11:54 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đắk Nông có tiềm năng để đầu tư?

Theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022, bảng giá đất tại Đắk Nông phản ánh rõ rệt sức hút của khu vực này. Với giá đất phải chăng và tiềm năng tăng trưởng cao, Đắk Nông hứa hẹn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn đầu tư vào thị trường bất động sản.

Phân tích chi tiết giá đất tại Đắk Nông

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đắk Nông dao động từ 1.092 đồng/m² ở mức thấp nhất đến 33.800.000 đồng/m² ở mức cao nhất, với mức giá trung bình là 802.954 đồng/m². Mặc dù giá đất tại Đắk Nông vẫn còn khá thấp so với các tỉnh Tây Nguyên khác như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, nhưng đây lại chính là cơ hội để các nhà đầu tư sở hữu đất nền với chi phí hợp lý.

Khu vực trung tâm Thành phố Gia Nghĩa và các huyện gần kề có mức giá đất cao hơn, đặc biệt là tại các tuyến đường chính hoặc khu vực được quy hoạch đô thị. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành và vùng nông thôn có mức giá đất thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng lớn nhờ các dự án phát triển hạ tầng và du lịch.

Nhìn chung, việc đầu tư ngắn hạn tại Đắk Nông sẽ thích hợp cho những khu vực có quy hoạch đô thị và giao thông thuận lợi. Trong khi đó, chiến lược đầu tư dài hạn lại phù hợp với các khu vực ngoại ô, nơi giá đất đang ở mức thấp nhưng sẽ tăng nhanh khi hạ tầng và du lịch phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Tiềm năng và cơ hội phát triển bất động sản tại Đắk Nông

Đắk Nông nằm ở vị trí chiến lược trên cao nguyên M’Nông, tiếp giáp với Lâm Đồng, Bình Phước và Campuchia, tạo ra lợi thế đặc biệt trong giao thương và phát triển kinh tế. Tỉnh này được biết đến với hệ sinh thái đa dạng, khí hậu ôn hòa và những thắng cảnh thiên nhiên nổi tiếng như thác Đray Sáp, hồ Tà Đùng – nơi được mệnh danh là “vịnh Hạ Long của Tây Nguyên”.

Đắk Nông sở hữu tiềm năng lớn từ ngành công nghiệp và du lịch. Với các khu công nghiệp như Nhân Cơ – nơi tập trung các dự án chế biến alumin lớn, tỉnh này đang thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn tăng nhu cầu về nhà ở và các bất động sản thương mại.

Bên cạnh đó, du lịch tại Đắk Nông cũng đang bùng nổ với các điểm đến nổi bật như hồ Tà Đùng, công viên địa chất Đắk Nông và các khu sinh thái. Các dự án bất động sản nghỉ dưỡng đang dần hình thành, mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn trong lĩnh vực này.

Ngoài ra, với định hướng trở thành một trung tâm phát triển bền vững của Tây Nguyên, Đắk Nông đang tập trung vào quy hoạch đô thị bài bản, giúp nâng cao giá trị đất đai tại các khu vực lân cận Thành phố Gia Nghĩa.

Hạ tầng giao thông tiếp tục là điểm nhấn quan trọng. Việc mở rộng các tuyến đường liên tỉnh và xây dựng các dự án giao thông mới đang tạo cú hích lớn cho thị trường bất động sản tại đây. Các khu vực ngoại ô và các huyện như Đắk Mil, Cư Jút đang nổi lên như những điểm đầu tư đầy hứa hẹn.

Với vị trí chiến lược, tiềm năng du lịch và công nghiệp cùng sự phát triển không ngừng của hạ tầng, Đắk Nông đang trở thành điểm sáng trên bản đồ bất động sản Tây Nguyên.

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092 đ
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 834.242 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3740

Mua bán nhà đất tại Đắk Nông

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
2502 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông thôn 3 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2503 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đường bê tông liên thôn 6 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2504 Huyện Cư Jút Xã Trúc Sơn Đất ở các khu dân cư còn lại 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2505 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
2506 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2507 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
2508 Huyện Cư Jút Đường trục chính - Xã Cư K'Nia Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông 380.000 - - - - Đất ở nông thôn
2509 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An 372.000 - - - - Đất ở nông thôn
2510 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
2511 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
2512 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
2513 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2514 Huyện Cư Jút Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch 270.000 - - - - Đất ở nông thôn
2515 Huyện Cư Jút Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
2516 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Đất ở các khu dân cư còn lại 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
2517 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Khu dân cư thôn 12 (bổ sung) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
2518 Huyện Cư Jút Xã Cư K'Nia Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2519 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2520 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
2521 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc 1.320.000 - - - - Đất ở nông thôn
2522 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) 2.520.000 - - - - Đất ở nông thôn
2523 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) 3.220.000 - - - - Đất ở nông thôn
2524 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2525 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
2526 Huyện Cư Jút Các trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
2527 Huyện Cư Jút Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2528 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2529 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2530 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2531 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2532 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2533 Huyện Cư Jút Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2534 Huyện Cư Jút Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu 2.640.000 - - - - Đất ở nông thôn
2535 Huyện Cư Jút Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm 2.380.000 - - - - Đất ở nông thôn
2536 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm 1.540.000 - - - - Đất ở nông thôn
2537 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m 1.470.000 - - - - Đất ở nông thôn
2538 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2539 Huyện Cư Jút Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2540 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2541 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2542 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2543 Huyện Cư Jút Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2544 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2545 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
2546 Huyện Cư Jút Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong Cầu ông Thái - Buôn Nui 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2547 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân 560.000 - - - - Đất ở nông thôn
2548 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2549 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 6 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2550 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 10 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2551 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến hai thôn 13 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2552 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2553 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
2554 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2555 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2556 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2557 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2558 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2559 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2560 Huyện Cư Jút Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2561 Huyện Cư Jút Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2562 Huyện Cư Jút Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2563 Huyện Cư Jút Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
2564 Huyện Cư Jút Xã Nam Dong Đất ở các khu dân cư còn lại 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2565 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
2566 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2567 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2568 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2569 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
2570 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2571 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
2572 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m 630.000 - - - - Đất ở nông thôn
2573 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
2574 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo 420.000 - - - - Đất ở nông thôn
2575 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
2576 Huyện Cư Jút Trục đường chính - Xã Đắk Drông Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
2577 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m 310.000 - - - - Đất ở nông thôn
2578 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
2579 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
2580 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2581 Huyện Cư Jút Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2582 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2583 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia) 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
2584 Huyện Cư Jút Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2585 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2586 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2587 Huyện Cư Jút Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
2588 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2589 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2590 Huyện Cư Jút Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19 210.000 - - - - Đất ở nông thôn
2591 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
2592 Huyện Cư Jút Xã Đắk Drông Đất ở các khu dân cư còn lại 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2593 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2594 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2595 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2596 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2597 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2598 Huyện Cư Jút Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
2599 Huyện Cư Jút Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
2600 Huyện Cư Jút Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn 380.000 - - - - Đất ở nông thôn