| 2501 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2502 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 3
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2503 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 6
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2504 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2505 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2506 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2507 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2508 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2509 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2510 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2511 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2512 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2513 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2514 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2515 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2516 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2517 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Khu dân cư thôn 12 (bổ sung)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2518 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2519 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2520 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2521 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2522 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2523 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai)
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2524 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2525 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2526 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2527 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2528 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2529 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2530 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2531 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2532 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2533 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2534 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2535 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2536 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2537 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2538 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2539 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2540 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2541 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2542 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2543 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2544 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2545 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2546 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2547 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2548 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2549 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2550 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2551 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2552 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2553 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2554 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2555 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2556 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2557 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2558 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2559 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2560 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2561 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2562 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2563 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2564 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2565 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2566 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2567 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2568 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2569 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2570 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2571 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2572 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 về 4 phía - Ngã 4 thôn 14 về 4 phía + 200m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2573 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Đường UBND xã đi Quán Lý
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2574 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Ngã 3 nhà ông (Hóa) nhà ông Bảo
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2575 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ngã 4 thôn 14 + 200m - Cầu thôn 15
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2576 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 15 cũ - Cầu Suối Kiều
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2577 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 (UBND xã) - Km 0 + 200m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2578 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Km 0 + 200m - Cách ngã 3 Quán Lý trừ 100m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2579 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Trung tâm ngã 3 Quán Lý về 3 phía, mỗi phía 100m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2580 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2581 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Quán Lý - Xã Đắk Drông |
Từ ngã 3 Quán Lý + 100m - Giáp ranh xã Nam Dong
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2582 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 chợ (nhà ông Thắng) - Hết khu Ki ốt chợ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2583 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết khu Ki ốt chợ - Hết khu Ki ốt chợ + 500 (Về phía cầu Cư K'Nia)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2584 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư Knia - Xã Đắk Drông |
Hết Khu Ki ốt chợ + 500m - Cầu Cư K'Nia
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2585 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 thôn 10 - Cầu thôn 11
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2586 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 11 - Bờ đập lòng hồ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2587 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi lòng hồ - Xã Đắk Drông |
Bờ đập lòng hồ - Hết thôn 20
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2588 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã hai thôn 16 (nhà ông Lâm) - Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2589 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 17 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 nhà ông Đội (thôn 17) - Giáp ranh xã Đắk Wil
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2590 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 19 - Xã Đắk Drông |
Ngã 3 C4 (nhà ông Định) - Trường học thôn 19
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2591 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2592 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2593 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2594 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm (ngã 4 chợ Ea Pô) trừ (-) 150m - Ngã 3 Trạm xá xã
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2595 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Trạm xá xã - Ngã 3 thôn Tân Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2596 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường nhựa) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ranh giới xã ĐăkWil
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2597 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Thanh Tâm - Ngã 3 nhà ông Lộc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2598 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2599 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2600 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |