Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường vào bệnh xá - Ngã ba bà mù 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
902 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba bà mù - Đường vào cổng trại giam 1.179.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
903 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường vào cổng trại giam - Km 4 907.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
904 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) 604.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
905 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Km 4 (tiếp giáp với đường Trần Phú) - Km 6 (giáp ranh xã Đắk Ha) 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
906 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/4 - Hết đường nhựa 2.413.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
907 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/5 - Hết đường nhựa 1.993.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
908 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) 1.848.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
909 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường Lương Thế Vinh - Hết đường nhựa (ngã 3) 1.428.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
910 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B 1.764.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
911 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Thái Tổ (đường D1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Khu tái định cư Đắk Nur B 1.344.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
912 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/4 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) 2.246.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
913 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ama Jhao (đường D2 cũ) + Đường Cao Thắng (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/5 - Hết đường vòng nối với đường 23/3 (gần Sở Nội vụ) 1.872.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
914 Thành phố Gia Nghĩa Đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Phường Nghĩa Đức Ngã ba đường hẻm nối với đường Ama Jhao - Hết đất nhà ông Trần Văn Diêu 1.048.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
915 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Khuyến - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Đường Lương Thế Vinh 2.376.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
916 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Thế Vinh (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh 2.052.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
917 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Thế Vinh (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng - Hết đường Lương Thế Vinh 1.596.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
918 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Đức Đường Hùng Vương - Đường Tản Đà 1.572.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
919 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nghĩa Đức Đường Hàm Nghi (Trục D1) - Đường Y Jút (Trục N3) 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
920 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tản Đà - Phường Nghĩa Đức Đường Hàm Nghi - Đường Y Jút (Trục N3) 1.572.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
921 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.310.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
922 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.310.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
923 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Đức Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.310.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
924 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) 1.310.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
925 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Đức Ngã năm Hoàng Diệu - Nguyễn Thượng Hiền - Đường Hoàng Diệu 1.310.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
926 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Đức Ngã năm Nguyễn Thượng Hiền - Nguyễn Trường Tộ - Đường Y Jút (giáp đường dây 500Kv) 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
927 Thành phố Gia Nghĩa Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội các tuyến đường nhựa 856.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
928 Thành phố Gia Nghĩa Khu Tái định cư đồi Đắk Nur (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội các tuyến đường nhựa 672.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
929 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 331.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
930 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 327.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
931 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
932 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 237.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
933 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức Tổ dân phố 1, 2 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
934 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Đức Các tổ dân phố còn lại của phường 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
935 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông sau trại giam Công an tỉnh (TDP5) - Phường Nghĩa Đức 336.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
936 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Công An (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
937 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Công An (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 810.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
938 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) 1.008.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
939 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nia (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Trục đường sau đồi đất sét (Nội tuyến đường nhựa) 756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
940 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 856.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
941 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Nội tuyến đường nhựa 672.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
942 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Đức 151.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
943 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia 567.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
944 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông hẻm 2 đường Trần Phú - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - giáp ranh xã Đắk Nia 567.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
945 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - đường vào Hồ câu Bi Bo 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
946 Thành phố Gia Nghĩa Đường bê tông tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức Đường Trần Phú - hết nhà anh Hiệp tổ trưởng tổ dân phố 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
947 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Sa - Phường Nghĩa Đức Giáp đường Lý Thái Tổ - đến hết đường 756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
948 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường Đ2 2.449.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
949 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường Đ27; ĐC3; T4 1.959.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
950 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư phía đông Hồ trung tâm (Ghi chú: Đối với các lô góc nhân thêm hệ số góc bằng 1,05) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC1; ĐC4; ĐC5; ĐC6; ĐC16; ĐC7; ĐC9; ĐC19 1.611.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
951 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC14 (từ lô 02-E2 đến lô 34-E2) 682.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
952 Thành phố Gia Nghĩa Khu tái định cư Đắk Nur B -Giai đoạn 1 (đợt 3) - Phường Nghĩa Đức Tiếp giáp đường ĐC9; ĐC15; ĐC17; ĐC18; ĐC19; ĐC20; ĐC21; ĐC22; ĐC23 952.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
953 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Giáp ranh phường Quảng Thành - Đường Phan Bội Châu 982.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
954 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường Hai Bà Trưng 1.612.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
955 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội biên phòng 1.983.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
956 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) 2.433.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
957 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hai Bà Trưng - Phường Nghĩa Thành Đường Võ Thị Sáu (Thị đội) - Đường 23/3 3.819.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
958 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Cầu Vượt) - Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) 3.217.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
959 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng (Ngã tư hồ thiên Nga) - Cầu Đắk Nông 5.386.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
960 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành Đường Lý Tự Trọng - Cổng chào TDP 6 1.612.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
961 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Mây - Phường Nghĩa Thành Đường Tống Duy Tân - Cổng chào TDP 7 1.404.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
962 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tống Duy Tân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 2.211.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
963 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tống Duy Tân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 1.806.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
964 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường 23/3 3.150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
965 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tri Phương (Hùng Vương cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường 23/3 2.730.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
966 Thành phố Gia Nghĩa Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trương Công Định cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Nguyễn Tri Phương - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) 8.991.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
967 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Cổng trại giam công an huyện (cũ) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) 6.318.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
968 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Huỳnh Thúc Kháng (Trần Hưng Đạo cũ) - Hết chợ thành phố 20.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
969 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Phường Nghĩa Thành Hết chợ thành phố - Vào 50m (đường đi vào giáp chùa Pháp Hoa) 1.638.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
970 Thành phố Gia Nghĩa Đường Sư Vạn Hạnh (đường đi sân Bay cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba chùa Pháp Hoa (Hùng Vương cũ) - Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) 1.638.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
971 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lý Tự Trọng - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An - Đường Đào Duy Từ 1.512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
972 Thành phố Gia Nghĩa Đường Bà Triệu - Phường Nghĩa Thành Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Tôn Đức Thắng 20.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
973 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đào Duy Từ - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Ngô Mây 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
974 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Tri Phương 6.132.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
975 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chu Văn An - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Huỳnh Thúc Kháng 5.967.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
976 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh 1.638.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
977 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
978 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.404.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
979 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Thị Sáu (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết nhà hộ sinh Đức Hạnh - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.170.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
980 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quanh Chợ - Phường Nghĩa Thành Đường Trương Định (Lý Thường Kiệt cũ) - Đường Bà Triệu 16.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
981 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
982 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
983 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) - Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) 1.512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
984 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường 1.216.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
985 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường 1.014.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
986 Thành phố Gia Nghĩa Đường trước Trường Tiểu học Phan Chu Trinh - Phường Nghĩa Thành Đường Mạc Thị Bưởi - Hết đường nhựa 1.123.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
987 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Bội Châu (đường liên thôn Nghĩa Tín cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Hết đường (1310m) 446.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
988 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng 1.944.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
989 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
990 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây 2.925.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
991 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây 2.475.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
992 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh 4.299.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
993 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An 4.545.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
994 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An 4.095.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
995 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu 4.176.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
996 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) 6.604.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
997 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4 6.885.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
998 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5 6.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
999 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng 1.512.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
1000 Thành phố Gia Nghĩa Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành 673.800 - - - - Đất SX-KD đô thị