| 401 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát - Nhà ông Điểu Nhép (giáp quốc lộ 14C mới)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 402 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Liên Bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Mai Ngọc Khoát (đường qua đập Đắk Ké) - giáp Quốc lộ 14C mới
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 403 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đồn 10 - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà bàn Ngân - Hết đồn 10
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 404 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đi vào cánh đồng 2 - Nhà ông Điểu Đê
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 405 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Đê - Nhà ông Điểu Trum
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 406 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Nhà ông Điểu Trum - Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 407 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào Đắk Huýt - Xã Quảng Trực |
Giáp đất nhà ông Trần Đăng Minh - Giáp ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 408 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Trịnh - Giáp Quốc lộ 14C mới
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 409 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Khơn - Ngã ba nhà bà Phi Úc
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 410 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khoa - Suối Đắk Ken
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 411 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Điểu Lé - Quốc lộ rừng PHN Thác Mơ
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 412 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Hợp - Ngã ba nhà ông Phê
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 413 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Khá - Đập Đắk Huýt 1
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 414 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bu Lum
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 415 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Đắk Huýt
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 416 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nội bon - Xã Quảng Trực |
Các tuyến đường nội bon Bup Răng 1, Bup Răng 2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 417 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 418 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Quảng Trực |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 419 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 420 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp ranh giới Thị trấn Kiến Đức - Hết đất ông Đặng Xem
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 421 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 422 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết đất ông Đặng Xem - Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 423 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 424 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Cống nước (Hết khu dạy nghề Trường 6) - Hết trường cấp I Phan Bội Châu
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 425 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 426 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Hết Trường cấp I Phan Bội Châu - Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 427 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 428 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nhà ông Tuân (hết thôn 8) - Ngã ba nội thất Thành Lộc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 429 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Ngã ba nội thất Thành Lộc - Giáp đất Cao Thanh Cường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 430 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tân |
Giáp đất Cao Thanh Cường - Hết đất nhà ông Huy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 431 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 432 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Huy - Cầu Doãn Văn (giáp xã Đắk R’Tih)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 433 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba trường 6 - Giáp đất nhà ông Thuận
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 434 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà ông Thuận - Hết đất trung tâm trường 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 435 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Khu trung tâm trường 6 - Cống nước nhà bà Hường
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 436 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Cống nước nhà bà Hường - Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 437 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Hết đất nhà ông Bảy Dĩnh - Hết Trường TH Nguyễn Văn Trỗi
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 438 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tân |
Ngã ba cây xăng Ngọc My - Hết Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + Hết đất nhà Loan Hùng
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 439 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Giáp đất nhà Loan Hùng - Cầu Đắk R’Tíh
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 440 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk R'Tíh
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 441 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Trường tư thục Nguyễn Gia Thiều - Giáp xã Đắk Wer
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 442 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Ja Lú B + Ja Lú A
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 443 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Jăng K’riêng
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 444 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại bon Bu Ndrong B
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 445 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Me Ra
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 446 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc Đăk N Jut
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 447 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc bon Bu Ndong A
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 448 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 1
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 449 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 3
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 450 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 4
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 451 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 7
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 452 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 8
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 453 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 9
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 454 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 10
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 455 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn 11
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 456 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Quoeng
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 457 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk R’Tăng
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 458 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường thuộc thôn Đắk Mrê
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 459 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Soun
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 460 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường trong các thôn, bon - Xã Quảng Tân |
Các tuyến đường tại thôn Đắk K’Rung
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 461 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường tại thôn Đắk Mrang- Xã Quảng Tân |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 462 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 463 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lâm - Ngã ba hồ Doãn Văn
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 464 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba hồ Doãn Văn - Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 465 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất ông Phạm Hùng Hiệp - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái
|
138.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 466 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thái - Giáp xã Quảng Tâm
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 467 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba giáp Tỉnh lộ 681 - Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 468 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Quảng Tân (đất nhà ông Mỹ) - Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 469 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Đất nhà ông Nguyễn Xuân Tuyền - Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 470 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba (đường liên xã đi nhà ông Điểu K'Ré) - Hết đất nhà ông Điểu An
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 471 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà ông Điểu An - Giáp Trạm Y tế mới của xã
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 472 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Trạm Y tế mới của xã - Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 473 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuyến - Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 474 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (Nhà máy Cao su)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 475 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba đi Bon Bu NĐơr A (nhà ông Phạm Anh Xinh) - Giáp đất ông Điểu Phi Á (ngã ba Tỉnh lộ 681)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 476 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba trung tâm xã - Cầu bon Bu Dơng (nhà ông Từ Văn Hương)
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 477 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Cầu bon Bu Dong (nhà ông Từ Văn Hương) - Giáp xã Quảng Tân
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 478 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Ngã ba Bon Bu Đơng - Đập Đắk Liêng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 479 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Tỉnh lộ 681 (giáp nhà máy đá) - Nhà ông Điểu Minh
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 480 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk R'Tíh |
Nhà ông Điểu Minh - Ngã ba bon Bu Dơng (đối diện nhà ông Nguyễn Xuân Nhiên)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 481 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk R'Tíh |
Giáp xã Quảng Tân (đường đi Bon Ja Lú AB) - Giáp khu B trường 5 (Trường 1)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 482 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Các đường liên thôn còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 483 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'Tíh |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 484 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk R'lấp - Ngã ba cầu Đắk Ké
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 485 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba cầu Đắk Ké - Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 486 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba 720 đi NT cà phê Đắk Ngo - Cầu đội 3 - E720
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 487 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Cầu đội 3 - E720 - Ngã ba đội 8 - E720
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 488 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đắk R'lấp đến ngã ba đi Đắk Nhau - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đội 8 - E720 - Ngã ba đi Đắk Nhau
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 489 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi Đắk Nhau - Ngã ba Trung Vân
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 490 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã 3 Trung Vân - Ngã ba Điêng Đu + 200
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 491 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Điêng Đu + 200 - Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 492 |
Huyện Tuy Đức |
Đường ngã ba đi Đăk Nhau đến giáp xã Quảng Tâm - Xã Đắk Ngo |
Chốt kiểm lâm (trụ sở lâm trường cũ) + 200m - Giáp xã Quảng Tâm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 493 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Nguyên - Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 494 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Ngã tư Nông trường 719 (giáp nhà Thắng Sen) - Cầu Đắk Ngo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 495 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Ngo - Cầu Đắk Loan
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 496 |
Huyện Tuy Đức |
Đường từ cầu Đăk Nguyên đến ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà ông Điểu Lia) - Xã Đắk Ngo |
Cầu Đắk Loan - Ngã ba bon Điêng Đu (giáp nhà Điểu Lia)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 497 |
Huyện Tuy Đức |
Đường 719 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba đi 720, 719 (gần nhà ông Sở) - Ngã tư (giáp nhà ông Thắng Sen)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 498 |
Huyện Tuy Đức |
Đường Philte - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Philte (giáp nhà ông Sự) - Hết đất nhà ông Điểu Pách
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 499 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giao với đường Philte) - Cầu Đắk R'lấp
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 500 |
Huyện Tuy Đức |
Đường thôn Tân Bình - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba (giáp nhà ông Tung Danh) - Ngã ba gần nhà ông Rộng
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |