| 4401 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 3/2 - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 683 - Đường sân bay (cũ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4402 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Sắk - Đức Mạnh - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thổ Hoàng 1
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4403 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Đầu sân bay (liên thôn 1 - 2) - Cuối thôn 2 (đường song song với đường sân bay)
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4404 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 683 - Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4405 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) - Cầu Ông Quý
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4406 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 682 - Ngã ba giáp Đắk Mol
|
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4407 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba xã Đắk Mol - Đến hết thôn Xuân Bình
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4408 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các đường nhánh từ sân bay vào sâu đến 200m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4409 |
Huyện Đắk Mil |
Các nhánh đường đấu nối với Tỉnh lộ 682 Tỉnh lộ 683 vào sâu 200m - Xã Đắk Sắk |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4410 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các khu dân cư còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4411 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Giáp ranh huyện Cư Jút - Trạm thu phí
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4412 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trạm thu phí - Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4413 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc - Hết dốc Võng (nhà ông Vũ Văn Hoành)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4414 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Dốc võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) - Ngã ba trạm Y tế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4415 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba trạm Y tế - Hết trường Hoàng Văn Thụ
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4416 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường Hoàng Văn Thụ - Giáp nhà ông Hồ Ngọc Minh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4417 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Hồ Ngọc Minh - Giáp ranh giới xã Đăk R'la -200m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4418 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường Bản Cao Lạng |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4419 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Đường đi Đắk Láp - Đi vào 100m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4420 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4421 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Phạm Văn Mãi - Đi vào 100m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4422 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Võ Tá Lộc
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4423 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đi vào 100m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4424 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Y Eng
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4425 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Các đường ngang của bon Đắk Láp
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4426 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Từ Quốc lộ 14 đến giáo họ Tân Lập - Đi vào 100m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4427 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4428 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
200m - Ngã ba đi thôn Nam Định
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4429 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Nhà Văn Hóa cộng đồng 3 bon - Đến ngã tư thứ 2
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4430 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã tư thứ 2 - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4431 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Trạm Y tế - Ngã ba đường đi đập Lâm Trường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4432 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba đường đi đập Lâm Trường - Đi vào 200m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4433 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ngang 3 bon - Xã Đắk Gằn |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4434 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Bưu điện xã - Đi vào 100m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4435 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4436 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ Chợ - Đi vào 100m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4437 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4438 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Đường đất
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4439 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Đất ở các đường đã trải nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4440 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4441 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn |
Đường nhựa - Vào 200m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4442 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 các thôn còn lại" - Xã Đắk Gằn |
Đường bê tông - Vào 200m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4443 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Lại Tiến Thuật - 100m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4444 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
100m - 200m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4445 |
Huyện Đắk Mil |
Đường bê tông thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Văn Dũng - 200m
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4446 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lợi - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4447 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Lập - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4448 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4449 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Nam Sơn - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4450 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Nam Định - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4451 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Tân Định - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4452 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường bê tông nội thôn Thắng Lợi - Xã Đắk Gằn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4453 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Ngã ba đường vào Công ty cà phê Thuận An - Ngã ba đường vào đồi chim
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4454 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Ngã ba đường vào đồi chim - Hết khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4455 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Thuận An |
Khu dân cư thôn Thuận Nam (giáp cao su) - Hết địa phận xã Thuận An (giáp huyện Đắk Song)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4456 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Quốc lộ 14 (chợ xã Thuận An) - Đập nhỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4457 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Đập nhỏ - Ngã ba đi bon Sa Pa (giáp đường Đông Nam)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4458 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Quốc lộ 14 - Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4459 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba hết nhà bà Phan Thị Thành, thôn Đức Hoà - Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4460 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Giáp ranh Thị trấn Đăk Mil
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4461 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi Công ty Cà phê Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà Trần Xuân Thịnh - Đập núi lửa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4462 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ14 (nghĩa địa) - Ngã ba Đồng Đế
|
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4463 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An |
Ngã ba Đồng Đế - Trạm Đăk Per (cũ)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4464 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập đội 2 (Thuận Hoà)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4465 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An |
Đập đội 2 (Thuận Hoà) - Giáp đường ngã ba Trần Xuân Thịnh đến Thị trấn Đắk Mil
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4466 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Mạnh Dũng - Hết đất nhà bà Trần Thị Liễu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4467 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An |
Ngã ba (Đập đội 2) - Hết vườn nhà ông Hoàng Văn Mến
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4468 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Hữu Thịnh - Hết nhà bà Mai Thị The
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4469 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An |
Hết nhà bà Mai Thị The - Giáp ranh thị trấn Đắk Mil
|
299.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4470 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đức An - Đức Hoà - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Hồng Nhiên - Giáp ranh vườn ông Lương Tài Sơn
|
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4471 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 1 - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà thờ - Đường đi bon Sa Pa (Sau chợ xã)
|
242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4472 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Ngã ba đi bon Sa Pa - Đi tỉnh lộ 683
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4473 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 2 - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Minh Tuấn (thôn Thuận Hạnh) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Hảo (thôn Đức An)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4474 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi Đồi Chim - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Nhà ông Trác Nhơn Diệu) - Hết đất nhà ông Dương Nghiêm
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4475 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4476 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ QL 14 đi Công ty Cà Phê Thuận An - Xã Thuận An |
Đập Núi lửa - QL 14 (nhà ông Phạm Văn Tê)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4477 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nội thôn Thuận Hòa - Xã Thuận An |
Ngã ba (Đập đội 2) giáp ranh xã Đắk Lao - Cổng chào thôn Thuận Hòa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4478 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Giáp xã Đắk Lao - Trường Mẫu Giáo Thần Tiên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4479 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Trường mẫu giáo Thần Tiên - Đường vào Trường Lê Quý Đôn
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4480 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Đường vào Trường Lê Quý Đôn - Hợp tác xã Mạnh Thắng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4481 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4482 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4483 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Nhà máy nước Dawa - Cây xăng Thanh Hằng
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4484 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Cây xăng Thanh Hằng - Giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4485 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy dương)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4486 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy âm)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4487 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m - Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4488 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) - Tà luy dương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4489 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) (Tà luy âm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4490 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (cũ) - Ngã ba Thọ Hoàng (đi Đắk Sắk)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4491 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Giáp trạm y tế xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4492 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Giáp Trạm y tế xã - Cầu Đức Lễ (mới)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4493 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (Mới) - Giáp ranh xã Đức Minh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4494 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đức Mạnh - Đắk Sắk - Xã Đức Mạnh |
Tỉnh lộ 682 - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4495 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đập Y Ren thôn Đức Nghĩa - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4496 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Vinh Hương, Đức Nghĩa, Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4497 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nhà bà Tợi thôn Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4498 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Bắc Ái thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4499 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào trường Phan Bội Châu thôn Đức Phúc - Đức Lợi - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 400m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4500 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Hồng thôn Đức Phúc - Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 500m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |