| 2401 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2402 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định - Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2403 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2404 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Hùng Vương - Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm
|
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2405 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm - Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2406 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính) - Ngã 3 đường Võ Thị Sáu
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2407 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Cạnh Chùa Huệ Đức) - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2408 |
Huyện Cư Jút |
Đường Võ Thị Sáu (đường đội 7) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Trần Hưng Đạo) - Km 0 + 500m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2409 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Phan Chu Trinh) - Ngã 4 đường Quang Trung (nhà ông Sự)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2410 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Cạnh Kiểm lâm) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Lê Duẩn
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2411 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (đường quanh hồ trúc)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2412 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (đường quanh hồ trúc) - Ngã 4 đường Nguyễn Văn Linh (trước mặt nhà ông Trình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2413 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Nguyễn Văn Linh (trước mặt nhà ông Trình) - Ngã 3 đường Lý Thái Tổ (nhà ông Hữu)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2414 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thái Tổ (nhà ông Hữu) - Ngã 4 đường Lê Duẩn (nhà ông Sự)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2415 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Lê Duẩn (nhà ông Sự) - Ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2416 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành giáp bệnh viện) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Km 0 + 300m)
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2417 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Km 0 + 300m) - Đường Lê Lai (Giáp ranh xã Tâm Thắng)
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2418 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Jút (đường vào Nhà rông Bon U3 Cạnh trụ điện 500Kv) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Nguyễn Văn Linh - Km 0 + 700m (Nhà rông Bon U3)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2419 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Bí Alêô (Tuyến 2 bon U3) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh (Trường Dân tộc nội trú) - Ngã 4 đường Y Jút (Ngã 3 nhà ông Vận)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2420 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Bí Alêô (Tuyến 2 bon U3) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Jút (Ngã 3 nhà ông Vận) - Đường Nguyễn Văn Linh
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2421 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lai (đường vào khu đồng chua) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (Ngã 3 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2422 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lai (đường vào khu đồng chua) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Quang Trung - Đường đi thôn 4, 5 xã Tâm Thắng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2423 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lê Hồng Phong
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2424 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Lê Hồng Phong - Đường Quang Trung
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2425 |
Huyện Cư Jút |
Đường Mạc Thị Bưởi (đường liên Tổ dân phố 9) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nơ Trang Lơng (cạnh nhà ông Tuyển) - Giáp đường Phan Chu Trinh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2426 |
Huyện Cư Jút |
Đường Yơn - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Nguyễn Chí Thanh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2427 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Quang Trung - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2428 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2429 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2430 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Phan Đăng Lưu
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2431 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Khuyến - Đường Nguyễn Thị Minh khai
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2432 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Ngã 3 đường Quang Trung
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2433 |
Huyện Cư Jút |
Đường Mai Hắc Đế - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Điện Biên Phủ
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2434 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Ea T'ling |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2435 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Ea T'ling |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2436 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Trần Hưng Đạo - Km 0 +360 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2437 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 +360 m - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2438 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Nuê - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Trần Hưng Đạo - Km 0 + 360 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2439 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Nuê - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 + 360 m - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2440 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 hẻm 84 đường Hùng Vương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2441 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 hẻm 84 đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2442 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Đường Võ Thị Sáu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2443 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Bà Triệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2444 |
Huyện Cư Jút |
Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Bà Triệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2445 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2446 |
Huyện Cư Jút |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Đường Hai Bà Trưng
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2447 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nơ Trang Lơng - Hẻm 35 đường Y Ngông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2448 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 41 đường Bà Triệu - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Bà Triệu - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2449 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 29 đường Bà Triệu - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Bà Triệu - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2450 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 13 đường Bà Triệu - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Bà Triệu - Hẻm 84 đường Hùng Vương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2451 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 28 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2452 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 84 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Hẻm 29 đường Bà Triệu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2453 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 100 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Đường Tô Hiến Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2454 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 35 đường Y Ngông - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Y Ngông - Đường Nguyễn Thị Định
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2455 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 10 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2456 |
Huyện Cư Jút |
Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Ea T'ling |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2457 |
Huyện Cư Jút |
Ngoài trung tâm thị trấn - Thị trấn Ea T'ling |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2458 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Tấn Hải (giáp thị trấn) - Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2459 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Khu công Nghiệp Tâm Thắng - Cầu 14
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2460 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cổng Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2461 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh - Ngã 3 hết thôn 9
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2462 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Nam Dong - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 hết thôn 9 - Cầu sắt (Giáp ranh Nam Dong)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2463 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào nhà máy đường - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Suối hương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2464 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2465 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Ngã 4 buôn Ea Pô
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2466 |
Huyện Cư Jút |
Đường bê tông thôn 10 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 thôn 09 - Ngã 4 nhà ông Hải
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2467 |
Huyện Cư Jút |
Liên thôn - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Hải - Ngã 4 buôn EaPô
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2468 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2469 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Đại (giáp thị trấn) - Ngã 3 hồ câu Đồng Xanh
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2470 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Chính
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2471 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 4 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Chính - Ngã 3 nhà ông Cường
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2472 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Giáp suối hương (khu bộ đội)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2473 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Giáp suối hương (khu bộ đội) - Giáp ranh thị trấn Ea Tling
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2474 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 4 nhà ông Việt
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2475 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Thản
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2476 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 12 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Soát
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2477 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tấn Hải đi Buôn Trum - Xã Tâm Thắng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2478 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 3 nhà ông Ngọ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2479 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Ngọ - Ngã 3 nhà ông Hưng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2480 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Hưng - Ngã 3 đường sinh thái
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2481 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở còn lại các trục đường nhánh (đường bê tông, nhựa) của trục chính
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2482 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2483 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 buôn Ea Pô - Giáp ranh xã Nam Dong
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2484 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Hết nhà bà Tuyết
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2485 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 nhà ông Việt - Nhà văn hóa Bốn Buôn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2486 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Nhà văn hóa Bốn Buôn - Ngã 4 đất ông Y Jút
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2487 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Thản - Giáp đường nhựa thôn 5
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2488 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Vương
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2489 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Bách
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2490 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 7 - Xã Tâm Thắng |
Các trục đường bê tông thôn 7, 8, 9, 10
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2491 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 5 - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Đại - Nhà ông Nam
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2492 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Cổng trường Phan Chu Trinh - Hội trường thôn 13
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2493 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Hội trường thôn 13 - Cuối đường
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2494 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã tư cây đa - ngã tư đất Y Jút
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2495 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã ba đường Buôn Nui - Ngã ba Nhà ông Ngư
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2496 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Ranh giới thị trấn - Cổng Công ty Tân Phát
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2497 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Cổng Công ty Tân Phát - Giáp xã Đắk Gằn
|
814.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2498 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2499 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời
|
583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2500 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 1
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |