| 4101 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thái Tổ (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Lợi
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4102 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thái Tổ (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Lợi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4103 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hàm Nghi (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự (nhà bà Sự) - Đường Lê Lợi
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4104 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hàm Nghi (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự (nhà bà Sự) - Đường Lê Lợi
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4105 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4106 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4107 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4108 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4109 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Duẩn
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4110 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Duẩn
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4111 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Tiến Dũng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 200m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4112 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Tiến Dũng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4113 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 200m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4114 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4115 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4116 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Hết đường Phan Đăng Lưu
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4117 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4118 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4119 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4120 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4121 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4122 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4123 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Xuân Diệu
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4124 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Cao Thắng
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4125 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Hết đường Huỳnh Thúc Kháng
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4126 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Hết đường Huỳnh Thúc Kháng
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4127 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4128 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Trên 100m
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4129 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Diệu (đối diện với Hoa viên Hồ tây)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4130 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Các đường TDP 5 không đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4131 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết Hội trường TDP 16
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4132 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Hội trường TDP 16 - Hội trường TDP 16 + 300m
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4133 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Hội trường TDP 16 - Hội trường TDP 16 + 300m
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4134 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường TDP 16 + 300m - Đường N'Trang Lơng
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4135 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường TDP 16 + 300m - Đường N'Trang Lơng
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4136 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Y Jút - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 400m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4137 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Y Jút - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 400m - Hết đường Y Jút
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4138 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tổ dân phố 03, 04 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo vào 100m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4139 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 03, 04
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4140 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú
|
2.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4141 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào chợ Thị trấn - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã ba đường Trần Nhân Tông, cổng chợ phía Tây - Đường Trần Phú
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4142 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Trường Mẫu giáo Hướng Dương
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4143 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết cơ quan huyện đội
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4144 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4145 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4146 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4147 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4148 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4149 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8 nối với đường Lê Duẩn hoặc đường Hai Bà Trưng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4150 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4151 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4152 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4153 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Nguyễn Khuyến
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4154 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Lê Duẩn) - Km0+200m
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4155 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+200m - Km0+450m
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4156 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+450m - Hết ranh giới Thị trấn Đắk Mil
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4157 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam)
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4158 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4159 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trương Công Định - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn (đối diện cổng trường cấp 3) - Giáp đường Hoàng Quốc Việt
|
1.254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4160 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các trục đường còn lại của Tổ dân phố 9
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4161 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4162 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4163 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4164 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4165 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Văn Thụ (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4166 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Văn Thụ (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4167 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4168 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4169 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Liêu - Đường Quang Trung
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4170 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hùng Mai) - Nhà ông Chinh (hết trường Nội Trú)
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4171 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Ngã ba giao đường Trương Công Định và đường Tô Hiến Thành
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4172 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Ngã ba giao đường Trương Công Định và đường Tô Hiến Thành
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4173 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4174 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4175 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Cao - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Nguyễn Trãi
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4176 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4177 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Phan Bội châu
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4178 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường Tổ dân phố 9 - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
873.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4179 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường Tổ dân phố 9 - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4180 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Đắk Mil |
Trường Mầm non Sao Mai - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4181 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tổ dân phố 01 đấu nối với đường Nguyễn Tất Thành vào 100m
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4182 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 01
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4183 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Nguyễn Tất Thành ) + 100m
|
2.046.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4184 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Trần Phú
|
1.782.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4185 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mai Hắc Đế (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Thái Học
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4186 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mai Hắc Đế (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Thái Học
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4187 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Lợi
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4188 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Hoa viên - Ngã ba đường Bà Triệu
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4189 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã ba đường Bà Triệu - Hết đường Xuân Diệu
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4190 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Hết đất nhà ông Trịnh Hùng Trang
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4191 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Đắk Mil |
Hết đất nhà ông Trịnh Hùng Trang - Giáp ranh xã Thuận An
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4192 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đỗ Nhuận (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4193 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đỗ Nhuận (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4194 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4195 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Thị trấn Đắk Mil |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4196 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô Quảng Trường - Thị trấn Đắk Mil |
Đường N'Trang Lơng - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4197 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô Quảng trường đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4198 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô khu Hoa viên và khu dân cư mới TDP5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4199 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô khu Hoa viên và khu dân cư mới TDP5 song song với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4200 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
250.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |