| 1401 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ) - Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình - Cầu Đỏ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Cầu Đỏ (thôn Đắk Hà) - Ngã ba buôn Dốc Linh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh - Hướng đi xã Nam Xuân + 300m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Hướng đi xã Nam Xuân + 300m - Cầu cháy
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh (đường đi Tân Thành) - Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih - Đường đi vào Mỏ đá
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường đi vào Mỏ đá - Giáp ranh xã Tân Thành
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Huyện Krông Nô |
Đường Chu Văn An + đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 cũ (Trường THPT) - Ngã ba Tổ dân phố 3 (cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Hết nhà ông Nguyễn Văn Lộc
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Quang Trung (giáp nhà ông Nguyễn Văn Lộc) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Thuyên
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1412 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng (giáp nhà ông Nguyễn Văn Thuyên) - Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1413 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ ) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Đức Tổ dân phố 3 (cũ)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1414 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 2 (cũ)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1415 |
Huyện Krông Nô |
Đường N7 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Tổ dân phố 2 (cũ) - Đường 10E (hết bến xe khách mới)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1416 |
Huyện Krông Nô |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 4 cũ) qua trụ sở UBND huyện
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1417 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba sân vận động - Giáp đường Phan Bội Châu (đi qua công an huyện đến hết Hội trường TDP 1 cũ)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1418 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba chợ huyện - Tổ dân phố 2 cũ (giáp đường nhựa)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1419 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba huyện Ủy (đi qua hội trường TDP 1 cũ) - Ngã ba Công an huyện
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1420 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 (cũ) - Đi đài truyền thanh huyện
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1421 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Đi Tổ dân phố 3 (cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1422 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Giáp đường N7 (Tỉnh lộ 683 nối dài)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1423 |
Huyện Krông Nô |
Đường An Dương Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường Lý Thái Tổ - Hết đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1424 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp Quốc lộ 28 - Hết đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1425 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Đắk Mâm |
Đầu đường Nguyễn Văn Linh - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Soạn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1426 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (hướng đi lên Trung tâm giáo dục thường xuyên) - Giáp Quốc lộ 28
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1427 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các trục đường nhựa khu Trung tâm Thị trấn
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1428 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các ven trục đường còn lại của khu Trung tâm Thị trấn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1429 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông trong khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm (có tên đường) tính từ Tổ dân phố 1 (cũ) - đến Tổ dân phố 4 mới
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1430 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông còn lại khu trung tâm thị trấn chưa có tên đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1431 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực 03 bon
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1432 |
Huyện Krông Nô |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Nông - Lâm (giáp Tỉnh lộ 683) - Đường vào nghĩa địa thị trấn (giáp Tỉnh lộ 683)
|
952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1433 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1434 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường nhựa ngoài khu trung tâm thị trấn (khu vực 3 bon) - Thị trấn Đắk Mâm |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1435 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực thôn Đắk Vượng và Đắk Hà - Thị trấn Đắk Mâm |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1436 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm |
Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1437 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1438 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1439 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện - Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1440 |
Huyện Krông Nô |
Quốc lộ 28 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) - Giáp ranh xã Đắk Drô (Ngã ba trung tâm giáo dục thường xuyên)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1441 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choah - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) hướng đi Buôn Choah - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1442 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nơ Trang Lơng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã Tư bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1443 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ) - Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1444 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình - Cầu Đỏ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1445 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Cầu Đỏ (thôn Đắk Hà) - Ngã ba buôn Dốc Linh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1446 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh - Hướng đi xã Nam Xuân + 300m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1447 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Hướng đi xã Nam Xuân + 300m - Cầu cháy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1448 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh (đường đi Tân Thành) - Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1449 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih - Đường đi vào Mỏ đá
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1450 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường đi vào Mỏ đá - Giáp ranh xã Tân Thành
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1451 |
Huyện Krông Nô |
Đường Chu Văn An + đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 cũ (Trường THPT) - Ngã ba Tổ dân phố 3 (cũ)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1452 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Hết nhà ông Nguyễn Văn Lộc
|
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1453 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Quang Trung (giáp nhà ông Nguyễn Văn Lộc) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Thuyên
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1454 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng (giáp nhà ông Nguyễn Văn Thuyên) - Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1455 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ ) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Đức Tổ dân phố 3 (cũ)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1456 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 2 (cũ)
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1457 |
Huyện Krông Nô |
Đường N7 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Tổ dân phố 2 (cũ) - Đường 10E (hết bến xe khách mới)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1458 |
Huyện Krông Nô |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 4 cũ) qua trụ sở UBND huyện
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1459 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba sân vận động - Giáp đường Phan Bội Châu (đi qua công an huyện đến hết Hội trường TDP 1 cũ)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1460 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba chợ huyện - Tổ dân phố 2 cũ (giáp đường nhựa)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1461 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba huyện Ủy (đi qua hội trường TDP 1 cũ) - Ngã ba Công an huyện
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1462 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 (cũ) - Đi đài truyền thanh huyện
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1463 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Đi Tổ dân phố 3 (cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1464 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Giáp đường N7 (Tỉnh lộ 683 nối dài)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1465 |
Huyện Krông Nô |
Đường An Dương Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường Lý Thái Tổ - Hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1466 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp Quốc lộ 28 - Hết đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1467 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Đắk Mâm |
Đầu đường Nguyễn Văn Linh - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Soạn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1468 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (hướng đi lên Trung tâm giáo dục thường xuyên) - Giáp Quốc lộ 28
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1469 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các trục đường nhựa khu Trung tâm Thị trấn
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1470 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các ven trục đường còn lại của khu Trung tâm Thị trấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1471 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông trong khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm (có tên đường) tính từ Tổ dân phố 1 (cũ) - đến Tổ dân phố 4 mới
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1472 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông còn lại khu trung tâm thị trấn chưa có tên đường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1473 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực 03 bon
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1474 |
Huyện Krông Nô |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Nông - Lâm (giáp Tỉnh lộ 683) - Đường vào nghĩa địa thị trấn (giáp Tỉnh lộ 683)
|
761.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1475 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1476 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường nhựa ngoài khu trung tâm thị trấn (khu vực 3 bon) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1477 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực thôn Đắk Vượng và Đắk Hà - Thị trấn Đắk Mâm |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1478 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm |
Cột mốc Km số 16 Quốc lộ 28 (cầu 1, giáp xã Nam Đà) - Ngã tư Bùng binh
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1479 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1480 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1481 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba đường vào Đài truyền thanh huyện - Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1482 |
Huyện Krông Nô |
Quốc lộ 28 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) - Giáp ranh xã Đắk Drô (Ngã ba trung tâm giáo dục thường xuyên)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1483 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choah - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mẫu giáo Họa Mi) hướng đi Buôn Choah - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1484 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nơ Trang Lơng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã Tư bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1485 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tổ dân phố 5 (cũ) - Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1486 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Hết đường 01 chiều giáp nhà ông Trần Văn Bình - Cầu Đỏ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1487 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Cầu Đỏ (thôn Đắk Hà) - Ngã ba buôn Dốc Linh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1488 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh - Hướng đi xã Nam Xuân + 300m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1489 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Hướng đi xã Nam Xuân + 300m - Cầu cháy
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1490 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba buôn Dốc Linh (đường đi Tân Thành) - Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1491 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba vào nhà cộng đồng Buôn Broih - Đường đi vào Mỏ đá
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1492 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường đi vào Mỏ đá - Giáp ranh xã Tân Thành
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1493 |
Huyện Krông Nô |
Đường Chu Văn An + đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 cũ (Trường THPT) - Ngã ba Tổ dân phố 3 (cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1494 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Hết nhà ông Nguyễn Văn Lộc
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1495 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Quang Trung (giáp nhà ông Nguyễn Văn Lộc) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Thuyên
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1496 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng (giáp nhà ông Nguyễn Văn Thuyên) - Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1497 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ ) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Đức Tổ dân phố 3 (cũ)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1498 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 2 (cũ)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1499 |
Huyện Krông Nô |
Đường N7 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Tổ dân phố 2 (cũ) - Đường 10E (hết bến xe khách mới)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1500 |
Huyện Krông Nô |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 4 cũ) qua trụ sở UBND huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |