| 101 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Tổ dân phố 6 cũ - Thị trấn Đức An |
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Đắk Song |
Lô 2 thuộc khu dân cư Bến xe - Thị trấn Đức An |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào khối dân vận - Thị trấn Đức An |
Km0 Quốc lộ 14 (Ngã ba đường vào khối dân vận) - Nhà ông Vũ Mạnh Đính
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Tây huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía Đông huyện Đắk Song - Thị trấn Đức An |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Giáp ranh giới xã Thuận Hạnh - Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An (Trạm Y tế mới) - Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết Trường Mẫu giáo Hoa Sen (Trạm Y tế cũ) - Cây xăng ông Diệm
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Cây xăng ông Diệm - Hết trụ sở đoàn 505
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nam Bình |
Hết trụ sở đoàn 505 - Giáp ranh giới thị trấn Đức An
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã ba rừng lạnh) - Km 0 + 450 m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Nam Bình |
Km 0 + 450 m - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Ngã ba Đức An Quốc lộ14C - Quốc lộ14C Km0 + 300m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Đắk Song |
Quốc lộ 14 C - Xã Nam Bình |
Quốc lộ14C Km0 + 300m - Cầu Thuận Hà
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đường nhà ông Tài - Hết cây xăng Cường Thảo
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Hết cây xăng Cường Thảo - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba đi thôn 6 (nhà ông Việt) - Ranh giới thị trấn Đức An
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba vào UBND xã Nam Bình - Cộng thêm 250 m
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Cộng thêm 250 m - Đường đi thôn 6
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các trục đường của khu dân cư Thôn 10 + Thôn 11
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Km 0 + 250m
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Đắk Song |
Đường vành đai phía đông - Xã Nam Bình |
Km 0 + 250m - Giáp thị trấn Đức An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nam Bình |
Ngã ba cầu Long Quỳ - Hết ranh giới xã Nam Bình
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Ranh giới xã Nam Bình - Cầu Đầm Giỏ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Cầu Đầm Giỏ - Trường Vừa A Dính
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới bản Đắk Thốt
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Trường Hoa Ban
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14C - Xã Thuận Hà |
Trường tiểu học và trung học cơ sở Bế Văn Đàn (phân hiệu TH) - Ranh giới xã Đắk Búk So
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở khu dân cư ven trục đường chính thôn 2, 3, 5, 7, 8, Đầm Giỏ và bản Đắk Thốt
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới thị trấn Đức An + 200m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An + 200m - Cầu 20 + 100m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Cầu 20 + 100m - Ngã tư cầu 20 +100m
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã tư cầu 20 + 100m - Giáp ranh giới xã Trường Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào thủy điện - Xã Nâm N'Jang |
Km 0 ngã ba vào thủy điện - Km 0 ngã ba vào thủy điện + 500m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Nguyễn Văn Trỗi - UBND xã
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
UBND xã - Chùa Hoa Quang
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Chùa Hoa Quang - Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Hết Trường Mẫu giáo thôn 1 cũ - Ngã ba thôn 8 cũ
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba thôn 8 cũ - Đập nước (ranh giới xã Đắk N'Drung)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Quốc lộ 14 (ngã tư cầu 20) - Lâm trường Đắk N’Tao
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Nâm N'Jang |
Lâm trường Đắk N'Tao - Trạm Quốc lộ BVR (Công ty lâm nghiệp Đắk N’Tao)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Nâm N'Jang - Đắk N'Drung - Xã Nâm N'Jang |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 đi thôn 5 cũ - Giáp ranh giới xã Đắk N'Drung
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (cầu Thác) - Thôn 7 cũ
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Nâm N'Jang |
Ranh giới thị trấn Đức An - Ranh giới xã Đắk N'Drung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Đất ở khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở ven trục đường chính các thôn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Đắk Song |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Đắk Song |
Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ
|
795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Đoạn đường còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |