| 1001 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào
|
440.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành |
Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân
|
466.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
483.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
295.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10
|
250.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành |
|
206.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
492.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Mây - Hết đường
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành |
Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú
|
492.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV
|
6.669.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành |
Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
6.669.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Hùng Vương
|
3.595.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
1.684.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
1.900.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành |
Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
1.054.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost)
|
811.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
742.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
2.059.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2)
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa
|
842.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông)
|
486.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
2.106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi
|
2.109.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
1.825.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện
|
1.465.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
1.209.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ)
|
1.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
1.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
1.497.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong
|
1.572.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy
|
1.797.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
950.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3)
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1046 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1047 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7)
|
1.029.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1048 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1049 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1050 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1051 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1052 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1053 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền
|
1.011.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1054 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Nhật Duật - Phường Nghĩa Thành |
Đường Kim Đồng và Nguyễn Thượng Hiền - Đường Phan Đình Phùng
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1055 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Ngã năm Y Jút và Tôn Thất Tùng
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1056 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1057 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1058 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1059 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1060 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1061 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành |
Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1062 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng
|
1.347.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1063 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1064 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1065 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1066 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1067 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1068 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành |
Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm
|
1.123.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1069 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1070 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành |
Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông
|
626.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1071 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1072 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học
|
2.490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1073 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân
|
466.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1074 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành |
Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia)
|
466.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1075 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành |
Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh)
|
1.460.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1076 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1077 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1078 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1079 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Trần Cừ - hết đường
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1080 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tuệ Tĩnh (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1081 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tú Xương (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1082 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Cừ (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1083 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chế Lan Viên (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) |
Hết đường
|
1.235.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1084 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Thành |
Nội Tuyến đường nhựa (Trục số 5)
|
1.489.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1085 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
1.241.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1086 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Nội các Tuyến đường nhựa
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1087 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1088 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1089 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
266.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1090 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại thông hai đầu - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1091 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành |
Tổ dân phố 2, 3
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1092 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất còn lại (đường cụt) - Phường Nghĩa Thành |
Các tổ dân phố còn lại của phường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1093 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy dương
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1094 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Thành |
Tà luy âm
|
349.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1095 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1096 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thánh Gióng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Thánh Gióng - Đường Phạm Văn Đồng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1097 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
742.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1098 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Thái Học (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành |
Đường Tôn Đức Thắng - Hết đường
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1099 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành |
Trung tâm giáo dục thường xuyên (đường Y Bih Alêô) - Hết đường nhựa
|
518.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1100 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Thành |
Các đường bê tông trong khu An Phương
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |