4001 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4002 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu
|
1.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4003 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4004 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4005 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8 nối với đường Lê Duẩn hoặc đường Hai Bà Trưng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4006 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4007 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4008 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4009 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Nguyễn Khuyến
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4010 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Lê Duẩn) - Km0+200m
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4011 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+200m - Km0+450m
|
1.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4012 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+450m - Hết ranh giới Thị trấn Đắk Mil
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4013 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam)
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4014 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4015 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trương Công Định - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn (đối diện cổng trường cấp 3) - Giáp đường Hoàng Quốc Việt
|
1.672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4016 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các trục đường còn lại của Tổ dân phố 9
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4017 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4018 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Thường Kiệt
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4019 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4020 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4021 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Văn Thụ (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4022 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Văn Thụ (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4023 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4024 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4025 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 9 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4026 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hùng Mai) - Nhà ông Chinh (hết trường Nội Trú)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4027 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Ngã ba giao đường Trương Công Định và đường Tô Hiến Thành
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4028 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Quốc Việt (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Ngã ba giao đường Trương Công Định và đường Tô Hiến Thành
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4029 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4030 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4031 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Cao - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Nguyễn Trãi
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4032 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi - Đầu đường vào nhà ông Phúc
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4033 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Phan Bội châu
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4034 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường Tổ dân phố 9 - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
1.164.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4035 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường Tổ dân phố 9 - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4036 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Đắk Mil |
Trường Mầm non Sao Mai - Đường Trương Công Định (Rừng Thông)
|
1.144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4037 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tổ dân phố 01 đấu nối với đường Nguyễn Tất Thành vào 100m
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4038 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 01
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4039 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Nguyễn Tất Thành ) + 100m
|
2.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4040 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Trần Phú
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4041 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mai Hắc Đế (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Thái Học
|
2.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4042 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Mai Hắc Đế (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Thái Học
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4043 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Lợi
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4044 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Hoa viên - Ngã ba đường Bà Triệu
|
1.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4045 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã ba đường Bà Triệu - Hết đường Xuân Diệu
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4046 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Hết đất nhà ông Trịnh Hùng Trang
|
1.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4047 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Đắk Mil |
Hết đất nhà ông Trịnh Hùng Trang - Giáp ranh xã Thuận An
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4048 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đỗ Nhuận (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4049 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đỗ Nhuận (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4050 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4051 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Nguyễn Trãi
|
968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4052 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô Quảng Trường - Thị trấn Đắk Mil |
Đường N'Trang Lơng - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4053 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô Quảng trường đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4054 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô khu Hoa viên và khu dân cư mới TDP5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
1.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4055 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường phân lô khu Hoa viên và khu dân cư mới TDP5 song song với đường Trần Hưng Đạo (QL14)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4056 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
334.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4057 |
Huyện Đắk Mil |
Đường giáp ranh thị trấn Đắk Mil, đường liên xã Đắk Lao - Thuận An |
Quốc lộ 14C - Đường Y Jut (TDP 16 cũ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4058 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nhà bà Nguyễn Thị Ngoan) - Đường Nơ Trang Gul
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4059 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nhà ông Mai Hoàng Dũng) - Đường Nguyễn Trãi
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4060 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 10 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nơ Trang Lơng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4061 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Nguyễn Viết Xuân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4062 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4063 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Anh Xuân - Các đường còn lại TDP 2 - Thị trấn Đắk Mil |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4064 |
Huyện Đắk Mil |
Đường TDP 4 không đấu nối QL 14 ( Song song đường Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Đắk Mil |
Đầu ngã 3 nhà bà Lai - Hết nhà trọ ông Hoàng Văn Hoan
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4065 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường Trần Phú
|
7.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4066 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết Trường Nguyễn Tất Thành
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4067 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
4.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4068 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường N' Trang Lơng
|
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4069 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường N' Trang Lơng - Hết ngã ba đường Hoàng Diệu
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4070 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hoàng Diệu - Hết hạt Kiểm Lâm
|
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4071 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4072 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Trường Nguyễn Chí Thanh
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4073 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Chí Thanh - Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ)
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4074 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ) - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4075 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4076 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4077 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Đức Minh
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4078 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến
|
4.554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4079 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến - Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn)
|
3.432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4080 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4081 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4082 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết cổng Trường Trần Phú
|
1.518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4083 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết cổng Trường Trần Phú - Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4084 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4085 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thượng Kiệt
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4086 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết địa phận Thị trấn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4087 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Ngã tư nhà bà Trang
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4088 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã tư nhà bà Trang - Hết địa phận Thị trấn
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4089 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã tư nhà bà Trang - Hết địa phận Thị trấn
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4090 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) - Km0+100m (mỗi bên 100m)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4091 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) +100m (mỗi bên 100m) - Đường Hồ Xuân Hương
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4092 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) - Hết đường Huy Cận
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4093 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô khu tái định cư TDP 6 đấu nối với đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4094 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô khu tái định cư TDP 6 không đấu nối với đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4095 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết nhà trẻ Họa My
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4096 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết nhà trẻ Hoạ My - Hết ngã ba đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4097 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết nhà trẻ Hoạ My - Hết ngã ba đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4098 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4099 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4100 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Ngã ba đường Nơ Trang Long
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |