STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Tuy Đức | Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Tuy Đức | Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10 | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
407 | Huyện Tuy Đức | Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực | Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
410 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
413 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1 | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bu Lum | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
416 | Huyện Tuy Đức | Đường nội bon - Xã Quảng Trực | Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2 | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực | 64.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
418 | Huyện Tuy Đức | Đất ở các khu dân cư còn lại - Quảng Trực | 56.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
419 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) | 184.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) | 184.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân | Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih) | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Quảng Tân | Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng | 126.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A | 72.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng | 72.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc bon Me Ra | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc bon Bu Ndong A | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 1 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 3 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 4 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 7 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 8 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 9 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 10 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn 11 | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân | Các tuyến đường tại thôn Đắk K’Rung | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Tuy Đức | Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang- Xã Quảng Tân | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
462 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái | 138.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Tuy Đức | Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm | 158.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) | 66.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã | 99.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) | 184.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681) | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương) | 145.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Tuy Đức | Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh | Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Tuy Đức | Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh | Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'Tíh | Các đường liên thôn còn lại | 48.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Tuy Đức | Xã Đắk R'Tíh | Đất ở của các khu dân cư còn lại | 36.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m | 297.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Huyện Tuy Đức | Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo | Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Huyện Tuy Đức | Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo | Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Tuy Đức | Đường 719 - Xã Đắk Ngo | Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Huyện Tuy Đức | Đường Philte - Xã Đắk Ngo | Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Tuy Đức | Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo | Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Các Khu Dân Cư Còn Lại - Xã Quảng Trực - Loại Đất TM-DV Nông Thôn
Bảng giá đất TM-DV nông thôn tại các khu dân cư còn lại ở xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 56.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại các khu dân cư còn lại ở xã Quảng Trực có mức giá 56.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trong phân khúc đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) nông thôn. Mức giá này phản ánh sự phân bổ hợp lý dựa trên tiềm năng phát triển và tiện ích công cộng của khu vực. Đất tại vị trí này là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư thương mại và dịch vụ trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất TM-DV nông thôn tại xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Tuy Đức: Đất Ở Nông Thôn - Các Tuyến Đường Tại Thôn Đắk Mrang - Xã Quảng Tân
Bảng giá đất ở nông thôn tại các tuyến đường ở thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại thôn Đắk Mrang có mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các tuyến đường của thôn Đắk Mrang. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận lợi về giao thông so với các khu vực khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư vào đất nông thôn với mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại thôn Đắk Mrang, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức. Hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.