STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba bà mù - giáp ranh xã Đắk Nia | 567.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đường Nhựa Tổ Dân Phố 3, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông
Bảng giá đất tại đoạn đường nhựa Tổ dân phố 3, thuộc Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông đã được cập nhật theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Ngã ba Bà Mù đến giáp ranh xã Đắk Nia, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 945.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Tổ dân phố 3 có mức giá là 945.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự thuận tiện về vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực nằm trong Phường Nghĩa Đức. Khu vực này có khả năng kết nối tốt với các tiện ích công cộng và giao thông, điều này làm tăng giá trị của đất tại đây.
Bảng giá đất này là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư hoặc mua bán bất động sản tại Thành phố Gia Nghĩa. Nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp thực hiện các giao dịch mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả hơn.