1101 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Ngã ba nhà thờ Vinh An - Đại lý Hiệp Thúy
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Đại lý Hiệp Thúy - Hết bon JunJuh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Cây xăng ông Đoài - Hết đường bê tông thôn Xuân Thành (Hoàng Minh Tâm)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Bon JunJuh và khu dân cư còn lại - Xã Đức Minh |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Đường vào trạm điện (cũ) - Ngã tư nhà bà Trang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 683) - Km 0 + 200m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với Tỉnh lộ 683
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 682) - Km 0 + 200m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn song song và không kết nối với Tỉnh lộ 682
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nối dài) - Xã Đức Minh |
Giáp thị trấn Đắk Mil - Hết đường đất (nhà bà Lương Nữ Hoài Thư)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Mỹ Hòa còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Hà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Hà còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Sơn còn lại kết nối với trục đường chính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Giáp xã Đắk Sắk - Cầu suối 2
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Cầu suối 2 - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các đường nhánh từ tỉnh lộ 683 vào sâu đến 200m
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Nam Sơn - Xã Long Sơn |
Tỉnh lộ 683 - Hết thôn Nam sơn
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Nhà bà Nông Thị Liên - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Long Sơn - Đắk R'la (đường ĐH 20) - Xã Long Sơn |
Hội trường thôn Tây Sơn - Mỏ đá cũ
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Tây Sơn - Xã Long Sơn |
Đường ĐH 20 - Tỉnh lộ 683
|
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba Thọ Hoàng - Cầu trắng
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Cầu trắng - Giáp ranh xã Đắk Mol
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Từ Ngã tư giáp Tỉnh lộ 682 - Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hết Trường Lê Hồng Phong
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trường Lê Hồng Phong - Đường vào E29
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Đường vào E29 - Hết Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) - Giáp ranh xã Long Sơn
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba đầu thôn 1 - Hết Trạm Điện T15
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Hết trường Lê Hồng Phong
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Thôn Phương Trạch (giáp Tỉnh lộ 683)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Giáp ranh xã Đức Mạnh Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thọ Hoàng 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 3/2 - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 683 - Đường sân bay (cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Sắk - Đức Mạnh - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thổ Hoàng 1
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Đầu sân bay (liên thôn 1 - 2) - Cuối thôn 2 (đường song song với đường sân bay)
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 683 - Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) - Cầu Ông Quý
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 682 - Ngã ba giáp Đắk Mol
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba xã Đắk Mol - Đến hết thôn Xuân Bình
|
118.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các đường nhánh từ sân bay vào sâu đến 200m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Đắk Mil |
Các nhánh đường đấu nối với Tỉnh lộ 682 Tỉnh lộ 683 vào sâu 200m - Xã Đắk Sắk |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Các khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Giáp ranh huyện Cư Jút - Trạm thu phí
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trạm thu phí - Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường tiểu học phân hiệu Bi Năng Tắc - Hết dốc Võng (nhà ông Vũ Văn Hoành)
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Dốc võng (nhà ông Vũ Văn Hoành) - Ngã ba trạm Y tế
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba trạm Y tế - Hết trường Hoàng Văn Thụ
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Trường Hoàng Văn Thụ - Giáp nhà ông Hồ Ngọc Minh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Hồ Ngọc Minh - Giáp ranh giới xã Đăk R'la -200m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Đắk Mil |
Các trục đường Bản Cao Lạng - Xã Đắk Gằn |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Đường đi Đắk Láp - Đi vào 100m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Phạm Văn Mãi - Đi vào 100m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Võ Tá Lộc
|
100.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đi vào 100m
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
100m - Hết nhà ông Y Eng
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội bon Đắk Láp - Xã Đắk Gằn |
Các đường ngang của bon Đắk Láp
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Từ Quốc lộ 14 đến giáo họ Tân Lập - Đi vào 100m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
100m - Đến 200m
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
200m - Ngã ba đi thôn Nam Định
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Nhà Văn Hóa cộng đồng 3 bon - Đến ngã tư thứ 2
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã tư thứ 2 - Hết đường bê tông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Trạm Y tế - Ngã ba đường đi đập Lâm Trường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội 3 bon Đắk Krai, Đắk Srai, Đắk Gằn - Xã Đắk Gằn |
Ngã ba đường đi đập Lâm Trường - Đi vào 200m
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ngang 3 bon - Xã Đắk Gằn |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Bưu điện xã - Đi vào 100m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ Chợ - Đi vào 100m
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Đắk Mil |
Đường cấp phối thôn Trung Hòa - Sơn Thượng - Sơn Trung - Xã Đắk Gằn |
Từ 100m - Đến 200m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các đường đấu nối với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Gằn |
Đường đất
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |