4668 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Thôn Phương Trạch (giáp Tỉnh lộ 683)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4669 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Giáp ranh xã Đức Mạnh Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thọ Hoàng 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4670 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 3/2 - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 683 - Đường sân bay (cũ)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4671 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Sắk - Đức Mạnh - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thổ Hoàng 1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4672 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Đầu sân bay (liên thôn 1 - 2) - Cuối thôn 2 (đường song song với đường sân bay)
|
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4673 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 683 - Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4674 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) - Cầu Ông Quý
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4675 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 682 - Ngã ba giáp Đắk Mol
|
193.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4676 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba xã Đắk Mol - Đến hết thôn Xuân Bình
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4677 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các đường nhánh từ sân bay vào sâu đến 200m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4678 |
Huyện Đắk Mil |
Các nhánh đường đấu nối với Tỉnh lộ 682 Tỉnh lộ 683 vào sâu 200m - Xã Đắk Sắk |
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4679 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các khu dân cư còn lại
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4680 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Giáp ranh huyện Cư Jút - Trạm thu phí
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4681 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trạm thu phí - Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4682 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc - Hết dốc Võng (nhà ông Vũ Văn Hoành)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4683 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Dốc võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) - Ngã ba trạm Y tế
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4684 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba trạm Y tế - Hết trường Hoàng Văn Thụ
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4685 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường Hoàng Văn Thụ - Giáp nhà ông Hồ Ngọc Minh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4686 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Hồ Ngọc Minh - Giáp ranh giới xã Đăk R'la -200m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4687 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường Bản Cao Lạng |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4688 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Đường đi Đắk Láp - Đi vào 100m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4689 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4690 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Phạm Văn Mãi - Đi vào 100m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4691 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Võ Tá Lộc
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4692 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đi vào 100m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4693 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Y Eng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4694 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Các đường ngang của bon Đắk Láp
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4695 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Từ Quốc lộ 14 đến giáo họ Tân Lập - Đi vào 100m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4696 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4697 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
200m - Ngã ba đi thôn Nam Định
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4698 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Nhà Văn Hóa cộng đồng 3 bon - Đến ngã tư thứ 2
|
123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4699 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã tư thứ 2 - Hết đường bê tông
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4700 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Trạm Y tế - Ngã ba đường đi đập Lâm Trường
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |